Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 43 – 夬 (Quải – Quyết đoán, Dứt khoát) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 43 – 夬 (Quải – Quyết đoán, Dứt khoát)

Ngoại quái: Đoài ☱ (Trạch – đầm, vui vẻ)
Nội quái: Càn ☰ (Thiên – trời, cứng mạnh)
Tên quẻ: Quải – Quyết định dứt khoát, phân rõ thiện – ác


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Quảiquyết đoán. Khi cái xấu đã phát triển đến mức có thể phá hoại cái đúng, thì phải hành động dứt khoát để trừ bỏ, nếu không sẽ nguy.

📌 Đây là quẻ của:

  • Loại bỏ điều xấu một cách rõ ràng

  • Giữ vững chính đạo bằng quyết tâm

  • Can đảm dứt bỏ cái hại dù có thể gây xung đột


☱☰ 2. Hình tượng quẻ

  • Ngoại quái Đoài (trạch) – nhu thuận, mềm

  • Nội quái Càn (trời) – mạnh mẽ, quyết đoán

→ Tượng hình: Mềm bên ngoài, nhưng cứng rắn bên trong
→ Hành động quyết liệt, nhưng giữ lễ, không kiêu căng


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

夬:揚于王庭,孚號有厲,告自邑,不利即戎,利有攸往。

Dịch:
Quải – Nêu việc ở triều đình, thành tâm kêu gọi, dù nguy hiểm, cần báo từ làng (địa phương), không nên vội chiến, nên có hướng đi rõ ràng.

📌 Giải nghĩa:

  • việc lớn phải giải quyết dứt khoát

  • Phải trình bày công khai, minh bạch

  • Chớ vội đánh, hãy tìm hướng đi đúng đắn, được lòng người


🌟 4. Đại tượng truyện

澤上於天,夬;君子以施祿及下,居德則忌。

Dịch:
Trạch trên trời là Quải.
Quân tử dùng ân lộc giúp người dưới; nếu cư xử bằng đức, phải đề phòng (kẻ ghen ghét, chống phá).

📌 Giải nghĩa:

  • Khi quyết đoán, vẫn nên lấy đức làm gốc, không áp bức.

  • Nhưng quyết đoán sẽ dễ bị chống đối, cần cẩn trọng.


🎯 5. Các hào – 6 tình huống dứt khoát


Hào 1:

壯于前趾,往不勝為咎。

→ Cố mạnh từ ngón chân trước – đi mà không thắng thì lỗi.

📌 Bài học:
Vội vàng ra tay từ khi chưa vững → dễ thất bại.
– Phải đủ căn cơ, rồi mới quyết đoán.


Hào 2:

惕號,莫夜有戎,勿恤。

→ Lo lắng mà cảnh giác, ban đêm có chiến, nhưng không hại gì.

📌 Bài học:
– Có nguy cơ, phải tỉnh táo, không hoảng sợ.
– Nếu chuẩn bị tốt, sẽ vượt qua được nguy hiểm.


Hào 3:

壯于頄,有凶,君子夬夬,獨行遇雨,如濡有愠,無咎。

→ Cố gắng bằng mặt (thái độ), gặp hung.
→ Quân tử quyết liệt, đi một mình, gặp mưa ướt mà giận, nhưng không lỗi.

📌 Bài học:
– Đối mặt với sự phản đối, phải kiên cường đi một mình.
– Dù bị ướt mưa (thiệt thòi), cũng không nên oán, sẽ không lỗi.


Hào 4:

臀无膚,其行次且,吝。

→ Mông không có da, đi mà khó, đáng tiếc.

📌 Bài học:
Do dự không dứt khoát → gây tổn thương.
– Nên ra quyết định đúng lúc, kẻo trì trệ thì “thịt rách, khó đi”.


Hào 5:

苋陆夬夬,中行无咎。

→ Cây cỏ non nhưng dứt khoát – đi trung đạo thì không lỗi.

📌 Bài học:
– Dù yếu thế, nếu giữ được chính đạo và dứt khoát, vẫn không lỗi.
– Quan trọng là không lệch khỏi chính nghĩa.


Hào 6:

无號,終有凶。

→ Không kêu gọi, sau cùng gặp hung.

📌 Bài học:
Không dám lên tiếng, không hành động → cái xấu hoành hành.
– Khi cần quyết đoán mà lại im lặng → sẽ chuốc họa về sau.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ Quải

Quải là quẻ của:

  • Dứt khoát khi thời cơ đến

  • Phân biệt đúng – sai, thiện – ác rõ ràng

  • Hành động không nhu nhược, nhưng vẫn giữ chính đạo và đức


📘 Ứng dụng thực tế

  • Trong đời:

    • Gặp tình huống bất công → phải lên tiếng đúng lúc

    • Gặp nội bộ xấu → loại bỏ dứt khoát, không dung dưỡng

  • Trong quản lý:

    • Khi đã rõ ràng điều gì đang gây hại → phải hành động cương quyết, nhưng phải minh bạch và có lòng nhân

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...