Chuyển đến nội dung chính

🦷 Quẻ 21 - Hỏa Lôi Phệ Hạp - Hướng ta điều gì?

 🦷 Quẻ 21 – Phệ Hạp (噬嗑)

Cắn Phá – Phân Xử – Minh Chính – Dọn Dẹp Khó Khăn


📌 Thông tin cơ bản:

  • Số thứ tự: 21

  • Tên quẻ: 噬嗑 – Phệ Hạp (Cắn mà hợp)

  • Ngoại quái:Ly (Hỏa) – Minh, Sáng

  • Nội quái:Chấn (Lôi) – Động, Uy lực

  • Tên đầy đủ: Hỏa Lôi Phệ Hạp – Lửa Sấm Cắn Vật Cản

🔎 Tượng quẻ: Giống như miệng đang có vật cản – muốn ăn, phải cắn gãy cái mắc kẹt.
  • Là hình ảnh xử lý triệt để những gì đang cản trở Đạo hoặc hành động.

🗣️ Lời quẻ (Thoán từ):

噬嗑:亨,利用獄。
Phệ Hạp: Hanh. Lợi dụng ngục.

  • Hanh thông: nếu dám xử lý dứt khoát và công bằng

  • Lợi dùng ngục: hàm nghĩa sự cần thiết của luật pháp – hình phạt – quy tắc công lý

→ Không xử là không thông. Không dám cắt, đạo sẽ bị nghẽn.

🧠 Quẻ Phệ Hạp nói gì?

  • Trong cuộc sống, luôn có lúc đạo bị tắc nghẽn bởi sai trái, bất chính, oán giận, trì trệ.

  • Muốn thông suốt – phải dám “cắn gãy” cái kẹt đó, tức là xử lý, trừng trị, loại bỏ, phân minh.

  • Đây không phải hành động vì tức giận – mà vì đạo lý, sự trong sạch của tập thể và bản thân.


🔍 Tượng quẻ: Lửa trên Sấm

  • Ly (Hỏa) ở trên: tượng cho ánh sáng, minh lý, công khai

  • Chấn (Lôi) ở dưới: tượng cho hành động, trấn áp, uy lực

→ Tức là: Dùng sự sáng suốt để hành động quyết đoán, xử lý mạnh mà đúng.

📚 Ứng dụng thực tế:

Tình huốngHành xử theo Phệ Hạp
Tổ chức có người làm loạnXử lý công khai – đúng luật – để răn đe và thanh lọc
Gia đình có mâu thuẫn kéo dàiĐừng né tránh – cần đối thoại, làm rõ, thậm chí tách ra để tỉnh lại
Bản thân có thói quen xấuCắt bỏ bằng kỷ luật – hành động cụ thể – không thể “ngồi thiền cho qua”

🔎 6 Hào: Các mức độ “xử lý” khác nhau

HàoÝ nghĩa thực hành
Sơ cửuCắn gãy sợi tóc – xử nhẹ, kịp lúc → không lỗi
Lục nhịCó quyền xử – xử đúng thì hanh thông
Cửu tamCắn vào thịt – bị thương cả hai bên → xử sai vì nóng giận
Chín bốnCắn vật cứng – thành công nếu có dũng khí và trí
Lục ngũChính vị xử lý – xử công minh – gương mẫu
Thượng cửuCắn quá mạnh khi việc đã xong → trở nên tàn bạo – nên dừng lại

💡 Một dòng tóm tắt:

  • Phệ Hạp dạy ta: khi có sai – phải xử. Khi xử – phải minh. Khi minh – mới hanh.
  • Quân tử trị loạn không vì giận – mà vì Đạo.


🔁 Dịch lý liên hoàn:

QuẻTinh thần
Quán (20)Quan sát – chưa can thiệp
Phệ Hạp (21)Thấy rõ rồi – phải xử lý dứt khoát
Bí (22)Sau khi xử – đưa vào hài hòa – trang nhã – mềm hóa

🧘 Gợi ý thực hành:

  • Viết ra điều gì đang làm bạn bức bối – trì trệ – kẹt trong tâm trí

  • Tự hỏi: “Mình đang né tránh vì sợ đối đầu – hay đang đợi thời điểm đúng?”

  • Lên kế hoạch xử lý rõ ràng – theo nguyên tắc: Công minh – Minh bạch – Không ác ý

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...