Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 30 – Ly Vi Hỏa (離為火) - Hướng ta điều gì?

 Quẻ 30 – Ly Vi Hỏa (離為火)

Ngoại quái: Ly ☲ (Hỏa, ánh sáng, bám vào)
Nội quái: Ly ☲ (Hỏa, ánh sáng, bám vào)
Tên quẻ: Ly = Bám, cháy, sáng.
Ly Vi Hỏa = Lửa chồng lửa. Sáng rực. Cũng dễ bốc cháy.


1. Quẻ này nói gì?

Quẻ Ly tượng trưng cho ánh sáng – văn minh – sự sáng suốt, nhưng cũng hàm ý tính dễ bốc cháy – dễ dính mắc – dễ phù hoa.

🌀 Ở tầng sâu, Ly là ánh sáng của trí tuệ, nhưng cũng là hỏa hoạn của dục vọng.

Người học đạo nếu không giữ được cái tâm tỉnh, sẽ bị ánh sáng của chính mình thiêu đốt.


2. Hình tượng quẻ: Lửa chồng lửa – rực sáng nhưng dễ loạn

🔥 Lửa ở trên, lửa ở dưới — tượng của sự rực rỡ, bừng cháy, cảnh giới bừng ngộ, hoặc sa đọa.

Ly còn nghĩa là “dính vào, lệ thuộc”, nên có thể:

  • Bám vào chân lý → thành trí tuệ

  • Bám vào ảo tưởng → thành lầm lạc

💡 Quẻ này đòi hỏi: Tỉnh táo, điều tiết, và biết đứng giữa sáng – tối.


3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

離:利貞,亨。畜牝牛吉。
Dịch giản lược:

  • “Ly: giữ điều chính thì hanh thông. Dưỡng trâu cái thì tốt.”

📌 Giải nghĩa:

  • Ly là sáng, là hỏa – nên dễ thiêu, phải biết giữ chính (trinh) → mới hanh.

  • Trâu cái tượng thuận hòa, bền vững, không tranh — dạy rằng sáng suốt nhưng phải biết nhu thuận, giữ mình như trâu cái – chớ quá cứng.


4. Đại tượng truyện

明兩作,離。大人以繼明照于四方。
→ “Hai ánh sáng tạo thành Ly. Người lớn lấy sáng nối sáng, chiếu khắp bốn phương.”

🌟 Quẻ Ly dạy:

  • Người lớn (quân tử) dùng trí tuệ kế tiếp trí tuệ, chiếu soi cho đời.

  • Nhưng phải sáng có đạo, chứ không rực vì danh.


5. Các hào – Các mức độ của ánh sáng (và dính mắc)

Hào 1:

履錯然,敬之无咎。
→ Đi giữa lửa, chập chờn – nếu giữ lễ kính thì không lỗi.
📌 Bài học: Bước vào chốn danh lợi, phải giữ tâm kính sợ – thì vượt được.


Hào 2:

黃離,元吉。
→ Ly vàng – đại cát.
📌 Bài học: Giữ ánh sáng ở trung tâm (màu vàng = trung), giữ sự sáng suốt ở tâm – đại cát.


Hào 3:

日昃之離,不鼓缶而歌,則大耋之嗟,凶。
→ Lửa xế chiều, không đánh trống mà ca hát → than vãn tuổi già → hung.
📌 Bài học: Đừng vui mù quáng khi ánh sáng đã lùi – sẽ thành tiếc nuối.


Hào 4:

突如其來如,焚如,死如,棄如。
→ Lửa bốc lên dữ dội → cháy, chết, bỏ.
📌 Bài học: Bám vào danh lợi, bám vào cái tôi mà quá lửa → thiêu mình.


Hào 5:

出涕沱若,戚嗟若,吉。
→ Khóc giàn giụa, sầu bi – nhưng là cát.
📌 Bài học: Đau khổ khiến ta thức tỉnh – rồi sẽ thành tốt.


Hào 6:

王用出征,有嘉折首,獲匪其醜,無咎。
→ Vua đem quân đi – thắng lớn, chém đầu kẻ gian – không lỗi.
📌 Bài học: Sử dụng ánh sáng đúng lúc – ra tay diệt tà thì không lỗi.


6. Tổng kết quẻ Ly – Con đường của trí tuệ và nguy cơ

🔆 Ly là ánh sáng. Là trí. Là ngộ. Nhưng:

  • Nếu thiếu vững tâm → ánh sáng trở thành lửa cháy.

  • Nếu biết giữ chính – biết nhu → ánh sáng trở thành đèn soi cho đời.

📌 Tóm lại:

  • Đừng để trí tuệ trở thành ngạo mạn.

  • Muốn chiếu soi người khác, phải giữ vững đèn của mình.

  • Lửa chỉ sáng nếu có dầu (đạo đức – trinh chính).

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...