Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 42 – 益 (Ích – Tăng thêm, lợi ích) - hướng ta điều gì?

 

Quẻ 42 – 益 (Ích – Tăng thêm, lợi ích)

Ngoại quái: Tốn ☴ (Gió – lan tỏa, thấm nhuần)
Nội quái: Chấn ☳ (Sấm – động, khởi đầu)
Tên quẻ: Ích – Ích lợi, thêm vào, được tăng cường


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Íchcho – để được tăng. Đây là đạo lý ngược với quẻ trước (41 – Tổn).
Nếu “Tổn” là giảm đúng để giữ điều lớn → thì “Ích” là tăng đúng để mọi sự phát triển.

📌 Đây là quẻ của:
Cho đi đúng chỗ
Biết bồi đắp điều cần phát triển
Tăng trưởng từ hành động hài hòa


🌬⚡ 2. Hình tượng quẻ

  • Tốn (gió) trên – nhẹ nhàng, thẩm thấu

  • Chấn (sấm) dưới – động, khởi phát

→ Tượng gió thổi mạnh, làm sấm dậy
→ Sức mạnh được tăng thêm, lan tỏa

📌 Một người có đạo, âm thầm giúp đỡ đúng nơi, sẽ làm cả cục diện biến chuyển.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

益,利有攸往,利涉大川。

Dịch:
Ích – lợi cho việc tiến hành, lợi khi vượt sông lớn.

📌 Ý nghĩa:

  • Nếu tăng đúng cách → nên hành động

  • Dù việc to như vượt sông lớn, cũng thuận.

→ Đây là thời được giúp, được trợ lực, miễn là hành động vì chính nghĩa.


🌟 4. Đại tượng truyện

風雷,益;君子以見善則遷,有過則改。

Dịch:
Gió sấm là Ích – tượng của giúp đỡ lan rộng.
Quân tử thấy điều thiện thì noi theo, có lỗi thì sửa.

📌 Dạy:
– Càng tốt thì càng phải làm theo cái thiện
Muốn được lợi, phải biết sửa sai


🎯 5. Các hào – 6 tình huống về “Ích”


Hào 1:

利用為大作,元吉,无咎。

→ Lợi cho việc làm lớn, đại cát, không lỗi.

📌 Bài học:
– Người ở tầng thấp nếu hành động lớn vì lợi ích chung, sẽ được ủng hộ.
– Quan trọng: Ý hướng phải vì cộng đồng, không vụ lợi.


Hào 2:

或益之十朋之龜,弗克違,永貞吉。

→ Có người tặng rùa quý mười mai (lộc lớn), không thể từ chối – giữ đạo bền lâu thì tốt.

📌 Bài học:
– Khi người khác muốn giúp → nên đón nhận nếu mình xứng đáng.
– Không từ chối vì ngại, mà giữ chính đạo, dùng đúng → là phúc.


Hào 3:

一曰盈如,一曰夷如,匪盈匪夷,元吉。

→ Khi thì đầy, khi thì vơi; không đầy cũng không vơi – đại cát.

📌 Bài học:
– Đừng cực đoan “lúc thịnh – lúc suy”.
– Biết giữ thế quân bình, tăng vừa đủ, là tốt đẹp lâu dài.


Hào 4:

中行,告公從,利用為依遷國。

→ Hành xử trung đạo, bẩm báo với vua, vua thuận theo – lợi cho việc cải tổ đất nước.

📌 Bài học:
– Người có tài – hành động chính trực, khuyên vua đúng lúc → cứu được đại cuộc.
Ích không chỉ cho cá nhân, mà có thể chuyển thời đại.


Hào 5:

有孚惠心,勿問元吉,有孚惠我德。

→ Có lòng thành và tấm lòng nhân hậu – không cần hỏi cũng biết là đại cát.
→ Thành tín và nhân đức giúp nuôi dưỡng đạo lý của mình.

📌 Bài học:
Tấm lòng thành + sự tử tế → là cội nguồn của lợi ích bền vững.
– Không cần toan tính nhiều – tự nhiên trời giúp.


Hào 6:

莫益之,或擊之,立心勿恆,兇。

→ Không ai giúp, có kẻ công kích, ý chí dao động – hung hiểm.

📌 Bài học:
– Khi thiếu đức và không giữ vững chí hướng → không ai giúp, còn bị chống lại.
Muốn được Ích, phải có lòng bền bỉ.


6. Tổng kết – Bài học từ quẻ Ích

Quẻ Phong Lôi Ích dạy rằng:

  • Tăng trưởng chân chính là từ lòng thành và hành động đúng.

  • Không phải “cho là mất” – mà cho đúng là được thêm.

  • “Ích” đến khi:

    • Bạn chính đạo

    • Bạn chịu thay đổi – chịu sửa sai

    • Bạn hành động cho người khác, không vụ lợi

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...