Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 62 – Lôi Sơn Tiểu Quá (雷山小過) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 62 – Lôi Sơn Tiểu Quá (雷山小過)

Ngoại quái: ☳ Chấn (Sấm – Lôi)
Nội quái: ☶ Cấn (Núi – Sơn)
Tên quẻ: Tiểu Quá (小過) – Quá mức nhỏ, việc nhỏ vượt quá


⚡⛰️ 1. Quẻ này nói gì?

“Tiểu Quá” là vượt quá một chút, nhưng là việc nhỏ.

→ Có thể hiểu là: làm quá, nói quá, nghĩ quá – nhưng chưa đến mức sai nghiêm trọng.

→ Quẻ này khuyên nên biết điểm dừng, tiết chế. Việc nhỏ có thể làm quá, nhưng việc lớn thì không.


🌄 2. Hình tượng quẻ

  • Sấm động trên núi
    → Một lực rất mạnh trên nền tảng yên tĩnh
    → Quẻ này mô tả trạng thái: muốn bứt phá – nhưng chỉ nên hành động nhỏ.
    → Cẩn thận kẻo “thóc chưa gặt mà đã tung tăng mở tiệc”.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

小過:亨,利貞,可小事,不可大事。飛鳥遺之音,不宜上,宜下,大吉。

👉 Dịch nghĩa:

  • Tiểu Quá: Thông. Lợi nếu giữ chính.

  • Làm việc nhỏ thì tốt, việc lớn thì không nên.

  • Chim bay để lại tiếng. Không nên bay cao, nên bay thấp – đại cát.

📌 Giải nghĩa:

  • Mọi thứ đang muốn vượt – nhưng vượt quá thì gãy.
    → Làm việc nhỏ, nói nhẹ nhàng, hành khiêm tốn, thì có lợi.
    Đừng ham lớn, ham cao, sẽ ngã đau.


🔍 4. Tượng truyện – Dạy điều gì?

山上有雷,小過;君子以行過乎恭,喪過乎哀,用過乎儉。

👉 Dịch:

  • Sấm trên núi là tượng Tiểu Quá.

  • Quân tử hành xử quá phần khiêm, đau buồn quá phần bi ai, tiêu dùng quá phần tiết kiệm.

📌 Bài học:

  • Hễ đã là quá thì dù nhỏ, cũng nên giữ mình.
    Nếu có “quá”, thì nên “quá” trong những điều tốt như: khiêm, tiết, lễ.
    → Tức là “làm quá một chút”, nhưng theo hướng tốt, tự chế, không khoe khoang.


💡 5. Tinh thần quẻ Tiểu Quá

Chủ đềDiễn giải
Vượt quá – nhưng nhỏLàm hơi quá – nhưng chưa gây họa, cần điều chỉnh sớm
Khiêm tốn – là nền đạoKhông nên mưu sự lớn, hãy khéo giữ việc nhỏ, chắc chắn
Cảnh báo về kiêu căngAi càng “mới lên”, càng nên hạ mình, “bay thấp”
“Tiểu Quá” là cần thiết?Có lúc cần mạnh mẽ – nhưng không nên phô trương – “khôn kín”

🧶 6. Phân tích 6 hào – Các giai đoạn của “quá mức nhỏ”


Hào 1 – Quá nhỏ, khéo giữ thì ổn

飛鳥以凶。

👉 Dịch:
“Chim bay lên – gặp hung.”

📌 Ý nghĩa:

  • Mới bắt đầu mà đã vội vọt lên cao → dễ vỡ.
    → Khuyên: chưa nên hành động sớm – hãy giữ thấp, giữ kín.


Hào 2 – Biết dừng là tốt

過其祖,遇其妣。不及其君,遇其臣。無咎。

👉 Dịch:

  • Vượt ông, gặp bà.

  • Không đến vua, mà gặp tôi – không lỗi.

📌 Ý nghĩa:

  • Làm vượt một tí, nhưng không quá đángbiết dừng đúng chỗ.
    → Làm dưới quyền, gặp người hiểu chuyện → giữ vững đạo trung dung.


Hào 3 – Quá đà là nguy hiểm

弗過防之,從或戕之,凶。

👉 Dịch:

  • Không vượt, nhưng lại cản trở quá – có kẻ làm hại → hung.

📌 Bài học:

  • Đôi khi quá cứng rắn, quá cản, cũng tạo phản lực xấu.
    → “Không làm sai, nhưng phản ứng thái quá cũng gây họa.”


Hào 4 – Quá cứng, dễ gãy

無咎,弗過遇之,往厲必戒,勿用永貞。

👉 Dịch:

  • Không lỗi. Không vượt mà gặp. Đi tiếp sẽ nguy, phải răn. Đừng giữ mãi.

📌 Ý nghĩa:

  • Có lúc phải biết lùi. Nếu cứ bám chấp vào “đúng”, “lý lẽ” mãi, sẽ thành tai họa.
    Biết tùy thời mà lui, là đạo khôn ngoan.


Hào 5 – Khiêm tốn quá mức cũng có mặt trái

密雲不雨,自我西郊,公弋取彼在穴。

👉 Dịch:

  • Mây dày mà không mưa – là từ hướng tây đến. Công bắn – trúng con thú trong hang.

📌 Bài học:

  • Biết “ẩn”, biết “kiên” – mây không mưa nhưng bên trong đã sẵn.
    → Người giỏi thật sự không phô – nhưng lúc hành động thì trúng đích.
    → Tuy không lộ tài, nhưng lại hiệu quả.


Hào 6 – Quá cứng, quá cao – dễ ngã

弗遇過之,飛鳥離之,凶,是謂災昧。

👉 Dịch:

  • Không gặp mà vượt – chim bay cao quá, bị rơi – hung. Gọi là tai mù.

📌 Ý nghĩa:

  • Đây là lời cảnh báo mạnh nhất của quẻ.
    → Khi đã vượt quá quá xa – sẽ mù quáng, không thấy nguy cơ → ngã đau.
    → Thành công chưa chắc là giỏi – càng cao phải càng tỉnh.


7. Tổng kết – Bài học từ quẻ Tiểu Quá

Tình huốngHành xử theo quẻ
Muốn làm việc lớnTạm hoãn, giữ mình – hãy bắt đầu từ cái nhỏ
Có quyền lực, tài năngKhông nên khoe – nên “ẩn tài”, khiêm, hành cẩn trọng
Gặp chuyện bất côngĐừng vội phản ứng quá – hãy khéo uyển chuyển
Thành công bước đầuHãy bay thấp, đừng để kiêu căng làm hỏng sự vụ

🧠 Ứng dụng trong đời sống

  • Kinh doanh: Đừng “scale up” quá nhanh. Có thể “vượt”, nhưng phải kiểm soát – quá đà là phá sản.

  • Quan hệ – Giao tiếp: Có lúc nên im lặng là vàng. Cái “quá” nhẹ, nếu không sửa → lâu ngày thành “quá lớn”.

  • Tu thân: Tu hành không phải là thể hiện – mà là giữ khiêm – giữ sạch – giữ bình tâm.

 

“Làm nhiều điều lớn, bắt đầu từ những việc nhỏ – nhưng chớ bao giờ coi thường điều nhỏ.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...