Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 27 – Sơn Lôi Di (山雷頤) Hướng ta điều gì?

 Quẻ 27 – Sơn Lôi Di (山雷頤)

Ngoại quái: Cấn ☶ (Núi)
Nội quái: Chấn ☳ (Sấm)
Tên quẻ: Di (頤) – nghĩa đen là “cái miệng”, nghĩa bóng là nuôi dưỡng, dưỡng sinh, dưỡng tâm.


1. Thoán từ – Lời chung của quẻ

頤:貞吉。觀頤,自求口實。
Dịch:
Di: Giữ đạo chính thì tốt. Nhìn cách nuôi dưỡng (của mình và người), tự tìm cái ăn cho miệng mình.

Giải thích:

  • Di = Nuôi, là quẻ dạy cách nuôi mình – nuôi người – nuôi chí hướng.

  • Không chỉ nuôi thân (ăn uống), mà còn nuôi tâm – nuôi đức – nuôi khí – nuôi nhân cách.

  • “Tự cầu khẩu thực”: Đừng ỷ lại, phải tự lo cho sự sinh tồn & phát triển của mình, cả vật chất lẫn tinh thần.


2. Tượng quẻ – Hình ảnh biểu trưng

  • Sấm ở dưới (Chấn) là động – hành động.

  • Núi ở trên (Cấn) là tĩnh – giữ lại.
    → Hình tượng: động lực đi lên và sự kiểm soát điều độ → như cái miệng đang ăn: có nhu cầu (sấm), nhưng phải tiết chế, chọn lọc (núi).
    → Người biết ăn đúng – sống đúng – nghĩ đúng thì thân tâm đều mạnh mẽ, trí tuệ khai mở.


3. Thoán truyện – Bài học trung tâm của quẻ

  • Dưỡng thân là bước đầu, nhưng cốt lõi là dưỡng đạo – dưỡng khí – dưỡng tâm.

  • Ai tự lo cái ăn, tự lo tu dưỡng, người ấy sẽ mạnh mẽ, không lệ thuộc.

  • Kẻ chỉ cầu từ miệng người khác, không chịu nuôi lấy mình, sẽ dễ bị hủy hoại.


4. Hào từ – Ý nghĩa từng tầng cấp

Hào 1

舍爾靈龜,觀我朵頤,凶。
Dịch: Bỏ con rùa linh (trí huệ) để ngó miệng ta nhai → hung.
→ Chỉ lo vật chất, mà bỏ tinh thần – người như thế sẽ gặp họa. Ham ăn mà quên đạo.

Hào 2

顛頤,拂經。于丘頤,征凶。
Dịch: Nuôi sai cách, trái đạo → gặp hung.
→ Như người nuôi thân không lo đạo, sống xa hoa, ngược luân thường → dễ suy sụp.

Hào 3

拂頤,貞凶。十年勿用,無攸利。
Dịch: Nuôi dưỡng lệch lạc, dù giữ đạo vẫn hung. Mười năm không dùng được, không có lợi.
→ Tâm lệch thì giữ đạo cũng vô ích. Phải sửa mình trước khi học đạo. Nếu sai lầm kéo dài, kết quả là vô ích.

Hào 4

顛頤,吉。虎視眈眈,其欲逐逐,無咎。
Dịch: Nuôi thuận đạo thì tốt. Như hổ rình mồi, ham muốn rõ ràng – không lỗi.
→ Người có ý chí mạnh, ham cầu đạo, nếu hành vi đoan chính thì có lợi.

Hào 5

拂經,居貞吉,不可涉大川。
Dịch: Trái đạo, nhưng nếu giữ vững chính nghĩa thì tốt – nhưng chưa nên làm việc lớn.
→ Dù sai lầm nhưng đã tỉnh thức → giữ mình tốt, nhưng chưa đủ lực để làm chuyện lớn.

Hào 6

由頤,厲吉,利涉大川。
Dịch: Từ nuôi mà hành, có hiểm nguy nhưng sẽ tốt – có thể làm việc lớn.
→ Đã hiểu đạo dưỡng thân – tâm – trí, hành động tuy có nguy nhưng đạt thành quả lớn.


5. Tổng kết tinh thần quẻ Di (Nuôi dưỡng)

  • Nuôi thân chỉ là bề ngoài. Nuôi chí – nuôi tâm – nuôi đức mới là điều Kinh Dịch nhấn mạnh.

  • Cách “ăn” phản ánh cách sống: Ai ăn từ bi – ăn trí huệ – ăn tự lập thì sẽ lớn mạnh.

  • Còn chạy theo thỏa mãn – lệ thuộc – ham muốn, thì dù có ăn no, cũng dễ mất mạng sống (ý chí).

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...