Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 60 – Thủy Trạch Tiết (水澤節)

 

Quẻ 60 – Thủy Trạch Tiết (水澤節)

Ngoại quái: ☵ Khảm (Nước)
Nội quái: ☱ Đoài (Đầm, Hồ)
Tên quẻ: Tiết (節) – Hạn độ, giới hạn, điều tiết, tiết chế


💧🏞 1. Quẻ này nói gì?

“Tiết” nghĩa là giới hạn – khuôn khổ – biết tiết chế.

→ Khi nước (Khảm) dâng đầy hồ (Đoài), nếu không có giới hạn, sẽ vỡ bờ.

→ Vì vậy, giới hạn – tiết chế – điều độ là chìa khóa để tránh hỗn loạn và đạt hanh thông.


🌊 2. Hình tượng quẻ

  • Nước (Khảm) phía trên

  • Hồ (Đoài) phía dưới

→ Nước cần bờ, hồ cần đê → Muốn giữ được nước, cần biết giới hạn.
→ Tượng của biết dừng – biết đủ – biết tự tiết chế để giữ ổn định.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

節:亨。苦節,不可貞。

👉 Dịch:

  • “Tiết: hanh thông. Tiết khổ – ép buộc quá – thì không nên bền lâu.”

📌 Giải nghĩa:

  • Giới hạn – tiết chế đúng mực thì tốt.

  • Nhưng tiết quá, khắt khe quá, cực đoan quá thì không còn hanh thông → mất tự nhiên, sinh phản kháng.


🧠 4. Đại tượng truyện

澤上有水,節;君子以制數度,議德行。

👉 Dịch:

  • “Nước trên đầm là tượng Tiết. Bậc quân tử dùng đó mà thiết lập định mức, bàn về đức và hạnh.”

📌 Ý nghĩa:

  • Trong thiên nhiên: nước không có bờ là họa.

  • Trong xã hội: người không giới hạn là loạn.

  • Trong tâm: không tiết chế là tham – sân – dục sinh.
    → Vậy nên, quân tử đặt ra khuôn – số lượng – giới hạn rõ ràng, nhưng phải dựa trên đạo đức – đức hạnh – nhân hòa.


📘 5. Phân tích 6 hào – Các mức độ của tiết chế


Hào 1 – Biết tiết chế từ sớm

不出戶庭,无咎。

👉 Dịch:
“Không ra khỏi sân nhà – không lỗi.”

📌 Bài học:

  • Khi biết tự giữ mình, không vội vàng hành động → tránh được tai họa.
    → Tiết là biết dừng, không phải bị cấm.


Hào 2 – Tiết độ vừa phải

不出門庭,凶。

👉 Dịch:
“Không ra khỏi cửa – xấu.”

📌 Giải nghĩa:

  • Giữ mình quá mức – tự cô lập – không giao tiếp gì → trở thành cực đoan.
    → Tiết chế cũng cần linh hoạt, không phải đóng kín.


Hào 3 – Cứng ép, nguy hiểm

不節若,則嗟若,無咎。

👉 Dịch:

  • “Không tiết chế được thì than thở. Nhưng không lỗi.”

📌 Ý nghĩa:

  • Không kiểm soát bản thân → mất cân bằng → sau hối tiếc.
    → Nhưng nếu biết nhận ra, thì sửa được, không lỗi.


Hào 4 – Tiết đúng mực, biết đủ

安節,亨。

👉 Dịch:
“An tại tiết – hanh thông.”

📌 Bài học:

  • Biết tiết chế một cách tự nhiên, nhẹ nhàng → đó là đạo.
    → Người biết dừng, biết đủ, thì sẽ sống hanh thông.


Hào 5 – Tiết nghiêm mà hợp đạo

甘節,吉,往有尚。

👉 Dịch:

  • “Tiết mà vẫn ngọt – tốt. Tiến hành có kẻ tôn vinh.”

📌 Ý nghĩa:

  • Người tiết độ nhưng vẫn ôn hòa, dễ mến, không hà khắc → người ta tôn trọng, việc tiến hành được người giúp.
    Giới hạn đúng + Tâm mềm mại = đức lớn.


Hào 6 – Quá độ – cực đoan

苦節,貞凶,悔亡。

👉 Dịch:

  • “Tiết khổ – giữ mãi thì xấu – nhưng sẽ qua hối lỗi.”

📌 Bài học:

  • Tiết chế quá mức → mất tự nhiên → hại thân, hại người.
    → Nhưng nếu nhận ra mà buông bớt → sẽ không còn hối hận.


6. Tổng kết – Tinh thần quẻ Tiết

Chủ đềBài học chính
Giới hạnLà điều cần thiết để sống đúng – sống bền
Tiết chế không cực đoanNếu quá cứng → mất tự nhiên → sinh phản kháng
Quân tửĐặt giới hạn bằng lý trí, giữ đạo bằng đức hành
Ứng dụng hiện đạiCần luật – nội quy – nguyên tắc, nhưng phải linh hoạt – nhân hòa

💡 Ứng dụng thực tế

  • Trong công việc:
    → Biết chia thời gian, đặt deadline, giới hạn kỳ vọng → làm chủ hiệu suất.

  • Trong tiêu dùng – tài chính:
    → Biết chi tiêu hợp lý, tránh quá tay – giữ tài chính bền vững.

  • Trong tu hành – tu thân:
    → Giữ đạo, không phóng túng – nhưng cũng không ép xác, không cực đoan

“Tiết là biết dừng đúng lúc, biết buông đúng chỗ – không phải cắt bỏ, mà là làm cho mọi thứ vừa đủ để sống thông suốt.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...