Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 56 – 火山旅 (Hỏa Sơn Lữ) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 56 – 火山旅 (Hỏa Sơn Lữ)

Ngoại quái: ☲ Ly (Hỏa – Lửa)
Nội quái: ☶ Cấn (Sơn – Núi)
Tên quẻ: Lữ (旅) – Lữ hành, đi xa, sống đời khách trọ


🔥🏔️ 1. Quẻ này nói gì?

“Lữ” là kẻ du hành, sống tha hương, không có nơi nương tựa lâu dài.

→ Quẻ này mô tả cảnh lữ khách – kẻ đi xa, phải ứng xử linh hoạt, không được chấp trước.
→ Đây là thời vận của người phải “tạm sống”, tạm ở, phải biết ẩn nhẫn – khôn ngoan mới sống sót.


🌄 2. Hình tượng quẻ

  • Lửa trên núi – dễ tắt, không vững.
    → Như một ngọn đèn leo lét giữa đất khách, rực rỡ đấy – nhưng chông chênh, không bền.

📌 Ẩn dụ:
– Làm lữ khách: Không thể bám rễ, phải khéo cư xử, đúng lúc đi – đúng lúc dừng.
– Nếu kiêu ngạo, cố chấp, thì lửa sẽ tắt giữa gió đời.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

旅,小亨,旅貞吉。

👉 Dịch:
“Lữ hành – hanh thông nhỏ, giữ vững chính đạo thì tốt.”

📌 Giải nghĩa:

– Đây không phải thời để cầu đại sự.
→ Hợp thời là đi nhẹ, giữ đạo, biết linh hoạt, mới sống yên ổn.
→ Ai cố mưu lớn, dễ vấp.
→ Ai giữ mình – đạo đức không dao động, sẽ bình an.


🌟 4. Đại tượng truyện

山上有火,旅;君子以明慎用刑,而不留獄。

👉 Dịch:
“Lửa trên núi là Lữ. Người quân tử sáng suốt, cẩn trọng dùng hình pháp – xử xong thì không để dây dưa lâu.”

📌 Ý nghĩa sâu xa:
– Trong thời “lữ hành”, bất ổn → nếu làm quản lý, phải rõ ràng, không kéo dài sai phạm
Minh, quyết đoán, nhưng không hà khắc.


📘 5. Phân tích 6 hào – 6 cảnh đời của kẻ lữ hành


Hào 1 – Bị xa lánh nơi đất khách

旅瑣瑣,斯其所取災。

👉 Nghĩa:
Lữ khách nhỏ nhen, hẹp hòi – tự chuốc lấy tai họa.

📌 Bài học:
Ở đất khách, nếu tâm nhỏ, tranh chấp vụn vặt, không biết nhẫn – ắt bị người ghét bỏ, hại ngầm.


Hào 2 – Tạm ổn, nhưng cần khiêm nhường

旅即次,懷其資,得童僕貞。

👉 Nghĩa:
Lữ khách dừng trọ, giữ hành trang cẩn thận, được kẻ hầu trung thành.

📌 Tốt: Biết giữ mình, giữ tài, không khoe khoang, sống đúng phận → sẽ có người trợ giúp.


Hào 3 – Mất cả chỗ ở và người giúp

旅焚其次,喪其童僕,貞厲。

👉 Nghĩa:
Chỗ ở bị cháy, mất người hầu – dù giữ vững đạo cũng vẫn nguy.

📌 Cảnh báo:
Kiêu ngạo, nóng nảy, mất kiểm soát → tự thiêu hủy hết chỗ dựa.


Hào 4 – Biết điều, sống yên ổn nơi đất khách

旅于處,得其資斧,我心不快。

👉 Nghĩa:
Lữ khách ở nơi trú ổn, có đủ lương thực – nhưng lòng vẫn không vui.

📌 Bài học:
Chấp nhận bất mãn nhỏ để giữ ổn định. Không nơi nào hoàn hảo – biết đủ là yên.


Hào 5 – Giữ phẩm giá, được người quý

射雉,一矢亡,終以譽命。

👉 Nghĩa:
Bắn chim trĩ, mất một tên, cuối cùng được danh tiếng và lệnh ban.

📌 Dù không được trọn vẹn, vẫn giữ được chính khí → cuối cùng có danh dự.


Hào 6 – Bướng bỉnh, chết nơi đất khách

鳥焚其巢,旅人先笑後號咷。喪牛于易,凶。

👉 Nghĩa:
Chim bị cháy tổ, lữ khách lúc đầu cười, sau khóc lóc – mất bò ở chợ, hung.

📌 Lời cảnh tỉnh:
Lữ khách không biết lo xa, tưởng yên, cười cợt – đến khi hoạn nạn thì trở tay không kịp.


6. Tổng kết – Tinh thần của Quẻ Lữ

Bài học chínhÝ nghĩa
Là khách thì phải khéoBiết người, biết thời, sống linh hoạt – không được ngạo mạn.
Biết yên phậnKhông so đo chuyện nhỏ – còn trụ được là may.
Giữ đức, giữ danhDanh dự và nhân cách là hành trang quý nhất khi đi xa.

📌 Ứng dụng thực tế

  • Giao dịch / trading:
    → Khi vào thị trường không quen (hoặc tài khoản nhỏ), nên coi mình như “lữ khách” → chỉ quan sát – không all-in, không tự tin thái quá.

  • Cuộc sống – đi xa, sống tha hương:
    → Đừng đòi hỏi nhiều – biết ẩn mình, biết giữ tài, không tranh giành – mới sống yên nơi đất khách.

  • Khởi nghiệp – làm việc mới:
    → Ban đầu là “kẻ lạ” – đừng vội đòi hỏi vai trò lớn. Kiên nhẫn, giữ mình, giữ phẩm – rồi sẽ có chỗ đứng.

“Sống như khách – không buông xuôi cũng không dính chấp. Biết khiêm, biết đủ – thì ở đâu cũng là nhà.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...