Chuyển đến nội dung chính

🔶 Quẻ 6 - Thiên Thủy Tụng - Hướng ta điều gì ?

 Rất tuyệt, ta đã đi từ Càn (tạo hóa) → Khôn (nền tảng) → Truân (gian khó) → Mông (dạy trí) → Nhu (chờ thời)... và giờ là lúc Đạo tiến đến thử thách đầu tiên ngoài nội tâm: tranh chấp – xung đột – kiện tụng.

Đó chính là Quẻ số 6 – Tụng (訟)
Một bước ngoặt lớn: không còn chỉ rèn tâm nữa, mà giờ phải va chạm giữa người với người.
Cùng đi tiếp:


Tụng – Khi phải tranh, đừng mất Đạo

Cuộc sống có lúc cần hòa, có lúc cần tranh, nhưng tranh phải đúng lý, đúng lúc, và không được quên gốc Đạo.


⚔️ Tụng là gì?

  • Quẻ Tụng (訟): ☵ Khảm (nước) ở trên, ☰ Càn (trời) ở dưới.

  • Tượng của: Nước dồn trên trời – áp lực dâng cao – không lối thoát.
    → Mâu thuẫn sinh ra. Tranh chấp, kiện tụng, va chạm giữa người với người là điều khó tránh.

Nhưng Tụng không phải là khuyến khích tranh đấu.
Ngược lại, nó là lời nhắc phải tranh một cách có đạo – không rơi vào sân hận – không vì tư lợi mà phá nghĩa.


📖 Lời quẻ: Tụng – Hữu phu. Nguyên cát. Vô cát. Tiểu hữu ngôn. Chung cát.

Dịch nghĩa:

  • Có tranh chấp.

  • Lúc đầu tưởng là có lý, có thể thắng.

  • Nhưng càng tranh thì vô cát – không còn tốt đẹp nữa.

  • Có lời nhỏ (phê bình, thị phi).

  • Nhưng nếu biết dừng đúng lúc, giữ đạo lý, thì cuối cùng vẫn tốt.

👉 Đây là quẻ dạy người trí phải biết giới hạn của tranh đấu.
Không phải cứ đúng là sẽ thắng. Không phải thắng là được tất cả.


📚 6 hào – 6 giai đoạn trong tranh chấp:

HàoBài học
Sơ lụcNgười yếu, có lý nhưng không biết trình bày → Có thể đúng, nhưng nếu không biết cách tranh, sẽ thua. Học cách trình bày, và chọn mặt gửi vàng.
Cửu nhịGặp kẻ mạnh hơn, dừng là thượng sách → Tranh với người quyền cao, dẫu có lý vẫn nên tránh va chạm không cần thiết.
Lục tamĐã tranh, lại không giữ lý – sinh họa → Người này vừa yếu, vừa sân si – tranh vì tự ái, không vì chính nghĩa. Nguy hiểm.
Cửu tứTranh đúng lúc, giữ vững trung đạo → Có thể thắng, nhưng phải dè chừng thị phi, không nên khoe mẽ.
Cửu ngũTranh mà giữ được công tâm – có thắng lợi lớn → Đạo lý rõ ràng, xử sự công minh, làm chủ được cuộc xung đột.
Thượng cửuTranh quá đà, cuối cùng tự hại mình → Người này không biết dừng, vì ham thắng mà mất cả phúc.

💡 Tụng dạy gì cho người sống giữa thời đại dễ xung đột?

  • Không phải cứ đúng là tranh – và không phải cứ tranh là thắng.

  • Khi đối đầu, hãy xét:

    • Mình đang vì nghĩa hay vì ngã?

    • Có còn giữ tâm bình – khí hoà không?

    • Tranh này có đáng không?

  • Tranh quá – là dở. Nhịn quá – cũng hỏng.
    Chìa khóa là: Biết điểm dừng. Biết lấy Đạo soi lý. Biết thắng không cần giẫm.


🔮 Khi bạn rút được quẻ Tụng...

  • Có xung đột, nhưng đừng vội phản ứng.
  • Hãy xét mình – xét người – xét thời.
  • Nếu đáng đấu, thì giữ chính.
  • Nếu không cần, hãy lùi một bước.
  • Tranh mà vẫn giữ nghĩa – giữ tình – giữ khí mới là người có học Kinh Dịch.


✅ Kết luận ngắn gọn:

  • Tụng không cấm tranh, nhưng dạy ta: Tranh sao cho không hại mình, không tổn người, không rơi đạo.
  • Tranh thắng mà mất khí, mất bạn, mất tâm an – là thua sâu.
  • Người quân tử không sợ đối đầu, chỉ sợ bất nghĩa.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...