Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 44 – 天風姤 (Cấu – Gặp gỡ bất chính) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 44 – 天風姤 (Cấu – Gặp gỡ bất chính)

Ngoại quái: ☰ Càn (Trời, mạnh)
Nội quái: ☴ Tốn (Gió, nhu, vào)
Tên quẻ: Cấu nghĩa là gặp gỡ bất ngờ, giao cảm không chính đáng, tiềm ẩn nguy cơ lớn nếu không kiểm soát.


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Cấu là gặp, là sự va chạm hoặc hấp dẫn bất ngờ giữa hai đối cực:
– Trời là cương, trên; Gió là nhu, dưới.
– Giống như một người nữ yếu thế (Tốn) bất ngờ “chạm” vào người mạnh mẽ (Càn).

⚠️ Đây là quẻ cảnh báo nguy cơ từ những mối quan hệ không chính đáng, hấp dẫn sai thời điểm, sai đạo đức, có thể dẫn đến đổ vỡ lớn nếu không giữ vững chính tâm.


☰☴ 2. Hình tượng quẻ

  • Ngoại quái Càn (Trời): đại cương, mạnh, chủ

  • Nội quái Tốn (Gió): mềm, thuận, vào

→ Tượng: Gió len vào Trời – một mối quan hệ vượt rào, vượt chuẩn mực, khó giữ bền lâu.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

姤:女壯,勿用取女。

Dịch:
Gặp gỡ – Người nữ cường cường. Không nên lấy người nữ này.

📌 Hiểu rộng:

  • Mối quan hệ này trái với chuẩn mực âm dương, kẻ yếu tiến, kẻ mạnh bị hấp dẫn.

  • Dễ mang tai họa nếu tiến thêm – như gặp gỡ sai người, sai thời, đắm đuối rồi hủy hoại cả đạo lẫn thân.


🌟 4. Đại tượng truyện

天下有風,姤;后以施命誥四方。

Dịch:
Gió thổi khắp dưới trời là tượng quẻ Cấu.
Người lãnh đạo phải cảnh báo khắp bốn phương, phổ biến luật lệ rõ ràng.

📌 Giải nghĩa:
– Khi đạo lý lung lay, phải ra luật, răn đe, giáo hóa dân.
– Chớ để những hấp dẫn nguy hại âm thầm lan tỏa như gió, phá hủy đạo đức và trật tự.


🎯 5. Các hào – Sáu tình huống "gặp gỡ"


Hào 1:

系于金柅,貞吉,有攸往,見凶,羸豕踶其輇。

→ Bị buộc vào then kim, giữ vững thì tốt, đi sẽ gặp hung, như heo cái yếu đạp đổ xe.

📌 Bài học:
– Nếu còn kiểm soát (như then khóa) thì không sao.
– Nhưng nếu hành động theo ham muốn → gặp tai họa.
– Hấp dẫn bên ngoài mà không kiểm tâm → tai nạn như xe bị lật vì con heo.


Hào 2:

包有魚,无咎,不利賓。

→ Có cá trong giỏ – không lỗi, nhưng đừng đãi khách.

📌 Bài học:
– Có thể gặp điều hấp dẫn, nếu giữ riêng, không lan ra ngoài, thì không lỗi.
– Nhưng đem ra chia sẻ (khoe, tung hê) → dễ sinh chuyện.
Giữ nội tâm thanh tịnh, kín đáo là cách an toàn.


Hào 3:

臀无膚,其行次且,厲,无大咎。

→ Mông mất da, đi khó khăn, nguy hiểm, nhưng không lỗi lớn.

📌 Bài học:
– Gặp chuyện dở mà vẫn cố đi, sẽ bị thương tích (trong tâm, trong danh).
Dù không sai hoàn toàn, nhưng vì không dứt khoát, nên vẫn tổn.


Hào 4:

包无魚,起凶。

→ Giỏ không có cá, mà còn lật tung ra – sinh họa.

📌 Bài học:
– Không có “cá” (nghĩa là chẳng gì hấp dẫn cả) mà vẫn cố theo đuổi, kích động → hậu quả càng nặng.
Vọng tưởng sinh họa, không giữ thân sẽ tự diệt.


Hào 5:

以杞包瓜,含章,有隕自天。

→ Lấy cành cây yếu buộc quả, vẻ ngoài đẹp đẽ, nhưng cuối cùng rơi từ trời.

📌 Bài học:
Hấp dẫn bên ngoài, nhưng nền tảng không chắc, như buộc quả bằng nhánh mềm → sẽ rụng.
Cẩn trọng trước sự quyến rũ, vỏ bọc không vững.


Hào 6:

姤其角,吝,无咎。

→ Gặp cái sừng – lấn cấn, nhưng không lỗi.

📌 Bài học:
– Chạm giới hạn, cảm thấy khó xử → có thể dừng lại đúng lúc thì không lỗi.
→ Đây là lời nhắc nhở cuối cùng: biết dừng, biết xấu hổ, sẽ tránh được sai lầm.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ Cấu

Quẻ Cấu dạy:

  • Hấp dẫn không đúng mực, nếu không kiểm soát → dễ sinh họa.

  • Cần giữ đạo trung, giữ tâm an, giữ giới, đừng để mối “gặp gỡ” vụt qua mà thành mối họa lâu dài.


📘 Ứng dụng thực tế

  • Trong đời sống:

    • Gặp người, cơ hội, dự án “hấp dẫn” nhưng không rõ ràng, không minh chính → nên cẩn thận, quan sát kỹ.

    • Cần giữ chính khí và trực giác sáng suốt trước các cám dỗ.

  • Trong kinh doanh – đầu tư:

    • Gặp deal ngon nhưng ẩn rủi ro hoặc đạo đức mập mờ → KHÔNG nên tham.

    • Dù hấp dẫn, nếu lệch khỏi giá trị cốt lõi, sẽ gãy đổ.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...