Chuyển đến nội dung chính

Danh sách đầy đủ các ngôn từ trong Kinh Dịch

 Dưới đây là danh sách đầy đủ các ngôn từ trong Kinh Dịch, được hệ thống hóa theo từng lớp từ truyền thống đến hiện đại, bao gồm thuật ngữ triết học, biểu tượng quẻ, từ ngữ luận đoán, ứng dụng hiện đại trong tài chính/dòng tiền, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng trong viết ebook, làm video hoặc giảng dạy:


🧭 I. Ngôn từ cốt lõi trong Kinh Dịch

1. Thuật ngữ nền tảng

Từ ngữGiải nghĩa
Dịch (易)Sự biến đổi, không ngừng chuyển động
Thái Cực (太極)Gốc của vũ trụ, nguồn sinh Âm Dương
Âm – Dương (陰陽)Hai mặt đối lập: tĩnh – động, mềm – cứng
Lưỡng Nghi (兩儀)Hai biểu hiện sơ khai: Âm và Dương
Tứ Tượng (四象)Thái Âm, Thiếu Âm, Thái Dương, Thiếu Dương
Bát Quái (八卦)8 biểu tượng tạo thành từ 3 hào âm/dương

☯️ II. Ngôn từ biểu tượng: Bát Quái & 64 Quẻ

1. Bát Quái

QuẻTênBiểu tượngHành
CànTrời, chaKim
KhônĐất, mẹThổ
KhảmNước, hiểm trởThủy
LyLửa, sángHỏa
ChấnSấm, độngMộc
TốnGió, nhậpMộc
CấnNúi, ngưngThổ
ĐoàiĐầm, vuiKim

2. 64 Quẻ Kinh Dịch

Tên quẻ Hán – ViệtSố thứ tự
Thuần Càn (乾為天)1
Thuần Khôn (坤為地)2
......
Vị Tế (未濟)64

📝 Mỗi quẻ gồm 6 hào, có hào từ riêng, mang nội dung đạo lý và dự báo.


🔀 III. Ngôn từ về Hào và biến hóa

Thuật ngữMô tả
Hào âm (⚋)Đường đứt – mềm, nhu, Âm
Hào dương (⚊)Đường liền – cứng, cương, Dương
Hào động / biếnKhi xem quẻ, hào âm/dương biến đổi thành đối cực
Quẻ chínhQuẻ nguyên gốc với 6 hào ban đầu
Quẻ biếnQuẻ sau khi các hào động thay đổi
Hỗ quáiQuẻ trung gian (3 hào giữa)
Thế quái / Ứng quáiVị trí chủ/quân đối ứng trong dự đoán
Sơ hào – Thượng hàoTừ dưới lên trên: sơ (1) → nhị (2) … → thượng (6)

🪶 IV. Từ ngữ cổ điển trong văn hào từ

Từ Hán – ViệtHàm ý chiêm nghiệm
Cát (吉)Tốt, điều lành
Hung (凶)Xấu, bất lợi
Lợi (利)Nên làm, có lợi
Vô cữu (无咎)Không lỗi lầm
Hối (悔)Hối tiếc
Hối vong (悔亡)Hết hối hận, vượt qua
Chinh (征)Đi, hành động
Trinh (貞)Bền vững, đúng đắn
Lai (來)Tới
Vãng (往)Đi
Dự (豫)Dự báo, chuẩn bị trước
🌐 V. Ngôn từ ứng dụng trong Lục Thân và Ngũ Hành

1. Ngũ hành

HànhĐặc tínhSinh/Khắc
KimCứng, quyết đoánKhắc Mộc, Sinh Thủy
MộcMềm, tăng trưởngKhắc Thổ, Sinh Hỏa
ThủyLinh hoạt, trí tuệKhắc Hỏa, Sinh Mộc
HỏaNhiệt, hưng thịnhKhắc Kim, Sinh Thổ
ThổỔn định, kiên nhẫnKhắc Thủy, Sinh Kim

2. Lục Thân

ThânÝ nghĩa
Phụ mẫuNgười giúp, tài liệu, quyền lực
Huynh đệĐồng nghiệp, cạnh tranh
Thê tàiTiền bạc, phụ nữ, sở hữu
Quan quỷCông quyền, tai họa, pháp lý
Tử tônHậu quả, con cháu, phúc lộc
💼 VI. Từ ngữ ứng dụng hiện đại (Dành cho dòng tiền, tài chính, forex)
Từ ngữMô tả ứng dụng
Quẻ tài vượngQuẻ cho thấy tiền tài hanh thông
Quẻ thoái tàiDự báo mất mát, hao hụt
Thế thắng / thế bạiThế quẻ so sánh cường – nhược
Hào phát tàiHào thể hiện điểm sinh tài
Hào phá tàiHào làm tiêu hao nguồn lực
Ứng động sinh lợiHào ứng chuyển hóa mang lợi lộc
Quẻ khắc tàiLục thân Quan quỷ khắc Thê tài – mất tiền
Quẻ sinh tàiTử tôn sinh Thê tài – lộc đến từ trí tuệ, sản phẩm
Quẻ cầu tàiDùng để hỏi: đầu tư – mua bán – cơ hội kinh doanh
Dụng thầnYếu tố chủ lực quyết định kết quả trong một quẻ
Tài đáo nhật thầnTiền đến đúng thời điểm
Tài phá dụng thầnTiền tiêu mất đúng chỗ yếu
Khởi động quẻ ForexXem biến động thị trường theo giờ/ngày – hào động

📚 VII. Thuật ngữ về chiêm nghiệm – tâm linh – đạo đức

Từ ngữÝ nghĩa
Thiên thời – Địa lợi – Nhân hòa3 yếu tố thành công
Thuận thiênLàm theo thời vận trời đất
Cửu ngũVị trí vua – trung tâm quyền lực (trong quẻ)
Thái – Bĩ – Đồng nhân – Đại hữuQuẻ mang ý nghĩa xã hội và nhân sinh
Quẻ đạo đứcPhản ánh phẩm chất, hành vi
Dịch lýLý thuyết về biến động vạn vật
Dịch sốDùng số để luận dịch (đặc biệt trong Lạc Thư, Hà Đồ)

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...