Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 33 - Thiên sơn độn - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 33 – Thiên Sơn Độn (天山遯)

Ngoại quái: Càn ☰ (Trời – cứng mạnh)
Nội quái: Cấn ☶ (Núi – dừng lại, tĩnh)
Tên quẻ: Độn = Rút lui, ẩn náu, tránh đi, tạm lánh.


🔍 1. Quẻ này nói gì?

"Độn" là rút lui, nhưng không phải chạy trốn vì yếu, mà là biết ẩn mình đúng lúc, dưỡng khí chờ thời.

→ Trong cuộc đời, có lúc tiến là đạo, nhưng có lúc lùi mới là trí.


🌄 2. Hình tượng quẻ: Trời trên – Núi dưới

  • Trời ở trên cao, núi chắn lại phía dưới
    → Trời không đâm đầu xuống núi, mà vượt lên
    → Tượng của tránh đối đầu, rút lui có trí tuệ


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

遯:亨,小利貞。

Dịch nghĩa:

  • Rút lui: hanh thông.

  • Việc nhỏ thì lợi, chính đáng thì yên.

📌 Ý nghĩa:

  • Biết rút lui đúng lúc, không tranh đấu – là thuận thiên lý → sẽ hanh thông.

  • Nhưng chỉ nên làm việc nhỏ thôi, chưa phải lúc ra tay.
    Không cố chấp tấn công – mà giữ thân, giữ khí.


🌟 4. Đại tượng truyện

天山,遯;君子以遠小人,不惡而嚴。

Dịch: Trời trên, núi dưới – là rút lui.
→ Quân tử biết xa lánh kẻ tiểu nhân, không oán ghét – mà nghiêm túc, tỉnh táo.

📌 Bài học:

  • Rút lui không phải là sợ – mà là giữ mình khỏi dơ bẩn.

  • Như núi yên – mà cao. Như trời xa – mà sáng.
    → Tránh xa nhưng không khinh miệt. Ẩn mình nhưng không buông bỏ đạo.


🎯 5. Các hào – Sáu cấp độ rút lui


Hào 1:

遯尾,厲,勿用有攸往。
→ Rút lui muộn, rất nguy hiểm. Chớ tiến thêm nữa.

📌 Nghĩa:

  • Lẽ ra nên rút, nhưng vẫn cố nán lại → bị vạ.
    → Bài học: Càng chần chừ – càng nguy.


Hào 2:

執之用黃牛之革,莫之勝說。
→ Rút lui bằng da trâu vàng – không ai kéo ra được.

📌 Hình ảnh:

  • Buộc chặt bằng da trâu vàng → cực kỳ bền chắc.
    → Rút lui kiên định, không bị dụ dỗ hay lung lay.


Hào 3:

系遯,有疾厲,畜臣妾,吉。
→ Rút lui nhưng còn vướng bận, dễ nguy. Giữ người phụ tá – thì ổn.

📌 Giải nghĩa:

  • Rút mà còn dính vào việc cũ, người cũ → gây phiền.

  • Nhưng biết giữ đúng người bên cạnh → có thể an ổn chờ thời.


Hào 4:

好遯,君子吉,小人否。
→ Biết rút lui đúng lúc – quân tử thì tốt, tiểu nhân thì không.

📌 Nghĩa:

  • Người có đạo biết lánh mình → tốt.

  • Kẻ tham quyền cố chấp → gặp họa.


Hào 5:

嘉遯,貞吉。
→ Rút lui đẹp đẽ, giữ đạo – thì tốt.

📌 Đây là bậc cao nhất của "ẩn sĩ":
Không chỉ biết rút, mà rút với tư thế thanh cao.
→ Như Khổng Tử: biết không hợp thời – vẫn giữ đạo, không bi lụy.


Hào 6:

肥遯,無不利。
→ Rút lui êm đẹp, mọi việc đều thuận.

📌 "Phì" là béo, mỡ → tượng trưng cho mềm mại, khéo léo
→ Không chỉ rút lui – mà biết lùi một cách êm ái, giữ quan hệ, không tổn hại.


6. Tổng kết – Nghệ thuật rút lui

Lùi không phải vì sợ.

Mà vì biết thời, biết giữ nguyên khí, giữ chí lớn.

“Lùi một bước, trời cao biển rộng.”

📌 Rút lui không phải là kết thúc, mà là:

  • Dưỡng thân – dưỡng trí – dưỡng thời.

  • Chuẩn bị cho một ngày tiến tới đúng lúc, đúng chỗ.


Tóm lại:

Độn – không phải “trốn”, mà là “ẩn”.

Ẩn để tịnh, tịnh để sáng, sáng rồi mới hành.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...