Chuyển đến nội dung chính

🔶 Quẻ 11 - Địa Thiên Thái - Hướng ta đến điều gì?

 🌱 Quẻ 11 – Địa Thiên Thái (地天泰)

Thái là thông suốt, hanh thông – Trời đất giao hòa, âm dương điều hợp – thời vận cực thịnh


📘 Cấu tạo:

  • Thượng quái (ngoại):Khôn (地) – Đất, nhu, thuận

  • Hạ quái (nội):Càn (天) – Trời, cương, mạnh

  • Hình tượng: Đất ở trên, trời ở dưới – tưởng như nghịch lý, nhưng thật ra đây là lúc Trời chở lên, Đất bao xuống, âm dương điều hòa – thông nhau – tương trợ.


📖 Lời quẻ:

泰,小往大來,吉亨。

Thái: cái nhỏ lui, cái lớn đến, cát, hanh.

Diễn nghĩa:

  • Thái (泰): nghĩa là “thông suốt, hanh thông, bình an”

  • Tiểu vãng đại lai: Cái nhỏ (tiểu nhân, âm khí, điều sai lệch) rút lui
    → Cái lớn (quân tử, dương khí, điều chính đạo) kéo đến
    → Kết quả là Cát – Hanh – Trời đất giao hòa, đạo người hợp thuận


1. Quẻ này nói gì?

Một thời kỳ cực kỳ hanh thông, thuận lợi, vì trời đất hòa hợp – chính tà phân rạch – quân tử vượng – tiểu nhân thoái

2. Vì sao lại như vậy?

  • Trời (☰ Càn) ở dưới → tượng trưng cho năng lượng vươn lên

  • Đất (☷ Khôn) ở trên → tượng cho đức bao dung chở xuống
    Trời – Đất gặp nhau ở giữa → âm dương giao cảm → thời vận thông suốt

3. Người học nên hiểu gì?

  • Đây là thời điểm rất tốt để hành đạo – phát triển – kết nối – mở rộng
  • Nhưng phải giữ vững đạo quân tử, không chủ quan, không sa đà
  • Tức: Dùng sự hanh thông để làm điều lớn, không để bị cuốn vào cái nhỏ


📚 6 Hào – Bài học theo từng bước:

HàoÝ nghĩa ứng dụng
Sơ lụcMới bắt đầu – tuy ở chỗ thấp nhưng nếu giữ đạo sẽ lên cao
Lục nhịTrung chính, hợp đạo – nên hành, nên tiến
Lục tamĐịa vị cao nhưng dễ bị khuấy động – phải giữ vững tâm
Lục tứGiao thiệp với người dưới – nếu biết lựa chọn sẽ không hại
Lục ngũVị vua chính đạo – nếu khiêm cung và cởi mở → thiên hạ thái bình
Thượng lụcThái cực thịnh, bắt đầu chuyển sang Bĩ – phải biết dừng đúng lúc, đừng quá đà

✅ Tinh thần tổng quát của quẻ Thái:

Thái = Hòa hợp – Giao cảm – Hanh thông

Nhưng cũng là bài học rằng:

  • Mọi thuận lợi đều có giới hạn
  • Người quân tử không nên buông lơi chính đạo dù thời vận tốt
  • Biết giữ, biết tiến, biết dừng → mới bền lâu


💬 Một câu nói hiện đại gói gọn:

“Khi thuận lợi lớn nhất cũng là lúc phải giữ mình nhất.”

“Không phải ai đến thời vượng cũng biết giữ vượng.”

Thái dạy ta dùng thời thông để tạo hòa – chứ không phải tận dụng để lấn át.


🧭 Ứng dụng trong đời sống:

  • Nếu bạn đang gặp thời may, được lòng người, hanh thông công việc:
    → Hãy dùng thời ấy để xây dựng điều bền vững, chớ hoang phí.

  • Nếu bạn là người quản lý hay người lãnh đạo:
    → Thái là lúc nên cởi mở – lắng nghe – đoàn kết – phát triển hệ thống.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...