Chuyển đến nội dung chính

🔶 Quẻ 7 - Địa Thủy Sư - Hướng ta đến điều gì?

 Tuyệt! Sau khi đã vượt qua tranh chấp (Tụng), người học Kinh Dịch bước vào giai đoạn tổ chức – hành động – hợp lực, đó chính là:


Quẻ số 7 – Sư (師)

Đội quân – Tổ chức lực lượng – Làm việc lớn phải có người đi cùng.


🔰 Tổng quan nhanh:

  • Nội quái:Khảm (nước, hiểm)

  • Ngoại quái:Khôn (đất, thuận)
    → Tượng hình: nước chảy trong lòng đất, ẩn tàng nhưng có sức mạnh lớn → chính là quân đội, tổ chức, sự phối hợp hành động có trật tự.


📖 Lời quẻ: Sư – Chính có đạo, không vượt quá. Quân vương có mệnh, chớ ba lần tuyên lệnh – cát.

Nghĩa là:

  • Chuyện lớn cần tổ chức, cần người theo.

  • Phải có chính danh, chính nghĩa mới lập được đội ngũ.

  • Không nên ra lệnh quá nhiều lần, làm loạn tôn ti.

  • Có vua (người lãnh đạo đúng mực) thì mọi sự sẽ thành.


🧭 Quẻ Sư dạy gì?

Sư = quân đội, đội nhóm, tổ chức.
Muốn thành công việc lớn, không thể đơn độc. Nhưng muốn có người theo, phải có:

  1. Chính nghĩa – không vì tư lợi.

  2. Minh chủ – có năng lực, không lạm quyền.

  3. Trật tự, kỷ luật – không hỗn loạn, mệnh lệnh không thay đổi lung tung.


📚 6 hào – 6 kiểu lãnh đạo & tổ chức:

HàoBài học ứng dụng
Sơ lụcDựng quân đúng gốc, có nguyên tắcNgười ở vị trí thấp mà có chính đạo, làm căn bản cho tổ chức. Phải trọng người như vậy.
Cửu nhịMinh chủ cầm quân – chính danh, chính nghĩa → Là hào tốt nhất: đắc trung, đắc chính, tượng của người lãnh đạo lý tưởng.
Lục tamLãnh đạo mà mềm yếu, không dám trị tội – sinh loạn → Dù có tình, cũng cần phân minh. Lòng tốt sai chỗ là họa lớn.
Lục tứKhông phải tướng nhưng hỗ trợ vững chắc → Giống phó tướng giỏi, không đứng đầu nhưng giữ nền hậu phương cực tốt.
Cửu ngũCầm quyền cao nhưng không phải là minh chủ → Nếu cố chỉ huy, dễ gây loạn. Biết nhường quyền đúng người là điều cần.
Thượng lụcDẹp quân – kết thúc chiến dịchSau chiến thắng, nên lui quân, trả binh về dân. Không dùng mãi lực – tránh họa sau.

🔮 Rút được quẻ Sư nghĩa là gì?

Đây là thời điểm cần người – cần đội – cần hợp lực.

  • Hãy chọn minh chủ (nếu bạn là người theo).
  • Hoặc hãy giữ chính đạo – đừng lạm quyền (nếu bạn là người cầm đầu).
  • Tránh điều hành cảm tính. Đừng vì tình riêng mà phá luật.
  • Và nhớ: chiến tranh dù chính nghĩa – cũng cần biết kết thúc.


💡 Sư dạy gì cho người sống & làm việc hôm nay?

  • Khởi nghiệp? → Không thể một mình làm hết. Tìm đồng đội có tâm – có trí.

  • Làm quản lý? → Phải có chính sách rõ – lệnh không thay – tôn ai thì rõ ràng.

  • Làm nhân viên? → Cần biết mình theo ai – theo vì đạo hay vì miếng ăn? Theo sai người, cả đời lao đao.


✅ Kết luận ngắn gọn:

  • Sư dạy ta rằng: Việc lớn phải hợp lực – nhưng không phải ai cũng nên đi cùng.
  • Có minh chủ – có chính nghĩa – có tổ chức – thì mới thành.
  • Và đừng quên: Làm xong thì lui, không ham quyền lực mãi.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...