Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 52 – 艮為山 (Cấn Vi Sơn) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 52 – 艮為山 (Cấn Vi Sơn)

Ngoại quái: ☶ Cấn (Sơn – Núi)
Nội quái: ☶ Cấn (Sơn – Núi)
Tên quẻ: CẤN = Chặn lại, Dừng, Ngưng, Giữ Tĩnh


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Cấn là dừng lại đúng lúc. Tĩnh để sáng. Không hành động khi chưa thông suốt.

Đây là quẻ nối sau Chấn – sau chấn động thì phải giữ tĩnh tâm, không vội hành động.

→ Giống như sau tiếng sấm đầu xuân (quẻ 51), trời đất cần thời gian ổn định lại.


☶☶ 2. Hình tượng quẻ

  • Núi trên – Núi dưới → hai ngọn núi chắn nhau → tượng cho ngưng trệ, bất động.

📌 Ý nghĩa:
– Không đi đâu được. Không tiến, không lui.
– Nhưng trong cái tĩnh – là sức mạnh lớn để hồi phục trí huệ.
→ Không làm gì mới là làm đúng.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

艮其背,不獲其身;行其庭,不見其人,無咎。

👉 Dịch nghĩa:

  • Dừng lại nơi lưng, không còn nghĩ đến thân.

  • Bước vào sân nhà, không thấy người nào.

  • Không lỗi gì cả.

📌 Giải nghĩa:

  • Dừng từ gốc (lưng = chủ cột sống, trung tâm) → giữ tâm không loạn.

  • Bước vào “sân” mà không thấy “người” → quay vào nội tâm, không bị lôi kéo bởi ngoại cảnh.

→ Đây là quẻ của Thiền, của hành giả: biết dừng, biết lặng, thì không lỗi.


🌟 4. Đại tượng truyện

兼山,艮;君子以思不出其位。
👉 “Hai núi chồng nhau là tượng quẻ Cấn. Người quân tử giữ tâm không vượt khỏi vị trí mình.”

📌 Học được gì?

– Dù giỏi, dù mạnh, cũng phải biết chừng mực, dừng đúng chỗ.
→ Biết đủ – biết lặng – biết giữ tâm.


⚖️ 5. Phân tích các hào – 6 trạng thái “giữ tĩnh”


Hào 1 – Tĩnh ở ngón chân → Đi mà giữ được tĩnh → tốt.

艮其趾,無咎,利永貞。

📌 Nghĩa: Tĩnh ở bước đầu tiên → Hành động không vội vàng → Có lợi về lâu dài.


Hào 2 – Tĩnh ở bắp chân → Khó giữ → Có rối.

艮其腓,不拯其隨,其心不快。

📌 Nghĩa: Tĩnh nhưng tâm chưa yên → còn bị kéo → Dễ bất mãn, mất an.


Hào 3 – Tĩnh ở thắt lưng → Mắc kẹt → Có tai.

艮其限,列其夤,厲熏心。

📌 Nghĩa: Bắt ép tĩnh, nhưng tâm loạn → Giống như bị giam hãm, dễ phát bệnh.


Hào 4 – Tĩnh đúng lúc, đúng chỗ → Không lỗi.

艮其身,無咎。

📌 Nghĩa: Giữ được thân (tâm – khí – ý) đúng chỗ → An toàn.


Hào 5 – Tĩnh ở tâm → Vững. Giữ vững mãi → tốt.

艮其輔,言有序,悔亡。

📌 Nghĩa: Tĩnh ở miệng, giữ lời nói chừng mực → tránh hối hận.


Hào 6 – Tĩnh tuyệt đối, như thiền định sâu.

敦艮,吉。

📌 Nghĩa: Tĩnh một cách dày dặn, bền vững → Đại cát.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ CẤN

Giai đoạnÝ nghĩa ứng dụng
Hào thấp (1–2–3)Dừng chưa đúng chỗ → còn rối, dễ loạn tâm
Hào giữa (4–5)Dừng đúng, biết giữ lời, biết giữ thân → Không lỗi
Hào 6Tĩnh trọn vẹn → Giác ngộ, thành công

📌 Ứng dụng thực tế

  • Trong giao dịch/trading: Cấn là trạng thái không vào lệnh – quan sát – giữ kỷ luật.

  • Trong tu luyện/tâm linh: Cấn là hành thiền – giữ tâm – giữ khí – biết dừng.

  • Trong đời sống: Dừng lại đúng lúc để không sa vào dục vọng, tham vọng, loạn động.

“Biết bắt đầu là Chấn, biết dừng là Cấn. Hành động và tĩnh lặng, một người trí tuệ là người biết khi nào nên tiến, khi nào nên ngừng.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...