Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 41 – 損 (Tổn – Giảm bớt) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 41 – 損 (Tổn – Giảm bớt)

Ngoại quái: Cấn ☶ (Núi – tĩnh, dừng)
Nội quái: Đoài ☱ (Đầm – vui vẻ, mềm yếu)
Tên quẻ: Tổn – tổn giảm, tiết chế, hi sinh có chủ đích


🧠 1. Quẻ này nói gì?

“Tổn” nghĩa là giảm đi, rút bớt lại – nhưng không phải mất mát vô ích, mà là giảm đúng để giữ đạo, thậm chí giúp cho người khác mạnh lên.

📌 Đây là quẻ của:
Tiết chế đúng lúc
Hi sinh nhỏ để giữ cái lớn
Biết cho đi là biết giữ được


⛰️ 2. Hình tượng quẻ

  • Cấn (núi) trên: tượng chặn lại, dừng

  • Đoài (hồ nước) dưới: tượng vui vẻ, dễ lan tỏa

→ Tượng của núi làm cạn nước hồ – bề ngoài thì là "giảm", nhưng thật ra để điều tiết, tránh tràn lan.

→ Nhìn xa, giảm chính là cách bảo toàn và nâng cao.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

損,有孚,元吉,无咎;可貞,利有攸往;曷之用,二簋可用享。

Dịch:
Giảm – có lòng thành, thì cực kỳ tốt, không lỗi.
Có thể giữ vững chính đạo, thuận lợi khi hành động.
Dù lễ mọn (hai đĩa nhỏ) vẫn đủ dùng để tế lễ.

📌 Ý nghĩa:

  • Thành tâm giảm, tốt và vô tội.

  • Không cần nhiều, chỉ cần thành thì đủ để trời đất cảm.

  • Làm điều thiêng liêng, không cần phô trương.


🌟 4. Đại tượng truyện

山下有澤,損;君子以懲忿窒欲。

Dịch:
Dưới núi có đầm – là tượng của “giảm bớt”.
Quân tử học theo: kiềm chế giận dữ, dừng bớt ham muốn.

📌 Dạy:
– Muốn “không mất mát lớn” → phải tự hạn chế mình.
– Kẻ trí không buông theo cảm xúc hay dục vọng.


🎯 5. Các hào – 6 tình huống giảm bớt


Hào 1:

已事遄往,无咎;酌損之。

→ Việc đã xong, tiến nhanh thì không lỗi; nên cân nhắc mức giảm.

📌 Bài học:
– Đã hành động → cần nhanh gọn, dứt khoát.
– Nhưng đừng giảm quá tay – phải đo lường.


Hào 2:

利貞,征凶,弗損益之。

→ Giữ đạo thì tốt. Nhưng nếu cứ tiến thì sẽ gặp họa.
Không giảm thì lại thành tăng.

📌 Bài học:
– Lúc cần dừng mà cứ tiến, sẽ hại chính mình.
– Biết nhường bước là tăng trưởng.


Hào 3:

三人行,則損一人;一人行,則得其友。

→ Ba người cùng đi thì một người bị loại; một người đi thì kết được bạn.

📌 Bài học:
– Tập thể không đồng lòng → cần giảm bớt, chọn người hợp.
– Khi độc hành có chí → sẽ gặp được bạn đồng hành đúng.


Hào 4:

損其疾,使遄有喜,无咎。

→ Giảm trừ được bệnh tật, tiến nhanh sẽ gặp vui, không lỗi.

📌 Bài học:
– Biết giảm bỏ điều sai – cái xấu, là chữa được gốc bệnh.


Hào 5:

或益之十朋之龜,弗克違,元吉。

→ Có người tặng mười mai rùa quý (quà lớn), không thể từ chối – cực kỳ tốt.

📌 Bài học:
– Người biết giảm mình, sẽ được người khác nâng đỡ.
– Cho đi thành thật → nhận lại giá trị lớn.


Hào 6:

弗損益之,无咎,貞吉;利有攸往,得臣无家。

→ Không giảm mà lại tăng, không lỗi. Giữ chính đạo thì tốt.
Hành động sẽ lợi, có thể thu phục được người tài không phân biệt thân sơ.

📌 Bài học:
– Khi mình đủ đức và chính, không cần giảm nữa, vẫn được hỗ trợ.
– Biết giữ đạo → người tài tự tìm đến.


6. Tổng kết – Bài học từ quẻ Tổn

Quẻ Sơn Trạch Tổn dạy rằng:

  • Giảm không phải là mất – mà là giữ điều đáng giữ.

  • Biết tiết chế cảm xúc, dục vọng – sẽ giữ được người, việc, thời cơ.

  • Khi giảm đúng – tăng sẽ đến.


📘 Ứng dụng thực tế

  • Trong công việc, gia đình, giao tiếp:

    • Khi quá tải → nên bớt việc, bớt người, giữ chất.

    • Khi gặp khủng hoảng → giảm chi tiêu, giảm kỳ vọng để giữ trục đạo.

  • Trong rèn luyện tâm:

    • Biết giảm bớt sự nóng nảy, giảm ham muốn → là giải thoát chân thực.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...