Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 63 – Thủy Hỏa Ký Tế (水火既濟) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 63 – Thủy Hỏa Ký Tế (水火既濟)

Ngoại quái: ☵ Khảm (Nước)
Nội quái: ☲ Ly (Lửa)
Tên quẻ: Ký Tế (既濟) – Đã xong, đã hoàn tất, đã thành tựu


🌊🔥 1. Quẻ này nói gì?

“Ký Tế” nghĩa là việc đã xong, công việc đã thành, trật tự đã ổn định.

→ Đây là quẻ thành công, nhưng đồng thời ẩn chứa nguy cơ tan rã sau khi đạt đỉnh.
→ Vì lửa ở dưới, nước ở trên – tuy đối nghịch, nhưng hiện giờ ở đúng chỗ, hỗ trợ nhau.


🌄 2. Hình tượng quẻ

  • Lửa ở dưới, nước ở trên
    → Trong tự nhiên, nước sẽ dập lửa, nhưng ở quẻ này mỗi bên đứng đúng vị trí của mình
    → Dù mâu thuẫn, nhưng biết vai trò, thì mâu thuẫn trở thành hòa hợp.

→ Tượng: Hòa hợp hoàn hảo – nhưng dễ vỡ nếu khinh suất.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

既濟:亨,小利貞。初吉終亂。

👉 Dịch nghĩa:

  • “Ký Tế: Thông suốt, có lợi nhỏ nếu giữ bền. Ban đầu tốt, cuối có thể loạn.”

📌 Giải nghĩa:

  • Thành công đạt được rồi – nhưng nếu không cẩn thận, thì chính sự hoàn hảo sẽ là cái bẫy.

  • Ban đầu thuận lợi – nhưng nếu chủ quan, tự mãn, sẽ dẫn đến hỗn loạn.


📘 4. Đại tượng truyện

水在火上,既濟;君子以思患而預防之。

👉 Dịch nghĩa:

  • “Nước ở trên lửa là tượng Ký Tế. Quân tử lấy đó mà suy lo nạn để phòng trước.”

📌 Bài học:

  • Khi mọi thứ đang yên – phải lo cái bất ổn tiềm ẩn.
    → Quân tử luôn phòng ngừa trước khi nguy đến.
    → Đây là đạo giữ bền, không bị thành công làm mờ mắt.


💡 5. Tinh thần quẻ Ký Tế

Chủ đềDiễn giải
Thành công đã tớiViệc đã kết thúc, mọi thứ an vị, như “xây xong nhà”
Nhưng không phải kết thúcThành rồi – vẫn dễ tan nếu mất đạo – khinh thường tiểu tiết
Nguy cơ từ sự hoàn hảoGiống như khi đỉnh núi – đường chỉ có thể đi xuống

🔍 6. Phân tích hào – 6 tình huống sau thành công


Hào 1 – Lúc mới bắt đầu, giữ gìn kỹ

曳其輪,濡其尾,無咎。

👉 Dịch:
“Bánh xe bị kéo, đuôi bị ướt – không lỗi.”

📌 Ý nghĩa:

  • Mới đầu nên chậm rãi – giữ thận trọng.
    → Dù có chút vướng víu, nhưng giữ đạo thì không lỗi.


Hào 2 – Trung đạo trong thành công

婦喪其茀,勿逐,七日得。

👉 Dịch:
“Người vợ mất dải thắt – đừng tìm, 7 ngày sẽ tự về.”

📌 Bài học:

  • Đừng quá lo lắng, vội vàng, sẽ tự hồi phục.
    → Mất mát nhỏ – nếu kiên nhẫn, giữ tâm an, tự nhiên sẽ lấy lại được.


Hào 3 – Dính loạn nếu chủ quan

高宗伐鬼方,三年克之,小人勿用。

👉 Dịch:
“Vua Cao Tông đánh quỷ phương – 3 năm mới thắng. Đừng dùng tiểu nhân.”

📌 Giải nghĩa:

  • Việc lớn cần thời gian, không nên vội.
    Cẩn trọng nhân sự – đừng để tiểu nhân làm hỏng đại cục.
    → Thành công phải gắn với đức và nhân, không chỉ công cụ.


Hào 4 – Tâm giao rõ ràng, không ẩn ức

繻有衣袽,終日戒。

👉 Dịch:
“Áo vải rách, giữ mình suốt ngày.”

📌 Ý nghĩa:

  • Dù địa vị không cao, vật chất thiếu thốn – nhưng biết giữ mình, biết lo xa, thì vẫn an lành.
    → Khi có thành, vẫn giữ tâm hèn khi xưa, không kiêu sa.


Hào 5 – Hòa hợp bền bỉ, cẩn trọng

東鄰殺牛,不如西鄰之禴祭,實受其福。

👉 Dịch:
“Láng giềng phía Đông giết trâu cúng – không bằng láng giềng phía Tây cúng giản dị – mà hưởng được phúc.”

📌 Bài học:

  • Quan trọng là lòng thành – không phải hình thức.
    → Đừng để thành công đánh lừa → quay về cầu kỳ, rườm rà.
    Đạo càng giản, phúc càng sâu.


Hào 6 – Tột đỉnh → nguy cơ

濡其首,厲。

👉 Dịch:
“Đầu bị ướt – nguy.”

📌 Ý nghĩa:

  • Đầu là chủ. Đầu bị ướt → là mất tỉnh táo, bị động, bị dẫn dắt sai.
    → Khi ở đỉnh cao – càng phải giữ đầu óc sáng, tỉnh thức.
    → Bằng không → dễ rơi vào mê muội – rồi lụi tàn.


7. Tổng kết – Tinh thần quẻ Ký Tế

Tình huốngHành xử theo quẻ
Sau khi thành côngKhiêm, tỉnh, giữ vững đạo – không để tiểu tiết phá hỏng
Đang ổn địnhLo xa, nhìn trước – “tư nguy nhi phòng”
Có vị trí caoKhông chủ quan, không vội mừng, không dùng tiểu nhân
Đỉnh điểmLà lúc nguy hiểm nhất nếu không còn giữ lòng như xưa

🧠 Ứng dụng thực tế

  • Kinh doanh: Đừng nghĩ công ty thành công rồi thì tự động ổn định. Mọi hệ thống thành rồi phải được duy trì bằng kỷ luật – khiêm nhường – tái tạo.

  • Giao tiếp – quản trị: Sau khi đạt lòng tin → đừng để tiểu tiết, thiếu trung thực làm đổ vỡ.

  • Tu thân: Thành công trong tu tập → càng phải khiêm hạ, không rơi vào ngã mạn – tự phụ.

 “Hoàn tất không phải là kết thúc. Đó là lúc phải bắt đầu giữ gìn.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...