Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 51 – 震為雷 (Chấn Vi Lôi) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 51 – 震為雷 (Chấn Vi Lôi)

Ngoại quái: ☳ Chấn (Lôi – Sấm)
Nội quái: ☳ Chấn (Lôi – Sấm)
Tên quẻ: CHẤN = Sấm động, rung chuyển, mở đầu hành động


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Chấn = Khởi động. Gây chấn động. Khởi nguyên của hành động.

Sau khi đã tinh luyện tư tưởng (quẻ 50 – Đỉnh), thì thời cơ đến: cần hành động mạnh – khởi phát.


☳☳ 2. Hình tượng quẻ

  • Sấm ở trên, sấm ở dưới: sấm dậy khắp trời đất

  • Gợi hình ảnh cơn sấm đầu xuân, đánh thức muôn loài → báo hiệu khởi đầu mới.

📌 Ý nghĩa:
– Một sự kiện “động trời” xảy ra.
– Nhưng ai giữ được tâm vững giữa chấn động, thì mở đầu vạn sự hanh thông.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

震:亨,震來虩虩,笑言啞啞,震驚百里,不喪匕鬯。

👉 Dịch nghĩa:

  • Chấn là hanh thông.

  • Sấm đến khiến người sợ hãi run rẩy.

  • Nhưng rồi bật cười ha hả.

  • Sấm làm chấn động cả trăm dặm, nhưng không làm rơi muỗng và rượu tế.

📌 Giải nghĩa:

  • Chấn động là bình thường.

  • Nếu giữ được sự trang nghiêm và bản tâm, dù chuyện lớn xảy ra, vẫn vững vàng và thành công.


🌟 4. Tượng quẻ – Ý nghĩa sâu xa

  • Chấn là sấm sét, lay động → tượng của hành động đầu tiên – dám khởi sự

  • Đồng thời cũng tượng cho con trai trưởng → người gánh vác tiên phong.

📌 Học được gì?

– Khi thời cơ đến, dù gặp biến, vẫn bình tâm – quyết đoán – hành động.
→ Kẻ hành sự lớn không sợ động, nhưng không được loạn.


💬 5. Đại tượng truyện

洊雷,震;君子以恐懼修省。
👉 Dịch: Sấm sét dồn dập là tượng quẻ Chấn.
→ Người quân tử dùng nỗi sợ đó để tự xét lại mình.

📌 Ý nghĩa:

  • Sợ không xấu – biết sợ mới biết sửa mình.

  • Sấm đánh là để cảnh tỉnh, không phải để tiêu diệt.


⚖️ 6. Phân tích các hào – 6 tầng trải nghiệm của Chấn


Hào 1 – Chấn đến, kinh sợ, ngã sấp ngã ngửa – ba lần.

震來虩虩,後笑言啞啞,吉。

📌 Bài học:
Khởi đầu luôn đáng sợ. Nhưng nếu vượt qua, sau này sẽ mỉm cười nhẹ nhõm.
→ “Bắt đầu đáng sợ, kết thúc đáng yêu.”


Hào 2 – Chấn đến, mất thắt lưng – đừng đi, có tai.

震來厲,億喪貝,躋於九陵,勿逐,七日得。

📌 Bài học:
– Khi hoảng loạn → dễ mất của, mất kiểm soát.
– Đừng hấp tấp chạy theo → cứ kiên nhẫn chờ đợi, sẽ tự khôi phục.


Hào 3 – Sấm chớp đánh xuống đầu.

震蘇蘇,震行無眚。

📌 Bài học:
– Cảm giác bị sét đánh – đau đớn, rối loạn.
– Nhưng nếu vẫn giữ được chính đạo, không có lỗi lớn.


Hào 4 – Chấn đến, ẩn nấp, ba năm không đi đâu.

震遂泥。

📌 Bài học:
– Sợ hãi đến mức tê liệt, không hành động.
– Cẩn thận bị trì hoãn cả đời vì sự nhát sợ.


Hào 5 – Chấn đến, chạy tán loạn như nhảy múa – mất đạo.

震往來厲,億無喪,有事。

📌 Bài học:
– Quá loạn sẽ làm hỏng việc.
– Nhưng nếu biết tỉnh trí, nhìn xa, vẫn có thể lo việc đại cục.


Hào 6 – Chấn đến, run rẩy, nhìn lên hoảng sợ – biết quay về.

震索索,視矍矍,征凶;有言不信。

📌 Bài học:
– Ai mất lòng tin vào thiên đạo, sẽ bất an, không yên.
– Không vững tâm – dù có hành động cũng gặp hung.


7. Tổng kết – Bài học từ Quẻ CHẤN

Giai đoạnÝ nghĩa
Sấm đánh (1–2)Ban đầu hoảng sợ, chấn động, dễ mất bình tĩnh
Trỗi dậy (3–4)Có người phục hồi được, có người rơi vào trì trệ
Phân hóa (5–6)Kẻ biết kiểm soát thì lo việc lớn, kẻ không tin thì loạn tâm

“Chấn là bài học lớn: Gặp biến thì bình. Bắt đầu sự nghiệp thì phải quyết – nhưng càng phải giữ tâm không loạn.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...