Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 50 – 火風鼎 (Hỏa Phong Đỉnh) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 50 – 火風鼎 (Hỏa Phong Đỉnh)

Ngoại quái: ☲ Ly (Hỏa – Lửa)
Nội quái: ☴ Tốn (Phong – Gió, Cây)
Tên quẻ: Đỉnh 鼎 = cái đỉnh – vạc ba chân để nấu ăn hoặc tế lễ


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Đỉnh = Dưỡng Đạo = Nấu lên cái gì cao quý và tinh tuý.

Sau khi đã cải cách (quẻ 49 – CÁCH), thì đến quẻ 50 – dưỡng nuôi Đạo Trời.

Không còn là phá bỏ nữa, mà là nuôi dưỡng – nâng đỡ những điều cao đẹp.


☲☴ 2. Hình tượng quẻ

  • Lửa ở trên – Gió (Cây) ở dưới

  • Gió thổi lửa cháy → lửa bốc lên → tỏa sáng, nấu chín
    → Tượng như ngọn lửa thánh trên vạc thiêng – luyện ra tinh hoa.

📌 Ý nghĩa: Cái đỉnh nấu lên Đạo – dưỡng nhân tài, hun đúc tâm đức – nuôi đời.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

鼎:元吉,亨。

👉 Dịch: Đỉnh – rất tốt lành, hanh thông.

📌 Nghĩa là:

– Cái Đỉnh tượng trưng cho nghi lễ, nuôi dưỡng, thăng tiến chính đạo
– Gắn liền với đức – tài – văn hoá – trí tuệ của bậc minh quân.
→ Quẻ này không còn loạn động như Cách, mà chuyển sang an định – dưỡng nuôi.


🌟 4. Tượng quẻ – Ý nghĩa sâu xa

  • Tốn (Gió) ở dưới → giúp lửa cháy đều → giống như ý chí bên trong thúc đẩy trí tuệ bừng lên

  • Ly (Lửa) ở trên → tượng của sáng suốt, văn minh, tri thức

📌 Gợi ý:

– Muốn nuôi người, dạy người, nâng người thì phải có:

  • Nội tâm khiêm cung như gió (Tốn)

  • Tư tưởng sáng suốt như lửa (Ly)

→ Quẻ Đỉnh là quẻ "nâng đạo lên cao" – nâng người lên minh.


💬 5. Đại tượng truyện

木上有火,鼎;君子以正位凝命。

👉 Dịch: Cây dưới, lửa trên là tượng của cái Đỉnh.
→ Người quân tử giữ vị trí đúng đắn, kết tinh thiên mệnh.

📌 Nghĩa:
– Giữ đúng vị – không tham vọng sai chỗ
– Tròn vai, tròn nghĩa – thì trời giao cho trách nhiệm cao cả.


⚖️ 6. Phân tích các hào – 6 tầng tiến hóa của Đỉnh


Hào 1

鼎顛趾,利出否;得妾以其子,無咎。

→ Đỉnh lật chân, bỏ cặn bẩn, lấy được vợ lẽ sinh con – không lỗi.

📌 Bài học:
– Ban đầu còn lộn xộn, chưa ngay ngắn – nhưng nếu biết gạn lọc, bỏ cái xấu thì rồi sẽ sinh hoa kết quả.
→ "Lật ngược" để làm sạch là tốt.


Hào 2

鼎有實;我仇有疾,不我能即,吉。

→ Đỉnh đã có thức ăn; kẻ thù có bệnh, không đến gần – tốt.

📌 Bài học:
Kẻ tu thân – chứa đạo – thì tự bảo vệ được.
→ Không cần đánh trả, chỉ cần tích đức – hung tự tiêu.


Hào 3

鼎耳革;其行塞,雉膏不食;方雨,虧悔終吉。

→ Tai đỉnh bị thay, đường tắc, mỡ trĩ không ăn được; nhưng mưa đến – hối hận hóa lành.

📌 Bài học:
– Giữa đường gian khó, nhưng nếu kiên trì – rồi sẽ mưa đến, rửa sạch.
→ Gặp trở ngại là lúc luyện chí, hối cải mà tiến lên.


Hào 4

鼎躍躍;日求禽,得之,吉,利可用大師征伐。

→ Đỉnh nhảy lên, ngày tìm chim – được. Tốt. Có thể dùng đại binh đi đánh.

📌 Bài học:
Tinh thần hừng hực, ý chí rõ ràng, biết tìm đúng mục tiêu → thì có thể thành đại sự.
→ Giống như người chỉ huy quân đội – hành đạo trong thời đúng.


Hào 5

鼎黃耳金鉉,利貞。

→ Đỉnh có tai màu vàng, quai bằng vàng – rất chính đáng.

📌 Bài học:
– Giai đoạn hoàn hảo: Đỉnh tinh luyện, đầy đủ – sẵn sàng phục vụ lễ lớn.
→ Tượng cho người quân tử đủ đức tài, giữ đúng chính đạo.


Hào 6

鼎玉鉉,大吉,無不利。

→ Đỉnh có quai bằng ngọc – đại cát, không gì không lợi.

📌 Bài học:
Tột đỉnh của tu dưỡng và phụng sự.
– Ngọc đại diện cho đạo lý cao quý, vững vàng, tinh khiết.
→ Làm lãnh đạo như cái đỉnh ngọc – nuôi dân, cúng đạo, an quốc.


7. Tổng kết – Bài học từ Quẻ ĐỈNH

Giai đoạnÝ nghĩa
Ban đầu lộn xộn (Hào 1–2)Cần thanh lọc, gạn bỏ, giữ đạo
Trung kỳ gian nan (Hào 3–4)Có lúc vấp ngã → phải hối cải, kiên nhẫn
Cao trào sáng rực (Hào 5–6)Khi đạo đã vững → làm nên đại sự, an dân
 “Quẻ Đỉnh dạy rằng: Ai giữ được tâm sáng, trí vững, đạo dày – thì tự nhiên trở thành chỗ dưỡng người, gánh mệnh trời.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...