Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 47 – 澤水困 (Trạch Thủy Khốn) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 47 – 澤水困 (Trạch Thủy Khốn)

Ngoại quái: ☱ Đoài (Trạch – đầm nước)
Nội quái: ☵ Khảm (Thủy – nước chảy, hiểm trở)
Tên quẻ: Khốn 困 có nghĩa là: khốn cùng, bế tắc, bị kìm hãm, không lối thoát.


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Quẻ Khốn nói về giai đoạn bị dồn vào chân tường, gặp nghịch cảnh, bị giam hãm, cô đơn, áp lực, nhưng không mất đạo.

Đây là thử thách của người đang đi đúng đường, đang tiến cao, nhưng phải trải qua chặng vắt cạn để luyện tâm – luyện đức.


☱☵ 2. Hình tượng quẻ

  • Ngoại quái Đoài (Đầm nước): bên ngoài mỏng, mềm, trống rỗng.

  • Nội quái Khảm (Nước, hiểm): bên trong đầy sóng ngầm, nguy hiểm.

→ Như người bị ngâm trong nước, không thể thở, xung quanh cạn, bên trong sâutình trạng bị bóp nghẹt – bức bách.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

困:亨,貞,大人吉,无咎。有言不信。

Dịch:
Khốn – nếu giữ vững chính đạo thì vẫn hanh thông.
Người có phẩm chất lớn thì gặp lành, không lỗi.
Dù có lời nói, người đời vẫn không tin.

📌 Giải sâu:
– Tình thế khó khăn nhưng giữ chính tâm thì vẫn có lối ra.
– “Có lời mà không ai tin” → biểu hiện của bậc chính nhân bị hiểu lầm trong thời u tối.
– Ai kiên tâm trong nghịch cảnh → mới thật là người đáng làm “đại nhân”.


🌊 4. Đại tượng truyện

澤无水,困;君子以致命遂志。

Dịch:
Đầm mà không có nước – là tượng của sự khốn.
Người quân tử dù cùng vẫn làm đến cùng – dốc lòng hoàn thành chí hướng.

📌 Ứng dụng:
– Người đi đạo sẽ có lúc bị không ai nghe – không ai giúp – bị dồn ép.
– Nhưng không buông chí – không buông sứ mệnh.


🎯 5. Các hào – Sáu tình huống khốn


Hào 1:

臀困于株木,入于幽谷,三歲不覿。

→ Mông bị mắc vào gốc cây, rơi xuống vực sâu, ba năm không thấy ánh sáng.

📌 Bài học:
– Giai đoạn đầu của khốn cảnh – vô minh – bất lực – không người dẫn đường.
– Lời cảnh tỉnh: nếu bị động, không chuyển hoá – sẽ bị kéo sâu vào khổ.


Hào 2:

困于酒食,朱紱方來,利用亨祀,征凶,无咎。

→ Bị khốn vì rượu thịt – người áo đẹp đến – nên làm lễ tế – ra đi thì hung – nhưng không lỗi.

📌 Bài học:
Khốn không phải chỉ là nghèo, mà còn là đắm trong hưởng thụ, bị vật dục trói buộc.
→ Tự lừa mình rằng mọi thứ ổn → mà đánh mất chí khí.
– Tế lễ = tỉnh thức, quay lại đạo → vẫn có đường cứu.


Hào 3:

困于石,据于蒺藜,入于其宮,不見其妻,凶。

→ Khốn vì đá nhọn, đứng trên gai, về nhà mà chẳng gặp được vợ – hung.

📌 Bài học:
– Cảnh khốn đến mức về đến nơi thân quen mà không tìm thấy bình yên.
Nội tâm lạc lõng – ngoài đời bất an.


Hào 4:

來徐徐,困于金車,吝,有終。

→ Tới chậm rãi, bị kẹt trong xe vàng – đáng tiếc – nhưng có kết cục.

📌 Bài học:
– Xe vàng = quyền lực, danh vọng, nhưng bị khốn trong đó → tiếc vì chọn lối sai.
→ Tuy nhiên, nếu biết buông – tỉnh ra → vẫn có thể có hậu.
→ Cảnh báo: đừng để vật chất cản đường tâm.


Hào 5:

劓刖,困于赤紱,乃徐有說,利用祭祀。

→ Bị cắt mũi, chặt chân, khốn trong áo đỏ (áo quan), sau đó mới dần được giải – nên tế lễ.

📌 Bài học:
– Cực khốn – mất danh, mất thân, mất tự do.
– Nhưng nếu kiên trì giữ đạo, giữ tín, làm lễ – hồi tâm → sẽ dần chuyển đổi được.
→ Gợi nhớ hình ảnh Khổng Tử trong cảnh khốn ở đất Khuông – mà vẫn đọc sách.


Hào 6:

困于葛藟,于臲卼,曰動悔,有悔,征吉。

→ Khốn trong dây leo – chông chênh – nếu động thì hối hận – nhưng rồi ra đi thì tốt.

📌 Bài học:
– Giai đoạn cuối của khốn cảnh – như bị trói bởi quá khứ, cảm xúc, sợ hãi.
– Lời khuyên: nếu chỉ quẫy đạp vì bức bối thì hối hận, nhưng nếu thay đổi chính tâm rồi hành động → mới thoát.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ Khốn

  • Khốn không chỉ là cảnh nghèo, mà là:

    • Không người hiểu

    • Không người giúp

    • Không tin vào mình

    • Mất định hướng

  • Nhưng nếu:

    • Giữ đạo

    • Giữ tâm

    • Không mưu cầu hèn

    • Không bỏ chí

→ Sẽ vượt khốn mà thành.

"Người quân tử trong khốn cảnh – không than – không buông – mà âm thầm tôi luyện để sáng rực khi đến thời."

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...