Chuyển đến nội dung chính

🔶 Quẻ 2 - Thuần Khôn –Hướng ta điều gì?

Khôn – Đất không nói, nhưng nuôi cả Đạo

Kinh Dịch mở đầu bằng hai quẻ: Càn và Khôn. Nếu Càn là Trời – sáng tạo – tiên phong, thì Khôn là Đất – nhu thuận – đỡ nâng. Trời không có Đất thì không sinh được vạn vật. Cũng như một đạo lý: người tiên phong không thể thành công nếu không có người lặng lẽ âm thầm phía sau.

Quẻ Thuần Khôn (☷☷) là quẻ thứ hai trong Kinh Dịch. Sáu hào âm. Toàn âm. Biểu tượng của sự nhẫn nhịn, bền bỉ, khiêm nhu – nhưng không yếu đuối. Mỗi hào một bài học về việc làm người biết giữ mình, nâng người, và thuận theo đạo lớn mà không đánh mất chính mình.


🌾 Khôn là Đất – là Mẹ – là Bậc ẩn nhẫn

Người đời hay ngợi ca kẻ dẫn đầu. Nhưng Kinh Dịch thì nói: người ở sau, nhưng biết nâng đỡ người đi trước – cũng là bậc lớn.

Khôn không giành phần chủ động. Nhưng chính sự không tranh giành đó lại là nền móng vững bền nhất. Đất không đòi hỏi, không phân trần, nhưng là nơi mọi sinh linh bám rễ. Là cái tĩnh mà ôm được cái động. Là cái âm mà nâng được cái dương.

Trong đời sống, rất nhiều lúc ta phải ở vai Khôn: người thầy đứng sau học trò, người vợ đứng sau chồng, người trợ lý nâng người thủ lĩnh. Đừng nghĩ vai đó là hèn. Bởi Đất không tranh quyền với Trời, nhưng là người sinh dưỡng cả trời người.


📖 Bài học từ từng hào:

  1. Sơ lụcThấy sương thì biết băng sắp tới
    → Việc xấu không bao giờ đến bất ngờ. Muốn sống an ổn, phải biết lo xa.

  2. Lục nhịVuông – lớn – thẳng
    → Sống chính trực, khiêm tốn, không phô trương mà tự được người quý mến.

  3. Lục tamTheo vua, không chiếm công
    → Làm việc lớn nhưng không giành vinh quang. Biết lùi một bước, phúc sẽ đến.

  4. Lục tứKín đáo giữ mình
    → Không giỏi bằng người, nhưng biết chỗ mình đứng. Không tranh, nên an.

  5. Lục ngũXiêm vàng – khiêm trung
    → Vị trí cao, tài có – nhưng vẫn nhún nhường. Đức lớn mà không lộ.

  6. Thượng lụcRồng đánh nhau, đổ máu
    → Đã nhu mà còn tranh, là trái đạo. Khi âm thịnh cực, sẽ sinh loạn. Biết dừng là trí.


🌿 Khôn không chỉ là nhu – mà là nhu có đạo

Không phải ai mềm cũng là khôn. Không phải ai nhún cũng là người thuận.
Khôn thật sự là người mềm mà không bị bẻ, lùi mà không mất chính, nhún mà không nhược.

Kinh Dịch dạy:

“Quân tử hữu du vãng, tiền mê hậu đắc, an trinh cát”

→ Người quân tử nếu cứ vội vàng làm trước sẽ sai. Nhưng nếu biết thuận thời, đi sau mà giữ chính đạo, sẽ thành.


🔮 Khi nào nên sống như Khôn?

  • Khi bạn đang làm trong bóng tối, chưa được nhìn thấy

  • Khi thời chưa tới, lực chưa đủ, cơ chưa mở

  • Khi bạn đi sau một người, làm trợ thủ, làm hậu phương

  • Khi bạn thấy trong tranh giành không có đạo, thì lùi – để giữ mình mà không mất đạo


💬 Lời kết:

  • Khôn là biết mình không phải mặt trời, nhưng vẫn lặng lẽ xoay theo quy luật ánh sáng.
  • Khôn là không nói, nhưng lắng nghe. Không giành, nhưng giữ. Không tranh, nhưng bền.

Người học Dịch nên học Khôn trước khi học Càn.
ai chưa biết thuận, thì chưa xứng để dẫn.
ai chưa biết lùi, thì chưa xứng để tiến.

Lưu Ý: Lời quẻ chỉ mang tính chất tham khảo

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...