Thầy của Plato chính là Socrates (469–399 TCN) – bậc hiền triết Hy Lạp vĩ đại, người không để lại bất kỳ trước tác nào, nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến triết học phương Tây.
Vai trò của Socrates đối với Plato
-
Socrates là người khai sáng Plato
-
Plato là học trò trung thành của Socrates.
-
Sau khi Socrates bị xử tử (399 TCN), Plato rất đau đớn và bắt đầu viết các “đối thoại” (Dialogues) để lưu lại tư tưởng của thầy.
-
-
Phương pháp Socratic (Đàm thoại – Vấn đáp)
-
Socrates không giảng dạy theo kiểu “nói thẳng chân lý”, mà đặt câu hỏi liên tục để dẫn dắt học trò tự tìm ra sự thật.
-
Plato học phương pháp này và dùng nó trong hầu hết các tác phẩm của mình.
-
-
Triết lý đạo đức
-
Socrates quan niệm: “Hiểu được cái thiện là làm điều thiện”.
-
Plato tiếp nối và nâng lên thành lý tưởng Chân – Thiện – Mỹ.
-
Ảnh hưởng đến triết học Plato
-
Nhiều tác phẩm đầu của Plato (như Apology, Crito, Phaedo) là để bảo vệ và tưởng nhớ Socrates.
-
Tinh thần “tìm kiếm chân lý qua đối thoại” trở thành linh hồn trong triết học của Plato.
Bạn có biết?
Nếu Socrates được ví như “người gieo hạt”, thì Plato là người biến nó thành một khu vườn tư tưởng, và Aristotle (học trò của Plato) là người mang tư tưởng đó ra thực tế.
Đối thoại giả tưởng giữa Socrates – Plato – Khổng Tử về Kinh Dịch
Cảnh:
Một buổi chiều trong khu vườn triết học, ba bậc hiền triết – Socrates, Plato và Khổng Tử – ngồi bên bàn đá, dưới tán cây cổ thụ.
Socrates:
“Ta nghe các ngươi nói về Kinh Dịch – một thứ sách lạ của phương Đông. Nó dạy điều gì? Có phải là cách để đoán trước tương lai?”
Khổng Tử:
“Kinh Dịch không phải để bói đoán như nhiều người lầm tưởng. Nó dạy người ta hiểu Đạo của biến đổi. Trời đất luôn dịch chuyển. Hiểu được Âm – Dương, con người biết sống thuận theo tự nhiên và đạo lý.”
Plato:
“Âm – Dương? Nghe như ý niệm của hai trạng thái đối lập mà vẫn hài hòa. Ta từng nói về hai thế giới: ý niệm bất biến và thế giới hiện tượng. Chúng phản chiếu nhau như bóng với hình. Kinh Dịch có giống vậy không?”
Khổng Tử:
“Đúng vậy. Từ Thái Cực sinh Âm Dương, rồi sinh Tứ Tượng, Bát Quái. Mọi sự vật đều biến đổi, nhưng biến trong quy luật. Ẩn sau cái biến là cái bất biến, giống như ông nói về thế giới ý niệm.”
Socrates:
“Vậy làm thế nào để biết mình đang sống thuận với Đạo? Ta vẫn thường hỏi người Athens: ‘Thế nào là điều thiện?’ Nhưng ít ai trả lời đúng.”
Khổng Tử:
“Người quân tử lấy Đức làm gốc, lấy Nhân làm đường. Khi tâm hợp với Đạo, người không bị nhiễu bởi cái lợi nhỏ, không hoang mang trước khó khăn. Hiểu Kinh Dịch, trước hết là hiểu chính mình.”
Plato:
“Ta từng nói: ‘Biết mình là bước đầu tiên để tiếp cận Chân – Thiện – Mỹ.’ Có lẽ Kinh Dịch cũng chỉ ra con đường đó, chỉ khác cách diễn đạt.”
Socrates (mỉm cười):
“Vậy, muốn hiểu Kinh Dịch, ta phải bắt đầu từ chính câu hỏi xưa của ta: ‘Ta là ai?’”
Khổng Tử:
“Đúng. Và Kinh Dịch sẽ trả lời bằng hình ảnh của một quẻ, nhưng không phải để đoán mệnh. Nó chỉ ra tâm trạng và hoàn cảnh hiện tại, để ta biết cách hành động đúng thời, đúng hướng.”
Plato:
“Có lẽ nếu ta có Kinh Dịch, ta sẽ gọi nó là ‘Bản đồ ý niệm của sự biến dịch.’ Một công cụ tuyệt vời để tư duy và chiêm nghiệm!”
Nhận xét
Đăng nhận xét