Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 54 – 雷澤歸妹 (Lôi Trạch Quy Muội) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 54 – 雷澤歸妹 (Lôi Trạch Quy Muội)

Ngoại quái: ☳ Chấn (Lôi – Sấm)
Nội quái: ☱ Đoài (Trạch – Hồ nước)
Tên quẻ: Quy Muội – Em gái về nhà chồng (Lấy chồng làm lẽ)


🧠 1. Quẻ này nói gì?

“Quy Muội” nghĩa là em gái xuất giá – nhưng không phải chính thất, mà làm lẽ.

Ngụ ý về sự không đúng vai, sai thời, hoặc gượng ép.

Sau khi “Tiệm” (quẻ 53) nói về tiến trình chậm mà chắc, thì quẻ này ngược lại: đốt giai đoạn, kết hợp sai, sẽ sinh họa.
→ Đây là quẻ dạy về sự phi thời – phi lễ – phi chính.


🌩️🌊 2. Hình tượng quẻ

  • Sấm trên đầm → Một sự kết hợp ngắn, mạnh, nhưng không bền.

📌 Tượng trưng:

– Những cuộc kết hợp nóng vội, bị ép duyên, không đến từ sự lựa chọn đúng – thường dẫn đến bất ổn.

→ Giống như một cô gái bị gả đi vì lợi ích – chứ không phải tình nghĩa.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

歸妹,征凶,無攸利。

👉 Dịch:
“Quy Muội: Ra đi (xuất giá) thì hung, không có gì lợi.”

📌 Giải thích:

– Cô gái lấy chồng, nhưng không phải chính danh → dễ bị xem thường, mất chỗ đứng.
– Hành động trái thời, trái đạo → tuy có vẻ yên, nhưng gốc đã sai.


🌟 4. Đại tượng truyện

澤上有雷,歸妹;君子以永終知敝。

👉 Dịch:
“Sấm trên hồ là tượng Quy Muội. Người quân tử lấy đó mà suy cho cùng sự suy bại (biết hậu họa từ kết hợp sai lầm).”

📌 Bài học:

– Hôn nhân hay sự hợp tác nếu không đúng đạo, sẽ dẫn tới suy bại.
→ Người trí phải xét kỹ trước khi kết hợp – cả người lẫn thời.


⚖️ 5. Phân tích các hào – 6 giai đoạn của một “hôn nhân lệch”


Hào 1 – Lấy chồng khi không đúng tuổi → bị xem thường

歸妹以娣,跛能履,征吉。

👉 Nghĩa: Cô gái lấy chồng làm vợ lẽ, khập khiễng mà vẫn đi được → nếu cứ kiên trì thì vẫn tốt.

📌 Bài học: Dù vai không chính, nếu biết mình biết thời, vẫn có thể ứng xử tốt và sống ổn.


Hào 2 – Cô gái xuất giá không đúng người

眇能視,利幽人之貞。

👉 Nghĩa: Mắt kém mà vẫn cố nhìn → chỉ phù hợp với người kín đáo, ẩn cư.
→ Cảnh báo: Nếu đã không rõ mà còn cố tiến, chỉ nên giữ yên lặng, không nên dấn thân.


Hào 3 – Cưỡng hôn

歸妹以須,反歸以娣。

👉 Nghĩa: Gả em gái với lễ vật, nhưng cuối cùng lại làm vợ lẽ.
→ Lúc đầu tưởng sẽ danh chính ngôn thuận, nhưng cuối cùng hóa ra không như vậy.

📌 Cảnh báo: Dối trá, cưỡng ép trong giao kết sẽ làm hỏng tất cả.


Hào 4 – Hối hận không kịp

歸妹愆期,遲歸有時。

👉 Nghĩa: Gả không đúng thời, nhưng muộn còn hơn không.
→ Có sai, nhưng sửa đúng lúc thì vẫn ổn.


Hào 5 – Ép duyên

帝乙歸妹,其君之袂,不如其娣之袂良,月幾望,吉。

👉 Nghĩa: Vua gả con gái, áo chồng không đẹp bằng áo của vợ lẽ, nhưng đúng vào lúc trăng tròn – tốt lành.

📌 Cảnh báo: Có vẻ ngoài không hoàn hảo, nhưng nếu giao đúng thời, vẫn tốt.

→ Cốt lõi: Đúng người, đúng thời, dù địa vị thấp vẫn có thể phát triển.


Hào 6 – Thất thế hoàn toàn

女承筐無實,士刲羊無血,無攸利。

👉 Nghĩa: Nàng bưng giỏ mà không có vật gì, người tế cắt cừu mà không có máu → tất cả đều vô ích.

📌 Lời cảnh báo cuối cùng:
Kết hợp sai gốc, lừa lọc, cưỡng ép – thì dù hình thức đẹp, cũng rỗng ruột.


6. Tổng kết – Bài học từ quẻ Quy Muội

Cảnh báoGiải nghĩa
Phi thờiKết hôn, hợp tác khi chưa đúng thời điểm, sẽ hỏng.
Phi lễDù danh nghĩa lớn, nhưng nếu trái đạo lý – sẽ rỗng tuếch.
Phi chínhLàm vợ lẽ, vai thấp – nếu biết giữ lễ thì vẫn tốt, nhưng nguy cơ bị xem thường là cao.

📌 Ứng dụng thực tế

  • Trong kinh doanh – liên minh – hợp tác:
    → Nếu “kết thân” sai người, sai thời, hoặc cưỡng ép, hậu quả lớn hơn lợi ích.

  • Trong giao dịch/trading:
    → Không vào lệnh khi thị trường chưa rõ ràng. Ép lệnh, FOMO, vào sớm là tự rước họa.

  • Trong quan hệ cá nhân:
    → “Tình cảm gượng ép” chỉ tạo khổ đau. Hợp rồi lại tan, vì không xuất phát từ chính đạo.

“Không phải mọi cuộc hôn phối đều là duyên lành. Có những cuộc kết hợp – chỉ là dấu hiệu của khởi đầu suy vong.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...