Chuyển đến nội dung chính

🔄 Quẻ 17 - Trạch Lôi Tùy - Hướng ta điều gì?

 🔄 Quẻ 17 – Tùy (隨)

Thuận theo thời – Thu phục lòng người – Linh hoạt trong đạo, nhưng không lạc đạo


🧱 Cấu trúc:

  • Thượng quái (ngoại):Đoài (兌) – Hồ, vui, mềm mỏng

  • Hạ quái (nội):Chấn (震) – Lôi, sấm động, khởi đầu

  • Hình tượng: Sấm động dưới hồ → niềm vui mà chuyển hóa thành hành động

  • Người quân tử biết dẫn dắt người khác bằng sự mềm mỏng, không cưỡng ép, thuận theo để chuyển hóa, đó là “Tùy”.


📖 Lời quẻ:

  • 隨:元亨,利貞,無咎。
  • Tùy: Nguyên hanh, lợi trinh, vô cữu.
  • → Tùy thời đúng cách: rất hanh thông, lợi chính đạo, không lỗi lầm.


🧠 1. Quẻ Tùy dạy điều gì?

  • Tùy không phải là “gió chiều nào theo chiều ấy”

  • Mà là: thuận theo thiên thời – nhân tâm – hoàn cảnh để đi đến điều đúng

  • Không cố chấp “phải làm theo ý mình”, nhưng cũng không buông trôi “ai sao mình vậy”

  • Cốt lõi là: Tùy thời mà không mất chính mình


2. Vì sao “Tùy” là nghệ thuật?

  • Đạo không cứng nhắc. Trời thì xuân hạ thu đông, đời thì lúc thịnh lúc suy.

  • Người quân tử phải biết lúc tùy thuận, lúc dẫn dắt, lúc ẩn nhẫn, lúc ra tay.

  • Nếu cố chấp – sẽ gãy. Nếu trôi nổi – sẽ lạc.

  • “Tùy” là vừa biết nghe – vừa biết giữ mạch đạo bên trong.


🧭 Ứng dụng thực tế:

Tình huốngỨng xử theo quẻ Tùy
Đang làm việc với người khác hệ tư duyĐừng ép – hãy tùy thuận mà gieo đạo từng chút
Giao tiếp với cấp trên/cấp dướiHiểu lòng người – thuận mà hóa – không gân cổ tranh
Trong trading/giao dịch thị trườngKhông chống lại dòng tiền – tùy thời mà nhập – nhưng phải có kỷ luật lệnh

🔍 6 Hào – Bài học của từng tầng “tùy”:

HàoÝ nghĩa ứng dụng
Sơ cửuTùy theo từ vị trí thấp nhất – hãy bắt đầu từ sự phục tùng khéo léo
Lục nhịThuận theo người mà hợp đạo – rất tốt
Cửu tamTùy quá hóa loạn – dễ mất mình – cần tỉnh
Cửu tứDẫn dắt người khác theo đạo – làm chủ sự tùy
Lục ngũỞ ngôi cao mà vẫn biết tùy thời – thuận lòng người
Thượng lụcTheo không chọn lọc – ai cũng theo – là hạ đạo – dễ hỏng

💬 Một lời rút gọn:

Người khôn biết linh hoạt, người trí biết mềm dẻo, người đạo biết giữ tâm chính trong tùy thuận.
“Tùy” không phải là yếu – Tùy là sức mạnh của sự hòa hợp mà không hòa tan.


🔁 Dịch lý liền mạch:

QuẻTinh thần
Dự (16)Khí thế trỗi dậy, vui mừng lan tỏa
Tùy (17)Hành xử mềm dẻo theo đà thuận lợi – giữ chính mà tùy thời

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...