Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 34 – Lôi Thiên Đại Tráng, Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 34 – Lôi Thiên Đại Tráng (雷天大壯)

Ngoại quái: Chấn ☳ (Lôi – sấm, động)
Nội quái: Càn ☰ (Trời – cứng mạnh)
Tên quẻ: Đại Tráng = Sức mạnh lớn, hành động mạnh mẽ, tráng kiện.


🔍 1. Quẻ này nói gì?

“Đại Tráng” nghĩa là sức mạnh lớn – nhưng sức mạnh phải có đạo lý, phải biết tiết chế.

Có lực nhưng không bạo. Có chí nhưng không kiêu.


🌩️ 2. Hình tượng quẻ: Sấm động trên trời

  • Trời là nền vững mạnh (Càn)

  • Sấm nổ phía trên (Chấn) → Hành động mạnh mẽ

📌 Nhưng: Không phải dùng sức để phá hủy, mà dùng lực để làm điều chính đáng.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

大壯:利貞。

Dịch nghĩa: Đại Tráng – có lợi nếu giữ chính đạo.

📌 Ý nghĩa:

  • Sức mạnh lớn mà đi đúng đường, giữ “chính” thì sẽ có lợi.

  • Nếu mạnh mà làm sai, sẽ thành cuồng bạo – dẫn tới diệt vong.


🌟 4. Đại tượng truyện

雷在天上,大壯;君子以非禮勿履。

Dịch: Sấm ở trên trời là tượng Đại Tráng.
→ Quân tử có sức mạnh thì không bước qua những điều trái lễ nghĩa.

📌 Bài học:

  • Mạnh không có nghĩa là muốn gì làm nấy

  • Người có quyền lực càng phải giữ đạo, kẻ yếu mới cần bạo lực.


🎯 5. Các hào – Sáu cách dùng sức


Hào 1:

壯于趾,征兇,有孚。
→ Mạnh ở chân mà đã vội tiến – thì gặp hung. Nếu giữ tín thì còn cứu được.

📌 Nghĩa:

  • Vừa có lực đã muốn tiến → hấp tấp, dễ thất bại.

  • Nhưng nếu có lòng thành (tín) thì sẽ tránh được lỗi lớn.


Hào 2:

貞吉。
→ Giữ chính đạo thì tốt.

📌 Đây là lời vững chắc:

  • Có sức mạnh + có chính nghĩa = đạo quân tử
    → Là hào đẹp, đơn giản mà sâu sắc.


Hào 3:

小人用壯,君子用罔,貞厲,羝羊觸藩,困而不輿,利無咎。

→ Tiểu nhân dùng sức, quân tử dùng trí. Giữ chính thì tuy nguy mà không lỗi.
→ Như dê đực húc rào – bị kẹt sừng, không nhúc nhích được.

📌 Hình ảnh sinh động:

  • Dê húc rào → Húc càng mạnh càng kẹt.
    → Kẻ mạnh dùng sức mà không xét thời cơ → rơi vào thế kẹt.

→ Bài học: Có sức mà không có trí – tự làm hại mình.


Hào 4:

貞吉,悔亡;藩決不羸,壯于大輿之輹。

→ Giữ chính đạo thì tốt, không hối tiếc.
→ Như phá được rào, không bị gãy; mạnh như bánh xe lớn được rèn vững chắc.

📌 Hình ảnh:

  • Sức mạnh được dẫn dắt đúng hướng → phá trở ngại, không hư hao.

→ Bài học: Mạnh mà biết tiết chế → sẽ phá được khó khăn.


Hào 5:

喪羊於易,無悔。

→ Mất dê ở chỗ dễ → không hối hận.

📌 Câu lạ, nhưng sâu sắc:

  • Ý chỉ: Dù điều tốt dễ mất đi, đừng tiếc rẻ, không hối hận.
    → Cũng có thể hiểu: hy sinh cái nhỏ để giữ cái lớn.


Hào 6:

羝羊觸藩,不能退,不能遂,無攸利,艱則吉。

→ Dê đực húc rào, không tiến được, cũng không lui được. Không có lợi gì. Nhưng nếu chịu khó lùi – thì có thể tốt.

📌 Ý nghĩa:

  • Dùng sức đến tận cùng → rơi vào thế bế tắc.

  • Biết chịu khó, dừng lại, điều chỉnh → mới có đường ra.


6. Tổng kết – Mạnh chưa chắc đã thắng

“Mạnh mà sai – thành hại. Mạnh mà đúng – mới thành công.”

📌 Quẻ này dạy ta:

  • Có sức, có khí thế – nhưng phải phối hợp với trí, với đạo.

  • Không nên húc như dê, mà phải nhìn thời – nhìn người – nhìn phương hướng.


Tóm lại:

Đại Tráng không phải là hung bạo.

Mà là sức mạnh chính nghĩa, hành động đúng lúc, đúng đạo.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...