Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 48 – 水風井 (Thủy Phong Tỉnh) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 48 – 水風井 (Thủy Phong Tỉnh)

Ngoại quái: ☵ Khảm (Thủy – nước)
Nội quái: ☴ Tốn (Phong – gió, cây)
Tên quẻ: Tỉnh 井 = giếng nước


🧠 1. Quẻ này nói gì?

Quẻ Tỉnh dạy rằng:

Muốn sống bền vững thì phải đào sâu vào cội nguồn – bản thể – gốc rễ.

Nước giếng không chạy theo thời cuộc, mà đứng yên – cho người đến múc → tượng của người có đạo đức – khí chất ổn định – có ích cho đời.


☵☴ 2. Hình tượng quẻ

  • Ngoại quái Khảm (nước): sâu, hiểm, tiềm lực.

  • Nội quái Tốn (gió, cây): mềm mại, thấm nhuần, linh hoạt.
    → Tượng “gió thổi qua giếng nước” – tượng người có nội chất – có đạo tâm, khiêm cung – nhưng hữu ích cho vạn vật.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

井:改邑不改井,无喪无得,往來井井。汔至,亦未繘井,羸其瓶,凶。

Dịch nghĩa:

– Dời làng thì giếng vẫn không đổi – nghĩa là gốc rễ vẫn giữ nguyên dù hoàn cảnh thay đổi.
– Giếng không mất, không thêm – người đến múc thì có nước.
– Nếu đến nơi rồi mà không chịu buộc dây múc, làm vỡ bình thì vẫn uổng công – gặp hung.


💡 4. Ý nghĩa tổng quát

Quẻ Tỉnh dạy:
Người quân tử như giếng: sâu thẳm, lặng lẽ, chứa đạo – nuôi người.
– Nhưng nếu người không biết cách tiếp cận, không chịu múc lên đúng cách, thì vẫn không hưởng được giá trị của đạo.

🪞 Soi chiếu đời sống:
– Có nhiều người, doanh nghiệp, cộng đồng có tiềm lực, nhân đức như giếng sâu,
→ nhưng nếu không biết cách đào – khai – vận hành, thì vẫn bị nghèo khổ – bỏ phí.


🌊 5. Đại tượng truyện

木上有水,井;君子以勞民勸相。

Dịch:
Nước ở trên cây là tượng của giếng.
Người quân tử vì thế khích lệ và giúp đỡ dân chúng chăm chỉ làm ăn.

📌 Gợi ý:
Đạo lý không chỉ để giữ cho mình, mà phải lan truyền – múc lên – chia sẻ.
→ Giống như giếng: có nước nhưng nếu không ai dám đến múc – cũng vô dụng.


🔍 6. Giải các hào – Những tầng bậc tiếp cận giếng đạo


Hào 1:

井泥不食,舊井無禽。

→ Giếng đầy bùn – không ai dùng được – giếng cũ không có chim đến đậu.

📌 Bài học:
– Người có tài – có tiềm lực – nhưng tâm bị đục, trí bị mờ, đạo đức yếu → không ai tin – không ai đến.
→ Cần “lọc sạch tâm”, “khơi giếng lại”.


Hào 2:

井谷射鮒,甕敝漏。

→ Bắn cá dưới đáy giếng, bình múc thì vỡ.

📌 Bài học:
– Có người cố dùng giếng sai cách → bắn cá, không múc nước.
→ Người có tài mà dùng sai chỗ, sai thời → chẳng những vô ích, còn làm hỏng cả dụng cụ.
→ Cần học lại cách dùng năng lượng đúng đạo.


Hào 3:

井渫不食,為我心惻,可用汲,王明,幾无咎。

→ Giếng đã được nạo vét sạch, nhưng chưa ai múc.
→ Người quân tử thấy vậy thì xót xa – có thể dùng, chỉ cần nhà vua sáng suốt thì sẽ tốt.

📌 Bài học:
– Người đã có đạo, có tài, mà chưa gặp thời.
→ Cần có tri kỷ – minh quân biết sử dụng → mới phát huy được.
→ Đôi khi bạn đã đủ năng lực, chỉ cần kiên nhẫngiữ cho trong sạch.


Hào 4:

井甃,无咎。

→ Giếng được xây kè cẩn thận – không lỗi.

📌 Bài học:
– Giai đoạn chuẩn bị – xây nền tảng vững chắc.
→ Dù chưa múc nước, nhưng giữ đạo tốt – giữ khí bền → không lỗi.
→ Người quân tử biết xây đức – tích lực trước khi hành sự.


Hào 5:

井冽寒泉,食。

→ Giếng sâu lạnh – nước trong – uống được.

📌 Bài học:
– Người có đạo đức trong sáng – tâm tĩnh – trí sáng, thì là nguồn dưỡng cho người khác.
→ Thời điểm này đã thành giếng trong, người đến múc sẽ được lợi lạc.


Hào 6:

井收勿幕,有孚元吉。

→ Giếng được thu lại – không cần che đậy – có lòng tin thì đại cát.

📌 Bài học:
– Giếng không cần tô vẽ, chỉ cần giữ sự thật, giữ tín tâm → người sẽ đến.
→ Đạo lý – nhân cách – tài năng chân thật không cần che đậy → tự có người tin – người tìm.


7. Tổng kết – Bài học từ Quẻ Tỉnh

Tình huốngBài học
Bùn lầyLọc lại tâm
Dụng saiHọc cách dùng mình đúng
Trong sạch chưa được dùngĐợi thời, giữ sạch
Đang xây giếngKiên định làm nền móng
Đã có nước sạchPhục vụ, lan tỏa
Không cần cheChân thật, tự nhiên, tự có người tin

“Quẻ Tỉnh dạy ta: muốn hữu ích cho đời – đừng phô trương – hãy đào thật sâu, giữ thật sạch – và kiên tâm làm giếng.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...