Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 35 – Hỏa Địa Tấn, Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 35 – Hỏa Địa Tấn (火地晉)

Ngoại quái: Ly ☲ (Hỏa – lửa, sáng, văn minh)
Nội quái: Khôn ☷ (Địa – đất, nhu thuận)
Tên quẻ: Tấn = Tiến lên, thăng tiến, rạng rỡ.


🔍 1. Quẻ này nói gì?

Tấn nghĩa là tiến lên một cách rực rỡ, thăng hoa, được trọng dụng.
→ Như mặt trời mọc lên từ mặt đất – ánh sáng lan tỏa.

📌 Đây là quẻ cát lợi, tượng trưng cho thời vận đi lên, đặc biệt với người có tài đức.


🌄 2. Hình tượng quẻ: Lửa trên mặt đất

  • Đất sinh ra lửa → nuôi dưỡng ánh sáng.

  • Người tài được giúp đỡ → càng ngày càng thăng tiến.

📌 Tượng của minh chánh: Người có đức, có tài, lại được ủng hộ → tất thắng.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

晉:康侯用錫馬蕃庶,晝日三接。

Dịch: Tấn – Người vương hầu yên ổn được ban thưởng nhiều ngựa, ngày tiếp ba lần.

📌 Ý nghĩa:

  • Người trung thành, có công, biết hành xử thuận đạo → được vua trọng dụng, ban thưởng.

  • “Ba lần tiếp trong ngày” → được tin cậy, gần gũi nhà vua, thời vận cực thịnh.


🌟 4. Đại tượng truyện

明出地上,晉;君子以自昭明德。

Dịch: Ánh sáng xuất hiện trên mặt đất là tượng quẻ Tấn.
→ Quân tử dùng thời thuận lợi để rạng danh đức hạnh.

📌 Bài học:

  • Có thời cơ – đừng bỏ lỡ.

  • Dùng ánh sáng đó để lan tỏa đức sáng – không chỉ tiến thân mà giúp đời.


🎯 5. Các hào – Sáu bước thăng tiến


Hào 1:

晉如摧如,貞吉,罔孚,裕无咎。

→ Tiến lên như có lực cản, giữ chính thì tốt. Dù chưa được lòng người, nhưng khoan dung sẽ không lỗi.

📌 Ý: Ban đầu tiến lên gặp khó, nhưng nếu kiên định, không nóng vội, sẽ ổn.


Hào 2:

晉如,愁如,貞吉,受兹介福,于其王母。

→ Tiến lên như ưu tư, giữ chính thì tốt. Sẽ được ơn phúc lớn từ bậc trên.

📌 Dù tâm lo lắng, nhưng nội tâm chính trựcđược quý nhân giúp đỡ.


Hào 3:

众允,悔亡。

→ Mọi người cùng tin tưởng → hết hối hận.

📌 Khi được tập thể ủng hộ, thì dù trước đó có lo lắng → mọi sự sẽ ổn thỏa.


Hào 4:

晉如鼫鼠,贞厉。

→ Tiến lên như chuột chũi – giữ chính đạo thì vẫn nguy hiểm.

📌 Cảnh báo: Tiến mà không danh chính ngôn thuận, hoặc ngấm ngầm, mưu mô → sẽ gặp nguy.
→ Cần quang minh chính đại, không nên đi đường tắt.


Hào 5:

悔亡,失得勿恤,往吉无不利。

→ Hết hối tiếc, được hay mất không cần lo, cứ tiến thì tốt, không có gì bất lợi.

📌 Đừng quá tính toán hơn thua. Hãy hành động với tâm sáng – thì đều cát lợi.


Hào 6:

晉其角,維用伐邑,厉吉无咎,贞吝。

→ Tiến lên bằng sừng (ý chỉ hung hăng) để đánh thành. Tuy nguy hiểm nhưng được việc. Giữ chính thì tiếc nuối.

📌 Lúc cần phải dùng sức mạnh, nhưng nếu cứ cố chấp đấu tranh – dễ gây tổn thất.


6. Tổng kết – Biết thời mà tiến

Tấn là thời vượng. Nhưng chỉ người có đức, có lễ, có ánh sáng nội tâm – mới tiến xa mà không lạc đường.

📌 Nếu:

  • Có tài → hãy dùng thời Tấn để thể hiện.

  • Gặp vận → đừng giấu mình nữa.

  • Được ủng hộ → phải trung chính, không kiêu ngạo.


📘 Ứng dụng thực tế

  • Khi bạn có cơ hội thăng tiến: Đừng lùi, nhưng phải minh bạch.

  • Dẫn dắt người khác bằng ánh sáng nội tâm, không bằng mưu kế.

  • Khi có "ánh sáng", hãy dùng nó để chiếu rọi cho người khác, không chỉ lo cho bản thân.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...