Chuyển đến nội dung chính

🐛Quẻ 18 - Sơn Phong Cổ - Hướng ta điều gì?

 Tuyệt vời, giờ ta đến với Quẻ 18 – 蠱 (Cổ) – một quẻ cảnh tỉnh mạnh mẽ, cũng là quẻ chữa lành, cho những ai đang mang trong mình tổn thương, rối ren, sai lầm xưa cũ – hoặc đang muốn cải cách, tái tạo một điều gì đã mục rỗng từ bên trong.


🐛 Quẻ 18 – Cổ (蠱)

Chỉnh sửa – Thanh lọc – Hồi phục những gì đã hư hại


🧱 Cấu trúc:

  • Thượng quái (ngoại):Cấn (艮) – Núi, dừng lại, tĩnh

  • Hạ quái (nội):Tốn (巽) – Gió, thấm nhuần, đi vào

  • Hình tượng: Gió thấm vào núi – giống như thanh khí, tư tưởng, sự cải cách… dần dần len lỏi vào những nơi cứng cỏi, trì trệ

  • Đây là quẻ xử lý cái hỏng – cái hư – cái mục nát, cả trong thân, tâm, tổ chức hay gia đạo.


📖 Lời quẻ:

蠱:元亨,利涉大川。先甲三日,後甲三日。
Cổ: Nguyên hanh, lợi thiệp đại xuyên. Tiên Giáp tam nhật, hậu Giáp tam nhật.

  • Nguyên hanh: Có thể hanh thông – nếu xử lý đúng

  • Lợi thiệp đại xuyên: Có thể vượt sông lớn – nếu biết sửa chữa

  • Tiên – Hậu Giáp tam nhật: Việc sửa lỗi không thể hấp tấp – cần xem lại trước – và liệu trước sau

  • Cảnh báo: Hư hỏng là do thời gian tích tụ → Việc sửa chữa phải có đạo – có kế hoạch – có can đảm


🧠 1. Quẻ Cổ nói gì?

  • Cổ có nghĩa gốc là sâu bọ – mục nát – ung độc

  • Nhưng trong Dịch lý, Cổ là hành động chủ động sửa sai, cải cách, gỡ rối, thanh lọc

  • Không có gì xấu hơn sự trì hoãn khi mọi thứ đã hỏng

  • Nhưng cũng không có gì nguy hiểm hơn việc sửa sai mà hấp tấp – thiếu suy xét


2. Vì sao lại “ba ngày trước – ba ngày sau”?

  • Người quân tử phải nhìn về nguyên nhân gốc rễ (3 ngày trước)

  • Đồng thời lo liệu kết quả sau sửa chữa (3 ngày sau)

⟶ Đây là tinh thần phản tỉnh – tiến thủ – và có tầm nhìn

🧭 Ứng dụng hiện đại:

Tình huốngCách ứng xử theo Cổ
Tổ chức đang suy thoáiKhông đổ lỗi – mà cải tổ có kế hoạch, từ gốc rễ văn hóa
Gia đạo bất hòa lâu ngàyNhìn lại nguyên nhân sâu xa, không vội vá vết thương bằng lời xin lỗi hời hợt
Người tu tâm bị lệch hướngPhản tỉnh – thanh lọc lại toàn bộ phương pháp tu, tri kiến, và niềm tin đã bị ô nhiễm

🔍 6 Hào – Hành trình phục hồi:

HàoÝ nghĩa ứng dụng
Sơ lụcThấy hư mà không làm gì – là thất trách từ khởi đầu
Lục nhịChủ động sửa sai – có lỗi nhỏ nhưng hành động đúng
Cửu tamSai từ gốc – nhưng biết cắt bỏ, cải hóa, cuối cùng thành công
Lục tứSửa sai cho người đi trước – việc khó, nhưng chính nghĩa
Lục ngũCó quyền lực, sửa đúng cách – cứu cả gia đạo hoặc cơ đồ
Thượng cửuLôi hết ung nhọt ra – nhưng dễ thành “chém cả lành lẫn hư” – cần tỉnh táo

💬 Một lời rút gọn:

  • “Người lớn không ngại sai – chỉ ngại không sửa.”
  • “Cổ” không hề xấu – xấu là khi ta thấy mục ruỗng mà vẫn để mặc.
  • Chữa lành – cần đạo tâm, dũng khí, và tầm nhìn xa hơn lỗi lầm.


🔁 Dịch lý liền mạch:

QuẻTinh thần
Tùy (17)Biết thuận theo để tạo đà
Cổ (18)Gỡ rối – sửa chữa – cải cách tận gốc
Lâm (19)Tiến tới một thời kỳ mới – nhưng phải biết dẫn dắt khéo

🧘‍♂️ Gợi ý thiền / chiêm nghiệm cho quẻ Cổ:

  • Hỏi mình: “Trong thân – tâm – đạo – nghiệp của ta, có điều gì đang mục nát mà ta đang lờ đi?”

  • Viết xuống: 3 điều cần sửa, 3 điều phải giữ, 3 điều nên học lại.

  • Nhớ rằng: Sửa là đạo hành. Không sửa là phóng túng.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...