Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 40 – 解 (Giải – Cởi Mở, Giải Tỏa) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 40 – 解 (Giải – Cởi Mở, Giải Tỏa)

Ngoại quái: Chấn ☳ (Lôi – sấm sét, động)
Nội quái: Khảm ☵ (Thủy – nước, hiểm trở)
Tên quẻ: Giải – giải thoát, tháo gỡ, mở nút


🔍 1. Quẻ này nói gì?

Giải có nghĩa là tháo gỡ – hóa giải – giải trừ.

→ Sau quẻ 39 – Kiển (trở ngại), quẻ 40 chính là khi sự bế tắc được mở ra, khó khăn được hóa giải, như cơn mưa lớn rửa sạch sấm sét, mở đường mới.


🌩 2. Hình tượng quẻ: Sấm động trong mưa – mở đường

  • Chấn (sấm) ở trên → tượng hành động nhanh, thức tỉnh.

  • Khảm (nước) ở dưới → tượng khó khăn, hiểm trở.

→ Khi hành động đúng thời, chấp nhận mạo hiểm, thì có thể mở lối giữa hiểm nguy.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

解,利西南;无所往,其來復,吉。有攸往,夙吉。

Dịch:
Giải: thuận lợi khi hướng Tây Nam.
Không cần vội đi đâu, quay về thì tốt.
Nếu có việc cần đi, nên đi sớm thì tốt.

📌 Ý nghĩa:

  • Giải tỏa rồi thì nên thuận thế, đi hướng hòa hoãn (Tây Nam).

  • Nếu còn phân vân, quay về gốc – lành.

  • Nếu hành động, phải dứt khoát, kịp thời (夙吉 – sớm thì tốt).


🌟 4. Đại tượng truyện

雷雨作,解;君子以赦過宥罪。

Dịch:
Sấm mưa nổi dậy là tượng Giải.
Quân tử noi theo – biết tha thứ lỗi lầm, khoan dung tội lỗi.

📌 Bài học đạo đức:
Khi tình thế đã đổi, đã có cơ hội hóa giải, người có đức nên dùng lòng bao dung, chứ không chấp nhặt chuyện cũ.


🎯 5. Các hào – 6 tình huống khi gặp "giải tỏa"


Hào 1:

无咎。

→ Không lỗi gì cả.

📌 Mới bắt đầu hành động trong thời "giải", không làm sai là tốt.


Hào 2:

田獲三狐,得黃矢;貞吉。

→ Đi săn bắt được ba con cáo, được mũi tên vàng.
Giữ chính đạo thì tốt.

📌 Nghĩa bóng: giải quyết được ba điều gian trá (cáo), giữ được công cụ quý (vũ khí).
→ Là gỡ được nút thắt lớn, giữ đạo thì hanh thông.


Hào 3:

負且乘,致寇至,貞吝。

→ Vừa vác vừa cưỡi (tham), khiến giặc đến.
Giữ đạo mà tham thì đáng tiếc.

📌 Nghĩa bóng: đã vượt khó nhưng tham lam, tự chuốc họa.
→ Cảnh báo: đã gỡ được nút, đừng sinh tâm bất chính.


Hào 4:

解而拇,朋至斯孚。

→ Mở gỡ ở ngón chân cái, bạn bè đến và tin tưởng.

📌 "Ngón chân" là chỗ đầu tiên khởi bước → mở đầu từ chỗ nhỏ, sẽ kết nối được người đồng hành.


Hào 5:

君子維有解,吉;有孚於小人。

→ Quân tử biết mở gỡ, thì tốt.
Lại khiến tiểu nhân cũng tin phục.

📌 Hành xử khoan dung, công minh, không chỉ gỡ được nút mà còn cảm hóa được cả người xấu.


Hào 6:

公用射隼於高墉之上,獲之,無不利。

→ Người bắn chim cắt trên cao tường thành, bắn trúng, không có gì bất lợi.

📌 Giải gỡ được nguy cơ tiềm ẩn, khó thấy, sẽ thắng lớn.


6. Tổng kết – Bài học từ quẻ Giải

Lôi Thủy Giải dạy ta:

  • Sau khi vượt qua thời kỳ Kiển – bế tắc, khi thời cơ mở, phải:

    • Hành động nhanh, kịp thời.

    • Giữ đạo, không khởi tâm xấu.

    • Biết tha thứ, bao dung, hòa giải.

→ Chỉ khi đó, việc gỡ rối mới trọn vẹn, mở ra vận mới.


📘 Ứng dụng thực tế

  • Gặp rắc rối công việc, gia đình, tâm lý:

    • Khi cảm thấy nhẹ lòng → chính là "Giải".

    • Nhưng giải chưa xong đâu, phải xử lý dứt điểm, không chủ quan.

    • Làm lành, tha thứ, thu xếp rõ ràng, cẩn trọng hành động.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...