Chuyển đến nội dung chính

🔶 Quẻ 8 - Thủy Địa Tỷ - Hướng ta đến điều gì?

 Tuyệt vời! Ta tiếp tục hành trình Khởi Đạo qua Kinh Dịch, với Quẻ số 8 – Tỷ (比)

Sau khi đã lập đội (Quẻ Sư), giờ là lúc xác lập sự gắn kết, chọn người đồng hành, và đặc biệt: hướng về nhân tâm.


Quẻ số 8 – Tỷ (比)

Gần gũi – kết nối – gắn bó – chọn bạn mà chơi


🔍 Cấu tạo quẻ:

  • Ngoại quái: ☰ Khảm – nước, hiểm

  • Nội quái: ☷ Khôn – đất, thuận
    Tượng hình: Nước trên đất – nước tụ lại thành dòng → nghĩa là người đồng tâm thì tự tụ lại, thành dòng chảy lớn.


📖 Lời quẻ: Tỷ – Nguyên hanh. Trinh cát. Có người đến cầu, ba lần nghênh tiếp – cát.

Giải nghĩa:

  • Tỷ (比): nghĩa là thân cận, gần gũi, kết bạn, tụ hội.

  • Nếu giữ đạo chính (trinh) thì mọi việc hanh thông.

  • Có người đến tìm mình kết giao → không được kiêu → ba lần ra nghênh tiếp, nghĩa là phải có lòng mến người thật sự.

  • Kết bạn phải có Đạo – tiếp người phải có Lễ – giữ lòng phải có Chính.

  • Nếu không, thân thành hại – gần thành họa.


📚 6 hào – 6 kiểu kết nối:

HàoBài học về gắn kết
Sơ lụcMuốn gần người trên – có tâm nhưng yếu thếThành tâm, đợi thời – rồi sẽ được người dẫn.
Lục nhịĐược người theo – trung tâm của gắn kếtChính là thủ lĩnh đức độ – mọi người tự tìm đến. Hào tốt nhất của quẻ.
Lục tamKết thân sai người, dễ bị lợi dụng → Chọn bạn mù quáng – sớm gặp hại. Phải tỉnh táo.
Lục tứGắn với người lớn (hào 5), giữ vững vị trí mình → Hợp tác tôn trọng, không vượt quá vai – bền vững.
Cửu ngũNgười lãnh đạo giữ chính, biết dùng người → Kết nối được người tốt, vì bản thân đủ sáng. Càng khiêm, càng vững.
Thượng lụcThân sai lúc – gần người không phù hợp → Dù có cố, cũng không kết được ai – nên lùi.

🧠 Tỷ dạy gì cho đời sống hiện đại?

  • Không ai đi xa một mình → Phải học cách chọn người đồng hành.

  • Nhưng kết thân cần:

    1. Chính mình phải có đạo.

    2. Không nên chọn theo cảm xúc.

    3. Biết phân biệt người đến vì lợi – hay vì tâm.

  • Gặp người muốn theo, phải ra đón họ 3 lần → nghĩa là phải có tâm phục vụ, tiếp người bằng thiện ý.


🔮 Rút được quẻ Tỷ – nghĩa là gì?

  • Đây là lúc kết nối, tìm người, hợp hội.
  • Có người tìm đến – đừng chảnh. Có người muốn rời – đừng giữ.
  • Hãy nhìn ai đến – vì gì đến – giữ được bao lâu.
  • Và nhớ: Đừng “tỷ” với người không cùng khí – dù họ có tài.


✅ Kết luận ngắn gọn:

  • Tỷ dạy ta: muốn làm lớn – phải có người đi cùng.
  • Nhưng đồng hành cần chính khí – cần đạo đức – cần chân thành.
  • Kết thân sai → họa cực lớn.
  • Kết thân đúng → sự nghiệp mở toang.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...