Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 46 – 地風升 (Thăng – Vươn lên) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 46 – 地風升 (Thăng – Vươn lên)

Ngoại quái: ☷ Khôn (Đất, nhu thuận)
Nội quái: ☴ Tốn (Gió, vào trong)
Tên quẻ: Thăng nghĩa là tiến lên, thăng tiến, vượt tầng, phát triển, giống như chồi non đâm xuyên lớp đất dày để đi lên ánh sáng.


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Quẻ Thăng biểu tượng cho một quá trình vươn lên đúng đạo, bền bỉ, khiêm tốn và thuận thời.

Không phải kiểu leo lên nhanh bằng mánh khoé, mà là leo lên bằng đạo lý – bằng việc làm đúng – bằng nền tảng vững.

Vươn lên nhờ thuận – không vội, không trái đạo, nhưng chắc.


☷☴ 2. Hình tượng quẻ

  • Ngoại quái Khôn (Đất): dày, nhu, nâng đỡ

  • Nội quái Tốn (Gió): vào, mềm, len lỏi

→ Gió từ trong đất thổi lên → như mầm cây vượt đất mà đi lên
→ Ý: vượt nghịch cảnh, không nhanh – nhưng có đà.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

升:元亨,用見大人,勿恤,南征吉。

Dịch:
Thăng – rất hanh thông.
Nên gặp người lớn. Đừng lo.
Tiến về phương Nam thì tốt.

📌 Giải sâu:
– Khi tiến lên đúng đạo, gặp được quý nhân.
Không cần lo lắng, vì đã có đất nâng, gió đưa.
– “Phương Nam” là nơi ánh sáng → tượng trưng cho đạo sáng, lý rõ, phát triển.


🌟 4. Đại tượng truyện

地中生木,升;君子以順德,積小以高大。

Dịch:
Gỗ mọc lên từ trong đất – là tượng quẻ Thăng.
Người quân tử thuận theo đức, tích tiểu thành đại.

📌 Ứng dụng:
Không nhảy vọt, mà là từng bước một, từ nhỏ đến lớn.
– Như cây mọc trong đất – chậm nhưng chắc, gốc rễ sâu thì ngọn mới cao.


🎯 5. Các hào – Sáu giai đoạn thăng tiến


Hào 1:

允升,大吉。

→ Thật tâm tiến lên – rất tốt.

📌 Bài học:
– Bắt đầu hành trình với lòng tin đúng – tâm thế trong sáng, thì sẽ hanh thông.
– Quan trọng là có động lực chân thành, không gian dối, không vội vã.


Hào 2:

孚乃利用禴,无咎。

→ Thành tín, dùng lễ nhỏ – không lỗi.

📌 Bài học:
– Thăng tiến không cần hoành tráng, chỉ cần lòng thành và sự đúng đắn.
– “Lễ nhỏ” là sự khiêm tốn – thực tế – không khoe khoang.


Hào 3:

升虛邑。

→ Thăng tới thị trấn bỏ trống.

📌 Bài học:
– Đã bước lên tầng mới, nhưng xung quanh vẫn trống trải – chưa đủ lực, chưa có người đồng hành.
→ Cảnh báo: tiến nhanh mà thiếu nền tảng xã hội – thiếu đồng đội → dễ hụt.


Hào 4:

王用亨于岐山,吉,无咎。

→ Vua tế lễ ở núi Kỳ – tốt lành, không lỗi.

📌 Bài học:
– Đạt đến vị trí có thể thực hiện nghĩa vụ cao cả, như lãnh đạo, như thầy, như người truyền đạo.
→ Tốt lành vì thăng không vì mình, mà vì đại nghĩa.


Hào 5:

貞吉,升階。

→ Giữ chính thì tốt – như leo lên từng bậc thang.

📌 Bài học:
Thăng tiến là một hành trình từng bước – từng bậc.
– Giữ chính là không nhảy bậc, không đốt giai đoạn, dù mất thời gian nhưng được vững vàng.


Hào 6:

冥升,利于不息之貞。

→ Vượt lên cả bóng tối – tốt cho ai giữ mãi chính tâm không dừng.

📌 Bài học:
– Tầng cao nhất là vượt nghịch cảnh, không có ánh sáng, nhưng vẫn tiến, như cây trong hang vẫn tìm đường lên trời.
→ Điều kiện là: phải giữ chính bất tuyệt – tâm không ngã – ý không loạn.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ Thăng

  • Thăng tiến không chỉ là leo cao, mà là leo đúng – leo chắc – leo bền.

  • Cần:

    • Tâm chính

    • Hành động khiêm cung

    • Từng bước có cơ sở

  • Gặp quý nhân, nhưng chỉ khi mình xứng đáng.

  • Trong công việc, giao dịch, học đạo:

    • Đừng vội, hãy tập trung vào bồi đắp năng lực và đạo đức, kết quả sẽ tự đến.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...