Chuyển đến nội dung chính

🔶 Quẻ 12 - Thiên Địa Bỉ - Hướng ta điều gì?

 ❌ Quẻ 12 – Thiên Địa Bĩ (天地否)

Bĩ là bế tắc – âm dương cách biệt – người quân tử nên giữ đạo, không màng danh lợi


📘 Cấu tạo:

  • Ngoại quái (thượng):Càn (乾) – Trời, cứng, mạnh

  • Nội quái (hạ):Khôn (坤) – Đất, mềm, thuận

  • Hình tượng ngược lại quẻ Thái:

  • Trời đi lên (Càn ở trên), đất đi xuống (Khôn ở dưới) → âm dương tách rời, không giao cảm

→ Chính là thời kỳ trên dưới không thông, chia rẽ, bế tắc

📖 Lời quẻ:

否之匪人,不利君子貞,大往小來。 

Bĩ là thời không thông suốt, không phải đạo người, không lợi cho quân tử giữ chính, kẻ nhỏ lên thay, người lớn lui đi.

Diễn nghĩa:

  • Bĩ (否): nghĩa là bế tắc, nghịch, không thông

  • “Phỉ nhân” = kẻ không ra gì, tiểu nhân lấn át

  • “Bất lợi quân tử trinh” = người quân tử có giữ đúng cũng không được trọng dụng
    Khi tiểu nhân thịnh, quân tử lui → bế tắc về đạo lý, chia rẽ lòng người


1. Quẻ này nói gì? 

Thời kỳ đạo lý bị ngăn cản, người hiền không được dùng, người kém leo lên cao

→ Dù có giữ đúng, cũng khó thành công

2. Vì sao lại như vậy?

  • Càn (trời) đi lên, còn Khôn (đất) đi xuống
    → Hai khí không giao nhau, trái với quẻ Thái (đất trên, trời dưới)
    → Kết quả: chia cách – không thông – đạo lý bị chặn

3. Người học nên làm gì?

  • Không khởi đại sự lúc này

  • Không tranh đấu vì dễ bị kẻ xấu hãm hại

  • Giữ đạo – tu thân – ẩn nhẫn – đợi thời


📚 6 Hào – Diễn tiến của Bĩ:

HàoÝ nghĩa ứng dụng
Sơ cửuQuân tử bị đẩy xuống thấp – nên giữ mình, đừng oán
Lục nhịTiểu nhân cầm quyền – nếu quân tử giữ chính sẽ an toàn
Lục tamKẻ nhỏ vênh váo, ngăn cản người lớn – cảnh báo sắp lụn bại
Cửu tứQuân tử cô lập – nhưng có thể bảo tồn đạo nghĩa
Cửu ngũNgười có đức giữa thời bĩ – nếu kiên vững sẽ là hạt giống cho thời sau
Thượng cửuBĩ cực – nên rút lui, đóng cửa, giữ khí chất – đợi chuyển thời

✅ Tinh thần tổng quát của quẻ Bĩ: 

Không phải lúc nào cũng có Thái – đạo lớn có lúc bị chặn

Lúc đó:

  • Người quân tử phải ẩn mình – tu dưỡng – giữ khí
  • Không khởi sự – không tranh đấu – không hùa theo kẻ mạnh
  • Chấp nhận thời Bĩ là một phần của Đạo


💬 Một câu nói hiện đại: 

“Khi thời thế không thuộc về mình, tốt nhất là giữ khí – không mất mình.

“Người quân tử không lấy thành công để chứng minh – mà lấy khí chất giữ được khi thời xấu để soi mình.”


🧭 Ứng dụng trong đời sống:

  • Khi bị kẹt giữa môi trường nhiễu loạn, thị phi, tiểu nhân lấn át
    Đừng oán than – đừng tranh cãi – đừng mất đạo
    → Việc cần làm: tĩnh – luyện tâm – chờ thời chuyển

  • Trong hành trình tu luyện:
    → Có lúc tiến bộ bị chặn – không thông tâm – bế tắc khí lực
    → Đó là lúc cần quay vào trong, thanh lọc, tĩnh dưỡng


📜 So với quẻ Thái:

QuẻTrời – ĐấtKết quả
Thái (11)Đất trên, Trời dướiÂm dương giao hòa – thông
Bĩ (12)Trời trên, Đất dướiÂm dương cách biệt – bế tắc

Dịch lý không thiên vị – chỉ phản ánh sự vận động tự nhiên:

Khi thuận lớn nhất, thì nghịch bắt đầu. Khi bế tắc cùng cực, thì lại mở ra.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...