Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 55 – 雷火豐 (Lôi Hỏa Phong) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 55 – 雷火豐 (Lôi Hỏa Phong)

Ngoại quái: ☳ Chấn (Lôi – Sấm)
Nội quái: ☲ Ly (Hỏa – Lửa)
Tên quẻ: Phong (豐) – Dồi dào, Thịnh vượng


🌋 1. Quẻ này nói gì?

“Phong” nghĩa là dồi dào, phong phú, thịnh vượng.

→ Quẻ tượng trưng cho sự giàu có, sáng rực, đạt đỉnh – nhưng cũng tiềm ẩn khủng hoảng nếu không biết giữ mình.

👉 Nó là bức tranh "đèn pháo giữa sấm sét": rực rỡ, chói lóa – nhưng cũng rất dễ tắt.


⚡🔥 2. Hình tượng quẻ

  • Sấm (Chấn) ở trên, Lửa (Ly) ở dưới.
    → Như một trận giông tố giữa ban ngày, ánh sáng chói lòa – đầy ắp năng lượng.

📌 Nhưng: Sấm → động, Lửa → bốc, nên cũng rất bất ổn.
→ Thành công lớn mà thiếu kiểm soát → sụp đổ nhanh.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

豐:亨,王假之。勿憂宜日中。

👉 Dịch:
“Phong: Hanh thông. Vua tới (tuần du). Đừng lo, thuận vào lúc giữa trưa.”

📌 Giải thích:

– Quẻ này mô tả đỉnh cao thịnh vượng (giữa trưa là lúc mặt trời cao nhất).
– Nhưng cũng ám chỉ: sau đỉnh là suy.
→ Vậy nên, người quân tử phải vững tâm và biết lúc nên thu về.


🌟 4. Đại tượng truyện

雷電皆至,豐;君子以折獄致刑。

👉 Dịch:
“Sấm và sét cùng đến là tượng Phong. Người quân tử lấy đó mà xử án, lập pháp, giữ trật tự.”

📌 Bài học:
– Khi giàu có, đông người, mạnh mẽ → dễ sinh loạn và bất công.
Cần luật pháp, kỷ cương nghiêm minh để giữ hòa khí.


📘 5. Phân tích các hào – Sáu trạng thái của sự “thịnh vượng”


Hào 1 – Thịnh chưa đến, hãy bình tĩnh

遇其配主,雖旬無咎,往有尚。

👉 Nghĩa: Gặp đúng người, tuy chờ đợi 10 ngày cũng không sao – đi thì sẽ được trọng dụng.

📌 Lời khuyên: Dù đã thấy cơ hội – nhưng chưa đến lúc thì không nên hấp tấp.


Hào 2 – Có thịnh, nhưng bị hạn chế

豐其蔀,日中見斗,往得疑疾,有孚發若,吉。

👉 Nghĩa: Dù giàu có, nhưng bị mái che lấp, giữa trưa thấy sao → ra đi thì bị nghi ngờ như bệnh, nhưng giữ lòng thành thì sẽ sáng rỡ – tốt.

📌 Ý chính: Tài năng bị che khuất, người khác nghi kỵ, nhưng nếu chân thành và sáng tỏ → sẽ hóa giải.


Hào 3 – Thịnh nhưng loạn, mất trật tự

豐其沛,日中見昧,折其右肱,無咎。

👉 Nghĩa: Phong thịnh như dòng nước lũ, giữa trưa lại tối tăm, gãy cánh tay phải – nhưng không lỗi.

📌 Tình huống: Khi thịnh vượng mà thiếu kiểm soát, phải hy sinh quyền lực (tay phải) để cứu cục diện → chấp nhận mất mát nhỏ để giữ đại cục.


Hào 4 – Giao thời, có nguy cơ chia rẽ

豐其蔀,日中見斗,遇其夷主,吉。

👉 Nghĩa: Thịnh mà bị che, giữa trưa thấy sao, gặp được người đồng tâm – thì tốt.

📌 Điểm mấu chốt: Nếu thịnh mà biết tìm người cùng chí hướng, sẽ vượt qua nguy cơ rạn nứt.


Hào 5 – Giữ ngôi cao, rực sáng nhưng phải biết điều độ

來章,有慶譽,吉。

👉 Nghĩa: Sự rực rỡ đến, có lời chúc tụng, tốt lành.

📌 Ở đỉnh cao quyền lực – nhưng phải giữ sự khiêm cung, thì mới nhận được danh tiếng thật sự.


Hào 6 – Sụp đổ vì ngạo mạn

豐其屋,蔀其家,闚其戶,闃其无人,三歲不覿,凶。

👉 Nghĩa: Nhà giàu quá, che kín, nhìn vào không thấy người → 3 năm không gặp, hung.

📌 Cảnh báo: Thịnh đến mức biệt lập, ngạo mạn, cô lập với người đời, thì sớm muộn cũng mất tất cả.


6. Tổng kết – Bài học từ quẻ Phong

Cảnh báoGiải nghĩa
Thịnh vượng là con dao hai lưỡiCàng giàu có, càng dễ rơi vào cô lập, nghi kỵ, loạn lạc nếu không có đạo trị quốc.
Giữ tâm sáng – hành xử minh bạchTrong thời vượng – càng phải minh bạch, nghiêm trị, không được buông thả.
Giữa trưa là đỉnh – nhưng cũng là lúc bắt đầu tànBiết điểm dừng, thu về đúng lúc – mới là người trí.

📌 Ứng dụng thực tế

  • Giao dịch / trading:
    → Khi tài khoản đang tăng mạnh – là lúc dễ quá tay, kiêu ngạo, mất kiểm soát.
    → Quẻ dạy: phải hạ đòn bẩy, điều chỉnh – nếu không sẽ “gãy tay phải” mất.

  • Quản trị – Kinh doanh:
    → Giai đoạn mở rộng nhanh, kiếm được nhiều – là lúc phải nghiêm luật, kiểm soát nội bộ.
    → Nếu không, sẽ bị phá vỡ từ bên trong.

  • Cuộc sống cá nhân:
    → Khi đang “thành công rực rỡ”, đừng tự cao, đừng che giấu, hãy chân thành, lắng nghe – thì mới giữ được bền lâu.

“Thịnh vượng thật sự là khi có – mà vẫn như không. Biết đủ, biết ẩn, mới là đại trí.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...