Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 32 – Lôi Phong Hằng - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 32 – Lôi Phong Hằng (雷風恆 – Bền Vững, Kiên Trì)

Ngoại quái: Chấn ☳ (Lôi – sấm, động)
Nội quái: Tốn ☴ (Phong – gió, nhu thuận)
Tên quẻ: Hằng = sự lâu dài, bền vững, liên tục.


🔍 1. Quẻ này nói gì?

Hằng là bền lâu.
💡 Đây là quẻ dạy về trường kỳ – đạo trung dung – giữ vững qua thời gian.

→ Trong cuộc đời, ai cũng có lúc khởi đầu tốt, nhưng giữ được lâu mới quý.
👉 Hằng chính là bí quyết thành công bền vững.


🌄 2. Hình tượng quẻ: Sấm động trên – Gió len dưới

  • Gió len lỏi, sấm chuyển động → tương tác liên tục, không dừng.

  • Động – nhưng có định hướng, có nguyên tắc.
    → Tượng của bền vững trong linh hoạt, không cứng nhắc, không trì trệ.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

恆:亨,无咎,利貞。利有攸往。

Dịch nghĩa:

  • Hằng: hanh thông, không lỗi, lợi nếu giữ đạo, tốt khi tiến hành việc.

📌 Ý nghĩa:

  • Kiên trì đúng đạo → sẽ có kết quả lâu dài.

  • “Lợi có nơi đến” = phải có mục tiêu, định hướng rõ.
    Không phải kiên trì mù quáng, mà là bền bỉ có định hướng.


🌟 4. Đại tượng truyện

雷風,恆;君子以立不易方。
→ "Sấm gió luân chuyển – là Hằng. Quân tử giữ lập trường, không đổi phương."

📌 Bài học:

  • Người quân tử có thể linh hoạt – nhưng không lung lay chí hướng.

  • Gió có thể đổi chiều, nhưng tâm không đổi hướng.


🎯 5. Các hào – Sáu kiểu ‘kiên trì’ trong đời


Hào 1:

恆其德,貞,婦人吉,夫子凶。
→ Bền trong đức – tốt với người nữ, xấu với nam.

📌 Giải nghĩa:

  • Nữ thì nhu thuận, giữ đạo → kiên định là tốt.

  • Nam mà chỉ cố thủ, không tiến lên → thành ra hèn yếu.
    👉 Bài học: Bền vững phải tùy vai – đúng chỗ, đúng thời.


Hào 2:

恆其腓,凶,居吉。
→ Kiên trì bằng cơ bắp – xấu. Biết dừng thì tốt.

📌 Ý nghĩa:

  • Làm mà không có đầu óc → lì lợm mù quáng.

  • Hành động cứng nhắc mà không xét thời cơ → sẽ hỏng việc.


Hào 3:

不恆其德,或承之羞,貞吝。
→ Không giữ vững đức hạnh – dễ bị hổ thẹn, dù giữ đúng cũng vẫn hối hận.

📌 Bài học:

  • Không có đạo đức vững → bền đến đâu cũng gãy.

  • Cốt lõi của Hằng là tâm – chứ không phải vẻ ngoài.


Hào 4:

田无禽。
→ Đi săn nhưng không được gì.

📌 Ý nghĩa:

  • Hành động đúng phương pháp, đúng đạo – nhưng chưa đúng thời.
    Kiên trì tiếp – đừng bỏ. Thành quả sẽ tới.


Hào 5:

恆其德,貞,婦人吉,夫子无咎。
→ Bền đức, đúng đạo – nữ thì tốt, nam không lỗi.

📌 So với hào 1:

  • Hào 5 cao hơn, cương nhu hài hòa.
    Kiên trì có trí tuệ – ai cũng đều tốt.


Hào 6:

振恆,凶。
→ Kiên trì mà rung động quá mức – xấu.

📌 Bài học:

  • Cực đoan trong bền vững → trở thành bảo thủ, giáo điều.
    Bền mà biết linh hoạt mới là đạo quân tử.


6. Tổng kết – Đạo của bền vững

Hằng là kiên định.
Nhưng không phải kiên định trong bất biến, mà là:

“Giữ đạo – tùy thời – linh hoạt – không rời mục tiêu.”

📌 Ứng dụng trong đời sống:

  • Giao tiếp: Kiên nhẫn, chân thành mới có niềm tin.

  • Kinh doanh: Tư duy dài hạn, không chạy theo mốt.

  • Tu luyện: Không nôn nóng, mà kiên trì từng bước.

Tóm lại:

"Cái gốc của Hằng là Đức.

Cái thân là Phương.

Cái ngọn là Thời."

Giữ được cả ba – thì việc gì cũng thành.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...