Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 45 – Trạch Địa Tụy (萃) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 45 – Trạch Địa Tụy (萃)

Ngoại quái: ☱ Đoài (Đầm, vui vẻ)
Nội quái: ☷ Khôn (Đất, nhu thuận)
Tên quẻ: Tụy nghĩa là tụ họp, hội tụ, kết nối người – lực – ý chí về một chỗ để làm nên chuyện lớn.


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Tụykết tụ nhân tâm, là khi nhiều điều thuận hòa cùng hội lại, giống như trăm dòng nước đổ về đầm lầy.

➡️ Đây là thời vận để kêu gọi, để lãnh đạo, để tập hợp đúng người, nhưng cần phải có đức độ, trung tâm hấp dẫn chính đáng.


☱☷ 2. Hình tượng quẻ

  • Ngoại quái Đoài (Đầm nước): sự vui vẻ, hòa khí

  • Nội quái Khôn (Đất): mềm mại, nuôi dưỡng, chịu đựng

→ Đầm tụ trên đất → nước hội tụ về nơi thấp, hình tượng người tài, ý chí, vật lực cùng hướng về một trung tâm.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

萃:亨。王假有廟,利見大人,亨,利貞,用大牲吉,利有攸往。

Dịch:
Tụ họp – hanh thông.
Vua tới miếu tổ, tốt khi gặp bậc lớn.
Dùng lễ lớn thì cát, có lợi khi hành động.

📌 Hiểu sâu:
– Giai đoạn này thuận lợi cho việc kêu gọi và tập hợp nhân tài, có thể tiến hành nghi lễ trọng đại (như vua tế miếu tổ).
Muốn tụ người thì phải tụ tâm – tụ đạo – tụ đức.


🌟 4. Đại tượng truyện

澤上于地,萃;君子以除戎器,戒不虞。

Dịch:
Đầm trên đất là tượng của sự hội tụ.
Người quân tử lo sửa binh khí – đề phòng lúc chưa có biến.

📌 Ứng dụng:
– Khi “thuận hòa, tụ hội” xảy ra, không nên chủ quan, mà nên chuẩn bị kỹ lưỡng – giữ phòng – giữ nền.
Tụ người dễ, giữ người khó.


🎯 5. Các hào – Sáu cấp độ tụ hội


Hào 1:

有孚不終,乃亂乃萃,若號,一握為笑,勿恤吉。

→ Có lòng tin mà không bền, loạn rồi lại tụ.
Như khóc mà gặp tay người thân thì cười. Đừng lo, tốt.

📌 Bài học:
– Ban đầu chưa ổn định, niềm tin đứt đoạn, xảy ra hỗn loạn.
– Nhưng nhờ chân thành, đúng người, nên kết lại, niềm vui trở lại.
→ Quan trọng: Tâm thật, kiên trì – sẽ kết nối lại.


Hào 2:

引吉,无咎,孚乃利用禴。

→ Dẫn tới điều tốt, không lỗi.
Chân thành nên dùng lễ đơn giản (lễ nhỏ mùa xuân).

📌 Bài học:
– Tập hợp không cần phô trương, mà cốt ở lòng chân thành, giản dị.
→ Không cần đại lễ, một chén trà chân thành đã đủ gắn kết.


Hào 3:

萃如嗟如,无攸利;往无咎,小吝。

→ Tụ mà thở dài, không lợi.
Đi thì không lỗi, nhưng có chút tiếc.

📌 Bài học:
– Người đến với mình nhưng không vui, không hết lòng.
– Không có lỗi, nhưng không đắc nhân tâm, chưa trọn duyên.


Hào 4:

大吉,无咎。

→ Rất tốt, không lỗi.

📌 Bài học:
– Người ở vị trí này đã có tầm ảnh hưởng lớn, nếu biết giữ đức, hành động thuận thời → lợi lớn.
→ Quả ngọt từ đạo đức và năng lực chính danh.


Hào 5:

萃有位,无咎;匪孚,元永貞悔亡。

→ Có vị thế để tụ người, không lỗi.
Nếu chưa tạo được lòng tin, phải giữ chính mãi mới không hối hận.

📌 Bài học:
– Có địa vị chưa đủ, phải có đức và tín.
– Không thể cậy chức, cậy vai, mà phải là trung tâm đạo lý.


Hào 6:

赍咨涕洟,无咎。

→ Mang theo nỗi buồn, nước mắt rơi – nhưng không lỗi.

📌 Bài học:
– Người đến sau, thấy việc đã rồi, biết buồn, biết tiếc, nhưng không gây hại.
→ Nhắc rằng: trễ một nhịp, vẫn tốt nếu giữ lòng chân.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ Tụy

  • Tụ hội là thời tốt để quy tụ nhân tâm, xây dựng cộng đồng, tổ chức.

  • Muốn tụ người → phải tụ được đức – lòng – tầm nhìn.

  • Càng tụ nhiều, càng cần chuẩn bị, càng cần khiêm cung, chân thành, lắng nghe.

  • Trong thị trường hay tổ chức:

    • Đang là thời “đồng tâm hiệp lực”, rất tốt để khởi sự, ra mắt, làm dự án chung.

    • Nhưng chớ để ảo vọng quyền lực hay danh nghĩa làm lu mờ tâm chính.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...