Chuyển đến nội dung chính

🌾 Quẻ 15 - Địa Sơn Khiêm - Hướng ta điều gì?

 🌾 Quẻ 15 – Khiêm (謙)

Đạo trời ban cho kẻ khiêm – người biết lui một bước – được cả thiên hạ


📘 Cấu trúc quẻ:

  • Thượng quái (ngoại):Khôn (坤) – Đất, nhu thuận

  • Hạ quái (nội):Cấn (艮) – Núi, dừng lại, biết đủ

  • Hình tượng: Núi ẩn trong lòng đất

Cao mà không khoeVững mà không tranh
→ Người có đức ẩn mình, giữ mình, hành xử khiêm cung


📖 Lời quẻ:

謙:亨,君子有終。

Khiêm: Hanh. Quân tử có kết cục tốt đẹp.

Diễn nghĩa:

  • Khiêm = Khiêm nhường – không tự cao – không tranh chấp

  • Hanh = Hanh thông – thuận lợi

  • Quân tử hữu chung = Người quân tử biết giữ đức khiêm thì sự nghiệp lâu dài – kết quả viên mãn


🧠 1. Quẻ Khiêm dạy điều gì?

  • Sau Đại Hữu – có lớn, là lúc dễ sinh kiêu.
  • Nhưng Kinh Dịch dạy:
  • Có mà không khoe – cao mà không lấn – quyền mà không tranh
Mới là người quân tử chân chính.

2. Vì sao Khiêm là đại đạo?

  • Trời nâng kẻ khiêm, hạ kẻ kiêu.

  • Khiêm không phải hèn – mà là sức mạnh của người có nội lực, không cần khoe.

  • Khiêm = Dừng đúng lúc – Không cố tranh – Không cần chứng minh.

3. Trong đời sống, Khiêm nghĩa là gì?

  • Biết giấu tài, ẩn đức, làm việc âm thầm, không cần lời khen.

  • Biết lùi một bước để tiến mười bước

  • Không khoe giàu, không tự cao vì hiểu biết, không lấy mình làm trung tâm.


📚 6 Hào – 6 tầng khiêm nhường:

HàoÝ nghĩa ứng dụng
Sơ lụcKhiêm ở bước đầu – chân thành – gốc rễ vững chắc
Lục nhịBiết nhún nhường với kẻ dưới – lòng nhân hòa
Lục tamKhiêm với người ngang hàng – giữ không kiêu
Lục tứCó tài nhưng ẩn mình – không đòi công
Lục ngũỞ vị trí cao mà vẫn hạ mình – đạo đức lớn
Thượng lụcKhiêm đến tột cùng – người đời trọng – Trời nâng đỡ

✅ Tinh thần cốt lõi của quẻ Khiêm:

  • Khiêm không làm ta mất gì, chỉ làm ta bền hơn.
  • Ai có tài mà càng khiêm, người đó càng “hữu nhi bất kiêu” – có mà không mất.


💬 Một câu nói hiện đại:

“Núi cao mà không khoe, đất dày mà không nói – đó là đức Khiêm.”
“Khiêm không phải là hạ thấp mình – mà là đứng đúng vị.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...