Chuyển đến nội dung chính

🌌 Tuần 2 — ÂM DƯƠNG: NHỊP DAO ĐỘNG HAI CỰC

 

1️⃣ Khái niệm cốt lõi

“Nếu chỉ có một chiều, không có thông tin. Phải có tương phản để mọi thứ có ý nghĩa.”

  • Âm – Dươnghai cực đối lập nhưng tương hỗ.

  • Vật lý hiện đại gọi đây là dao động pha ngược:

    • Khi electron đi lên, năng lượng điện đi xuống.

    • Khi lực hút Trái Đất kéo xuống, lực phản hồi từ mặt đất đẩy lên.

  • Thông tin, ý nghĩa, và sự sống luôn xuất hiện tại giao điểm của hai cực.

Tương ứng Kinh Dịch:

  • Dương: sáng, động, nóng, sinh trưởng, hướng lên.

  • Âm: tối, tĩnh, lạnh, suy giảm, hướng xuống.

  • Không có Dương, Âm vô nghĩa; không có Âm, Dương vô nghĩa.


2️⃣ Thực hành cảm ngộ — “Quan sát dao động hai cực”

Bước 1 – Quan sát bên ngoài:

  • Chọn một hiện tượng trong ngày: ví dụ, mặt trời và bóng cây.

  • Hỏi:

“Đâu là cực Dương? Đâu là cực Âm?”
  • Nhìn kỹ: ánh sáng mạnh → Dương, bóng tối → Âm.

  • Cảm nhận sự cân bằng và tương tác giữa hai cực.

Bước 2 – Quan sát cơ thể:

  • Khi bạn hít vào → Dương, khi thở ra → Âm.

  • Khi cơ thể vận động → Dương, khi nghỉ → Âm.

  • Ghi nhận nhịp chuyển: tĩnh trong động, động trong tĩnh — tầng 1 + tầng 2 hòa nhịp.

Bước 3 – Quan sát đời sống tinh thần:

  • Cảm xúc hưng phấn → Dương, cảm xúc buồn → Âm.

  • Suy nghĩ sáng → Dương, trầm → Âm.

  • Nhận ra: không loại trừ cực nào, chỉ cần cân bằng để cảm nhận đúng nhịp.


3️⃣ Bài tập “Nhịp dao động hai cực”

  1. Chu kỳ 4 bước:

    • Hít vào sâu → cảm nhận Dương trong cơ thể → 4 giây.

    • Giữ hơi → nhận ra sự tĩnh → 1 giây.

    • Thở ra → cảm nhận Âm trong cơ thể → 4 giây.

    • Giữ sau thở → tĩnh → 1 giây.

  2. Lặp 10–15 chu kỳ.

  3. Ghi lại cảm nhận về nơi nào trong cơ thể bạn cảm thấy Dương mạnh nhất, nơi nào cảm thấy Âm sâu nhất.

  4. Quan sát kết nối: cực đối lập không chống lại mà tạo nên nhịp sống.


4️⃣ Nhật ký cảm ngộ — Tuần 2

Buổi sáng:

Hôm nay, tôi thấy cực Dương trong ______ và cực Âm trong ______.

Ban ngày:

Khi quan sát hiện tượng ______, tôi nhận ra rằng hai cực ______ tạo ra nhịp sống.

Buổi tối:

Tôi cảm thấy sự cân bằng giữa Dương và Âm như ______.

(Nhật ký nên 1–2 câu thôi, nhưng tập trung vào cảm giác dao động.)


5️⃣ Chuẩn bị cho tuần 3

Sau khi cảm nhận được nhịp Âm – Dương, chúng ta sẽ đi sâu vào Năng lượng và Thông tin:

  • Làm thế nào vũ trụ “chuyển hóa” giữa năng lượng và thông tin để mọi hiện tượng vận hành.

  • Ở đây bạn sẽ bắt đầu thấy mẫu hình vũ trụ – giống như nhìn thấy “bản thiết kế ẩn” của mọi sự vật.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...