Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 53 – 風山漸 (Phong Sơn Tiệm) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 53 – 風山漸 (Phong Sơn Tiệm)

Ngoại quái: ☴ Tốn (Phong – Gió)
Nội quái: ☶ Cấn (Sơn – Núi)
Tên quẻ: TIỆM = Tiến dần dần, từng bước, không hấp tấp


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Tiệm nghĩa là Tiến – nhưng tiến chậm, vững chắc như chim bay cao từng tầng.

Sau khi đã tĩnh (quẻ 52 – Cấn Vi Sơn), ta bắt đầu hành động lại, nhưng không vội.

Giống chim rời tổ, bay dần lên trời – phải theo trình tự, biết tiến chậm.


🌄🌬️ 2. Hình tượng quẻ

  • Gió (Tốn) lướt trên núi (Cấn) → Gió thấm sâu vào đất, dịu dàng mà bền bỉ.

📌 Ý nghĩa tượng trưng:

– Người quân tử tiến lên một cách có trật tự, không đốt cháy giai đoạn.
– Mọi thành tựu lâu bền đều cần sự từ tốn – trưởng thành qua từng lớp.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

漸,女歸吉,利貞。

👉 Dịch nghĩa:
“Tiệm là tiến dần. Gái về nhà chồng thì tốt. Giữ chính đạo thì lợi.”

📌 Giải thích:

– Hôn lễ là biểu tượng của sự kết nối có trình tự, đúng đạo lý.
– Tiệm = hành trình lớn, đòi hỏi thời gian, cam kết, từng bước một.
→ Không hấp tấp, không cầu nhanh → Mới có kết quả lâu dài.


🌟 4. Đại tượng truyện

山上有風,漸;君子以居賢德善俗。

👉 “Gió thấm vào núi là tượng Tiệm. Người quân tử ở đời thì dùng đức giáo hóa, khiến dân tự sửa mình.”

📌 Bài học:

– Như gió thấm vào đất – không bạo lực mà cảm hóa sâu xa.
→ Người trí dẫn dắt không bằng mệnh lệnh, mà bằng đức – bằng gương mẫu.


⚖️ 5. Phân tích các hào – 6 bước tiến của “Tiệm”


Hào 1 – Chim tiến vào bờ cỏ → còn thấp, nhưng đúng đường → tốt.

鴻漸于干,小子厲,有言,無咎。

📌 Nghĩa: Chim ngỗng đến bãi cỏ – mới bắt đầu nên còn nguy, nhưng không lỗi nếu giữ gìn lời nói.

→ Giai đoạn khởi đầu: hãy cẩn trọng, kiên nhẫn, đừng vội tự cao.


Hào 2 – Chim lên bờ đá → có vết tích, để lại ảnh hưởng → lợi cho chính đạo.

鴻漸于磐,飲食衎衎,吉。

📌 Nghĩa: Chim ngỗng đến bãi đá, ăn uống vui vẻ → tốt lành.

→ Giai đoạn ổn định: đức hạnh bắt đầu lan tỏa, khí chất bình ổn.


Hào 3 – Chim tiến vào vùng đầm → nguy cơ bị cạm bẫy.

鴻漸于陸,夫征不復,婦孕不育,凶;利御寇。

📌 Nghĩa: Chim ngỗng lên vùng đất thấp → người chồng đi không về, vợ mang thai không sinh – xấu.
Nhưng nếu đối phó với giặc thì lại có lợi.

→ Giai đoạn thử thách: Nếu tiến không đúng chỗ, sẽ mất cả nhân – quả.
→ Nhưng nếu biết đối mặt nguy hiểm đúng cách, lại có thể xoay chuyển.


Hào 4 – Chim đến cây → bắt đầu yên vị. Có chốn trú.

鴻漸于木,或得其桷,無咎。

📌 Nghĩa: Chim ngỗng đến cây, đậu vào xà nhà → không lỗi.

→ Đã có vị trí trong xã hội, nhưng phải biết giữ mình.


Hào 5 – Chim đến cao hơn: đậu trên gành đá → có phúc ấm từ tổ tiên.

鴻漸于陵,婦三歲不孕,終莫之勝,吉。

📌 Nghĩa: Chim lên gò cao – người vợ ba năm chưa sinh, nhưng cuối cùng có kết quả tốt.

→ Giai đoạn chờ đợi dài hạn: Có thể chậm, nhưng trời chưa phụ lòng kiên trì.


Hào 6 – Chim bay lên mây, rời bầy → nguy hiểm nếu xa rời thực tế.

鴻漸于陸,其羽可用為儀,吉。

📌 Nghĩa: Chim ngỗng tiến lên cao, lông có thể dùng làm nghi lễ → tốt.

→ Đây là đỉnh cao của sự tiến hóa cá nhân, có thể truyền cảm hứng, để lại ảnh hưởng.
→ Nhưng phải giữ đức – nếu không, sẽ thành phù phiếm.


6. Tổng kết – Bài học từ Quẻ TIỆM

Giai đoạnÝ nghĩa ứng dụng
Hào 1–2Mới bắt đầu – cần thận trọng, biết đủ, giữ chính đạo
Hào 3Giai đoạn thử thách, nếu đi sai thì nguy, nếu thủ đúng thì ổn
Hào 4–5Ổn định – vững chãi, bắt đầu tạo ảnh hưởng
Hào 6Tối thượng – lan toả trí tuệ – trở thành biểu tượng

📌 Ứng dụng thực tế

  • Trong làm việc – lập nghiệp: Mọi thành công đều phải đi từ Tiệm – từng bước – không nóng vội.

  • Trong giao dịch/trading: Chưa đủ dữ kiện thì không vào vội. Kiên nhẫn chờ set-up đẹp.

  • Trong tu hành – tu dưỡng: Đức hạnh không thể ép – phải được trui rèn theo năm tháng.

“Nhanh mà sai, là hỏng cả đời. Tiệm – chậm mà chắc – mới là con đường vững chãi nhất của người quân tử.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...