Chuyển đến nội dung chính

👁️Quẻ số 20 - Phong Địa Quán - Hướng ta điều gì?

 👁️ Quẻ 20 – Quán (觀)

Chiêm nghiệm – Quan sát – Dạy người bằng đức hạnh tĩnh tại


🧱 Cấu trúc:

  • Thượng quái (ngoại):Tốn (巽) – Gió, thấm nhuần

  • Hạ quái (nội):Khôn (坤) – Đất, tiếp nhận

  • Hình tượng: Gió thổi trên đất – thấm nhẹ, lan xa → giống như tư tưởng đạo lý lan tỏa qua sự chiêm nghiệm – qua đức hạnh âm thầm, bền bỉ


📖 Lời quẻ:

觀:盥而不薦,有孚顒若。
Quán: Quán nhi bất tiến, hữu phu, ngân nhược.

  • Quán: Là nhìn – quan sát – chiêm nghiệm

  • Không dâng lên lễ vật – chỉ thành tâm nghiêm cẩn

→ Dịch nói rằng: Người dạy người không cần hình thức – chỉ cần đức và tâm chân thành

🧠 1. Quẻ Quán nói gì?

  • Khi ta đã lên vị trí cao (như Quẻ Lâm), phải biết lùi lại để quan sát đạo – quan sát người – và quan sát chính mình

  • Dạy người bằng thân giáo, cảm hóa bằng tấm gương – không cần quá lời

  • Quán chính là quẻ của nhà hiền triết, bậc thầy – người đã biết tĩnh mà vẫn dẫn dắt


2. Vì sao “không tiến lễ mà vẫn có thành”?

  • Trong lễ nghi xưa, trước khi dâng lễ, có bước rửa tay (quán) → ở đây ta “chỉ rửa tay”, không tiến lễ → nghĩa là:

  • Chân thành – trong sáng – thầm lặng thôi cũng đủ tạo cảm hóa

  • Đạo không nằm ở hình thức – mà ở cái thần khí tỏa ra từ sự tĩnh tại chính đính


🧭 Ứng dụng hiện đại:

Tình huốngHành xử theo Quán
Là người truyền cảm hứng / giáo viênHãy sống điều bạn nói – đừng dạy suông
Cần quan sát lại tập thể, nhóm, gia đìnhĐừng vội can thiệp – lùi lại quan sát sâu, rồi mới quyết
Giai đoạn chuyển giao công việc, vai tròLùi lại – nhìn xa – đặt tâm vào tầm nhìn đạo đức lâu dài

🔍 6 Hào – Tầng bậc chiêm nghiệm:

HàoÝ nghĩa ứng dụng
Sơ lụcQuan sát bản thân – thấy lỗi nhỏ cũng không bỏ qua
Lục nhịNhìn người dưới – đầy lòng bao dung – từ bi
Lục tamNhìn lên người trên – học được phong thái – nhưng phải giữ tâm chính
Lục tứNhìn lại mình từ người ngoài – điều chỉnh phong thái
Lục ngũNhìn quần chúng – nếu tâm chính, người sẽ thuận
Thượng cửuNhìn mọi thứ từ vị trí tối cao – đòi hỏi sự sáng suốt và khiêm cung cực độ
💬 Một lời rút gọn:
  • Quán là quẻ của sự lan tỏa không lời – dẫn đạo không áp chế – chiêm nghiệm không phán xét.
  • Đó là nghệ thuật sống cao tầng, nơi người quân tử tỏa đạo ra từ sự sống – chứ không từ lời giảng.

🔁 Dịch lý liền mạch:

QuẻTinh thần
Lâm (19)Chủ động đến gần – dẫn dắt đúng lúc
Quán (20)Lùi lại – quan sát sâu – dẫn bằng đức
Bí (21)Gặp chướng ngại – cần xử lý, khai thông bằng công lý
🧘‍♂️ Thực hành chiêm nghiệm:
  • Ngồi tĩnh 15 phút mỗi ngày. Quan sát:

    • Ý nghĩ đến – có thật sự cần không?

    • Lời sắp nói – có cần nói ra không?

    • Việc định làm – có đúng lúc không?

  • Viết xuống 1 việc bạn đã quan sát, rồi chọn không can thiệp, và sau đó thấy đạo đã tự vận hành

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...