Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 39 – 水山 Kiển (Thủy Sơn Kiển) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 39 – 水山 Kiển (Thủy Sơn Kiển)

Ngoại quái: Khảm ☵ (Thủy – nước, hiểm nguy)
Nội quái: Cấn ☶ (Sơn – núi, ngăn trở)
Tên quẻ: Kiển – Trở ngại, khó đi, vướng mắc, nguy hiểm


🔍 1. Quẻ này nói gì?

Kiển nghĩa là trở ngại, khó khăn, bước chân bị chặn.
→ Hình ảnh: núi ở dưới – nước ở trên, muốn trèo lên núi mà còn gặp nước lũ → khó khăn chồng chất.

📌 Đây là quẻ nói về cách đối mặt và vượt qua chướng ngại, cả bên ngoài và trong tâm mình.


🌄 2. Hình tượng quẻ: Nước chảy ngược lên núi

  • Nội quái Cấn – tượng núi, đứng yên.

  • Ngoại quái Khảm – tượng nước, nguy hiểm, trôi chảy.

→ Khi nước tràn lên núi, là tình thế nguy hiểm, khó hành động, phải dừng lại, thận trọng.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

蹇,利西南,不利東北;利見大人,貞吉。

Dịch:
Khó khăn – nên hướng Tây Nam, không nên Đông Bắc.
Nên gặp người lớn, giữ chính đạo thì tốt.

📌 Ý nghĩa:

  • Tây Nam: hướng của khiêm tốn, thuận theo thời thế, thuận hòa.

  • Đông Bắc: hướng của cứng nhắc, nghịch đạo, không hợp lúc này.

→ Trong thời khó khăn, đi lui, né tránh, tìm người đức lớn mà theo thì tốt. Càng cố gắng chống lại sẽ càng nguy.


🌟 4. Đại tượng truyện

山上有水,蹇;君子以反身修德。

Dịch: Nước trên núi là tượng Kiển – Quân tử quay vào trong, tu dưỡng đức hạnh.

📌 Nghĩa là: Khi bị chặn đường, đừng đâm đầu tiến, mà quay lại rèn tâm, nuôi đức, chờ thời.


🎯 5. Các hào – 6 tình huống gặp trở ngại


Hào 1:

往蹇,來譽。

→ Tiến thì vướng, lui thì được khen.

📌 Khi gặp trở ngại, biết dừng, biết lùi là trí huệ – đừng cố chấp.


Hào 2:

王臣蹇蹇,匪躬之故。

→ Bề tôi trung thành gặp khó, không phải lỗi của bản thân.

📌 Có khi ta bị vướng do hoàn cảnh, chứ không sai – hãy giữ lòng trung.


Hào 3:

往蹇,來反。

→ Càng tiến càng vướng, lui lại thì tốt.

📌 Giống hào 1 nhưng sâu hơn – đã tiến lỡ bước thì nên quay về, chứ đừng cố.


Hào 4:

往蹇,來連。

→ Tiến là khó, lui thì nối được.

📌 Nếu cố chấp tiến một mình, sẽ thất bại. Nếu biết hợp sức, liên kết thì vượt qua.


Hào 5:

大蹇,朋來。

→ Trở ngại lớn – bạn bè đến giúp.

📌 Lúc gian nan, biết cầu người hiền, người có đức đến giúp là cách vượt chướng.


Hào 6:

往蹇,來碩;吉,利見大人。

→ Tiến là khó, lui thì được lớn – tốt, nên gặp người lớn.

📌 Khi khó khăn lớn nhất – nếu biết lui, cầu hiền, vẫn chuyển nguy thành an.


6. Tổng kết – Trí tuệ trong thời khó

Thủy Sơn Kiển dạy rằng:

  • Có lúc không thể tiến – phải lùi, phải chờ, phải tu.

  • Trở ngại bên ngoài là thật – nhưng cách ta phản ứng bên trong mới quyết định hậu quả.

  • Người khôn biết lùi để tiến, tu để chờ, tìm bạn hiền để hợp sức.


📘 Ứng dụng thực tế

  • Khi gặp khoảng thời gian trắc trở, trì trệ, bị kẹt trong công việc, tài chính, quan hệ:

    • Không nên cố vượt bằng sức lực đơn độc.

    • Phải dừng lại để quan sát – suy xét – rèn tâm.

    • Biết khi nào nên nhờ cậy người đức lớn, biết khi nào nên lùi một bước để an toàn.

📌 “Trở ngại là phép thử tâm khí.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...