Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 38 – 火澤睽 (Hỏa Trạch Khuê) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 38 – 火澤睽 (Hỏa Trạch Khuê)

Ngoại quái: Ly ☲ (Hỏa – lửa, sáng, phân ly)
Nội quái: Đoài ☱ (Trạch – ao, hồ, vui vẻ)
Tên quẻ: Khuê – Xa cách, bất hòa, trái chiều


🔍 1. Quẻ này nói gì?

Khuê nghĩa là chia rẽ, khác biệt, mâu thuẫn.
→ Nhưng không phải để tan vỡ, mà là nhận thức và điều chỉnh sự khác biệt để vẫn cùng tiến về một hướng.

📌 Đây là quẻ nói về xử lý mâu thuẫn, giữ chính đạo khi gặp nghịch cảnh.


🌄 2. Hình tượng quẻ: Lửa trên – nước ao dưới

  • Lửa bốc lên cao – nước tụ xuống thấp
    → Hai thứ trái chiều, không gặp nhau.
    → Tượng của mỗi người một hướng, bất hòa trong nội bộ.

📌 Nhưng bản thân mỗi yếu tố không xấu, chỉ là không đồng thuận.
→ Quẻ này dạy cách ứng xử trong nghịch cảnh, khác biệt, mâu thuẫn.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

睽,小事吉。

Dịch: Xa cách – việc nhỏ thì tốt.

📌 Ý nghĩa:

  • Khi đang có chia rẽ, thì nên làm việc nhỏ – đừng manh động.

  • Làm lớn dễ hỏng, nhưng nếu giữ chính đạo, xử lý khéo thì vẫn thu được lợi nhỏ, giữ được mối quan hệ.


🌟 4. Đại tượng truyện

上火下澤,睽;君子以同而異。

Dịch: Trên là lửa, dưới là nước – là tượng Khuê.
→ Quân tử trong nghịch cảnh biết hòa trong khác biệt.

📌 Ý: Không phải ai cũng như mình, nhưng vẫn có thể sống cùng nhau nếu hiểu nhau và tôn trọng sự khác biệt.


🎯 5. Các hào – 6 tình huống trong chia rẽ


Hào 1:

悔亡,喪馬勿逐,自復;見惡人,無咎。

→ Mất ngựa đừng đuổi, nó sẽ tự về. Gặp người xấu – nếu giữ mình, sẽ không lỗi.

📌 Khi có mâu thuẫn – đừng vội phản ứng, chờ thời. Gấp rút sẽ sai.


Hào 2:

遇主于巷,無咎。

→ Gặp người trên ở đầu ngõ – không lỗi.

📌 Dù có khác biệt, nếu gặp nhau bằng thiện ý, ở nơi giản dị (ngõ nhỏ) – vẫn hóa giải được.


Hào 3:

見輿曳,其牛掣,其人天且劓,無初有終。

→ Thấy xe kéo lê, bò không chịu đi, người thì bị thương – ban đầu khổ, nhưng kết thúc ổn.

📌 Trong mâu thuẫn sẽ có đau thương, hiểu lầm, thiệt thòi, nhưng nếu giữ đạo, sẽ qua.


Hào 4:

睽孤,遇元夫,交孚,厲無咎。

→ Xa cách cô độc, nhưng gặp được người chân thành – tuy nguy nhưng không lỗi.

📌 Ý: Trong nghịch cảnh, nếu gặp người hiểu mình, cùng chân thành thì giải hòa được, không còn nguy.


Hào 5:

悔亡,厥宗噬膚,往何咎?

→ Hết hối hận, như người chủ cắn lớp da – hành động chính đáng thì sao mà lỗi?

📌 Ý: Dù có chia rẽ, nhưng nếu người chủ chốt ra tay đúng mực, xử lý khéo, thì không có lỗi.


Hào 6:

睽孤,見豕負塗,載鬼一車,先張之弧,後說之弧,匪寇婚媾,往遇雨則吉。

→ Thấy lợn bẩn, xe chở ma, giương cung rồi lại buông, hóa ra không phải kẻ thù mà là kết hôn – đi gặp mưa thì tốt.

📌 Ý: Có lúc tưởng là họa, ai ngờ là điềm lành. Có khi kẻ đối lập lại là người hợp nhất.
→ Nghịch cảnh đừng vội xét đoán, sau mưa sẽ sáng.


6. Tổng kết – Hòa trong nghịch

Quẻ Khuê không phải nói để chia rẽ, mà dạy cách giữ chính đạo – hóa nghịch thành thuận.

📌 Tâm an – nhìn rộng – không phản ứng vội, sẽ thấy trong chia rẽ có cơ hội hợp nhất.


📘 Ứng dụng thực tế

  • Khi gặp bất đồng trong gia đình, công việc, xã hội:

    • Đừng vội xét đoán.

    • Đừng phản ứng theo cảm tính.

    • Tìm điểm đồng trong khác biệt, giữ sự chính trực, rồi thời sẽ đến.

  • Trong tổ chức, quẻ này ứng với thời kỳ xung đột nội bộ, nhưng nếu người lãnh đạo giữ tâm sáng và biết lùi tiến hợp thời, tổ chức sẽ chuyển loạn thành hòa.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...