Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 57 – Tốn Vi Phong (巽為風) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 57 – Tốn Vi Phong (巽為風)

Ngoại quái: ☴ Tốn (Gió)
Nội quái: ☴ Tốn (Gió)
Tên quẻ: Tốn (巽) – Thấm nhuần, xuyên thấm, nhu thuận


🌬️🌬️ 1. Quẻ này nói gì?

“Tốn” là gió, mà gió thì nhẹ nhàng – thấm dần – uốn lượn – len lỏi, không đối đầu mà vẫn xoáy sâu.

→ Quẻ này dạy ta:
Muốn đi sâu – đi xa – gây ảnh hưởng thật sự thì phải nhu thuận – mềm mại – biết thời – biết người.


🌀 2. Hình tượng quẻ

  • Gió chồng gió: gió lồng trong gió, như luồng khí len lỏi khắp nơi, thấm vào từng kẽ lá, từng mái nhà.

📌 Ẩn dụ:
– Tốn không phải yếu, mà là mềm để xuyên, nhu để thắng.
– Đây là quẻ của tư duy ngoại giao, ngoại lực, hoặc ảnh hưởng âm thầm – không cứng, không lộ diện.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

巽,小亨,利有攸往,利見大人。

👉 Dịch:
“Tốn – hanh thông nhỏ, có lợi khi hành động, lợi khi gặp người lớn (người đức hạnh).”

📌 Giải nghĩa:
– Sức mạnh của gió không nằm ở bạo lực – mà ở sự kiên trì – lan tỏa – uốn mình đúng lúc.
Gặp người có đức, mình sẽ học được cách đi xa, thấm nhuần mà không bị thổi tan.


🌟 4. Đại tượng truyện

隨風,巽;君子以申命行事。

👉 Dịch:
“Gió theo gió là Tốn. Quân tử theo đó mà truyền lệnh – làm việc rõ ràng.”

📌 Ý nghĩa:
Gió không hét, không đánh, nhưng ai cũng nghe thấy.
→ Người quân tử học theo đó: truyền lời đúng lúc – làm việc thấm nhuần – ảnh hưởng bền bỉ.


📘 5. Phân tích 6 hào – 6 cấp độ “tốn nhập”


Hào 1 – Bước đầu cần mềm mại

進退,利武人之貞。

👉 Nghĩa:
Tiến hay lui đều khó, chỉ có người cứng rắn giữ đạo thì lợi.

📌 Bài học:
– Mới vào đời, còn bối rối giữa tiến – lui.
→ Nếu không kiên định – luyện rèn nội lực, dễ bị cuốn đi.


Hào 2 – Nhu thuận đúng cách

巽在床下,用史巫紛若,吉,無咎。

👉 Nghĩa:
Tốn nhập dưới giường, dùng thầy cúng – thầy sử – tuy rối nhưng tốt, không lỗi.

📌 Ẩn dụ:
– Gió len sâu tận gầm giường: hành động âm thầm, tinh tế.
– Có vẻ phức tạp như “pháp sự tế lễ” nhưng nếu thành tâm, đúng nghi thức thì không hề sai.


Hào 3 – Quá nhu là mất gốc

頻巽,吝。

👉 Nghĩa:
Tốn mãi, nhu mãi – thì đáng xấu hổ.

📌 Cảnh báo:
Quá mềm yếu, ai cũng chiều, không có chính kiến → bị xem thường.
→ “Tốn” là linh hoạt, không phải ba phải.


Hào 4 – Nhu mà có vị thế

悔亡,田獲三品。

👉 Nghĩa:
Không hối tiếc, săn được ba con thú tốt.

📌 Bài học:
Nhu thuận – ẩn mình đúng lúc – tích lũy âm thầm, đến thời thì có kết quả.


Hào 5 – Nhu đúng trung đạo, được trọng

貞吉,悔亡,無不利,無初有終。

👉 Nghĩa:
Giữ đạo chính thì tốt, không hối hận, đâu cũng lợi – tuy khởi đầu không rõ ràng nhưng cuối cùng thành tựu.

📌 Đây là hào đẹp:
– Không vội vã – không cần nổi bật lúc đầu, nhưng vững lòng – nhu mà không gãy, cuối cùng thành công.


Hào 6 – Nhu sai chỗ, tai họa

巽在床下,喪其資斧,貞凶。

👉 Nghĩa:
Gió ở dưới giường (ẩn quá), mất cả rìu rựa, giữ đạo mà vẫn hung.

📌 Cảnh báo:
– Quá ẩn mình, không dám xuất đầu, không có công cụ hành động → đến khi cần thì không còn gì để dùng.


6. Tổng kết – Tinh thần quẻ Tốn

Bài học chínhÝ nghĩa
Nhu không phải là yếumột sức mạnh mềm, uyển chuyển – như gió, như nước.
Biết thấm – biết len – biết chờKhông làm ồn ào – mà bền bỉ, thấm sâu, xoay chuyển lòng người.
Biết đúng – sai của sự mềmNhu thuận đúng thì như tằm nhả tơ, sai thì mất xương sống.

📌 Ứng dụng thực tế

  • Đàm phán – làm ngoại giao – dẫn dắt nhóm:
    → Đừng nóng, đừng ép. Hãy thấm – nghe – chuyển hóa từ từ, kết quả sẽ lâu dài hơn hô hào.

  • Trading / đầu tư:
    → Giai đoạn thị trường chưa rõ ràng, đừng “cứng đầu” → hãy nhu thuận theo dòng tiền – nương sóng – quan sát thời cơ.

  • Học tập / phát triển bản thân:
    → Đừng sốt ruột nổi bật ngay. Cứ thấm sâu – luyện ngầm – tích gió, đến lúc ra là mạnh mẽ. 

“Gió chẳng hô mưa gọi gió, nhưng nó lay được cả cánh rừng. Người khôn khéo cũng như vậy: thấm mà không lộ, xoay mà không ồn.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...