Chuyển đến nội dung chính

Quẻ 59 – Phong Thủy Hoán (風水渙) - Hướng ta điều gì?

 

Quẻ 59 – Phong Thủy Hoán (風水渙)

Ngoại quái: ☴ Phong (Gió)
Nội quái: ☵ Khảm (Nước)
Tên quẻ: Hoán (渙) – Tán ra, ly tán, phân tán, khuếch tán


🌬💧 1. Quẻ này nói gì?

“Hoán” nghĩa là tan rã – ly tán – rời rạc.

→ Nhưng ẩn bên trong đó là thông điệp: phải biết tan để tụ, biết phân tán để làm mới – để trở về đạo.


🌀 2. Hình tượng quẻ

  • Gió thổi trên mặt nước → nước tan – sóng dạt – khí lan khắp nơi
    → Biểu tượng của sự lan tỏa – thay đổi – làm mới tình huống bị đóng cứng.

📌 Tức là:
– Khi lòng người ly tán, khi tổ chức rối loạn → cần gió của đạo lý để phân tán những thứ bế tắc, rồi kết nối lại bằng lòng thành.


📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ

渙,亨。王假有廟,利涉大川,利貞。

👉 Dịch:
“Hoán: hanh thông. Vua đến miếu thờ tổ, lợi khi vượt sông lớn, lợi khi giữ đạo chính.”

📌 Giải nghĩa:

  • “Hanh thông”: Khi biết hành động đúng lúc để phân tán sự bế tắc, thì mọi việc trôi chảy.

  • “Vua đến miếu tổ”: Trở về gốc rễ – về đạo lý – về nguồn cội tâm linh → giúp đoàn kết lòng người.

  • “Lợi vượt sông lớn”: Khi đã thông suốt thì có thể vượt chướng ngại.

  • “Lợi trinh”: Tốt nếu giữ chính đạo trong lúc hỗn loạn.


🧠 4. Đại tượng truyện

風行水上,渙;先王以享於帝,立廟。

👉 Dịch:
“Gió thổi trên mặt nước là tượng Hoán. Bậc thánh vương dùng đạo lý ấy mà tế lễ Trời, lập miếu thờ tổ.”

📌 Ý nghĩa:

– Khi lòng người tán loạn, hãy trở về đạo – gốc rễ tâm linh – tổ tiên để làm tâm lắng lại.
→ Không chống rối loạn bằng bạo lực, mà bằng sự kính ngưỡng và lòng thành.


📘 5. Phân tích 6 hào – Các cấp độ của phân tán và tụ hội


Hào 1 – Tán vì bế tắc

用拯馬壯,吉。

👉 Dịch:
“Dùng sức ngựa mạnh để cứu giúp – tốt lành.”

📌 Bài học:
– Trong rối loạn, nếu có người mạnh, chủ động vượt qua và giúp người, thì sẽ tốt.
→ Tán để cứu.


Hào 2 – Tán để quy tụ

渙奔其機,悔亡。

👉 Dịch:
“Chạy về với nơi quy tụ – hết hối hận.”

📌 Giải nghĩa:
– Biết buông bỏ cái cũ, quay về trung tâm (nơi đáng tin cậy), là điều đúng đắn.
→ Tán là để quay về.


Hào 3 – Tán mà không rõ hướng

渙其躬,无悔。

👉 Dịch:
“Tan rã chính bản thân – không lỗi.”

📌 Bài học:
– Phải xả bỏ cái tôi, cái cứng ngắc bên trong, mới cứu được mình và người.
→ Tán là để buông bản ngã.


Hào 4 – Tán nhầm hướng

渙其群,元吉,渙有丘,匪夷所思。

👉 Dịch:
“Tan rã nhóm – đại cát. Tán có gò cao – không phải người thường nghĩ ra.”

📌 Giải nghĩa:
– Phá vỡ nhóm cũ có thể tốt nếu nó đang sai hướng. Nhưng cần trí tuệ cao để làm điều này.

→ Tán là để làm sạch.


Hào 5 – Người lãnh đạo hóa giải

渙汗其大號,渙王居,无咎。

👉 Dịch:
“Ra mồ hôi khi ban mệnh lệnh lớn. Vua tự giữ vị trí – không lỗi.”

📌 Bài học:
– Người đứng đầu phải bình tĩnh, không hấp tấp, dù trong tình huống cần hành động lớn.
→ Dẫn dắt bằng đạo, không bằng hoảng loạn.


Hào 6 – Tán sạch để đổi mới

渙其血,去逖出,无咎。

👉 Dịch:
“Tan đi máu huyết – bỏ xa ra ngoài – không lỗi.”

📌 Ý nghĩa:
– Dứt bỏ những thứ đau đớn, ràng buộc sâu nhất → mới có thể bắt đầu lại.

→ Tán để giải thoát.


6. Tổng kết – Tinh thần quẻ Hoán

Chủ đềBài học chính
Tán loạnLà cơ hội để thay đổi, làm mới, trở lại đạo lý
Tâm thế dẫn dắtKhông cố ép tụ lại, mà dùng lòng thành – gốc rễ
Ứng dụng hiện đạiKhi nhóm, công ty, bản thân đang rối → hãy tĩnh lặng, phân tán cái sai, kết nối lại bằng giá trị chung

💡 Ứng dụng thực tế

  • Trong tổ chức: Khi nội bộ rối ren → tách nhóm tạm thời, quay lại sứ mệnh gốc → rồi tái lập.

  • Trong đời sống cá nhân: Khi tâm loạn → buông các thói quen cũ, đến nơi yên tĩnh, kết nối lại với gốc rễ tâm linh.

  • Trong giao tiếp: Khi cảm thấy khó nói chuyện → dừng – lùi lại – gió tan mây tụ, nói lúc người ta sẵn lòng. 

“Không phải sự tan rã nào cũng xấu. Có khi cần tán để biết thứ gì còn lại. Và khi quay về, lòng người mới thật sự thống nhất.”

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh

Học Kinh Dịch Cùng Mộc Linh Chương 1 – Lần đầu nghe tiếng gọi Chương 2 – Vô cực là gì? Tôi đã từng là gì? Chương 3 – Thái cực: điểm nổ đầu tiên của tôi Chương 4 – Lưỡng nghi: Tôi mang hai mặt, cả sáng lẫn tối Chương 5 – Tứ tượng: Bốn mùa trong tôi Chương 6 – Bát quái: Tám lối mở ra từ một tâm Chương 7 – Lục hào: Những tầng sống trong một Quái Chương 8 – Ngũ hành: Năm dòng chảy trong vũ trụ và trong bạn Chương 9 – Thất tinh: Bảy vì sao – Bảy cửa tâm linh Chương 10 – Cửu Biến: Chín lần chuyển mình – Một lần thức dậy Đọc thêm: - 64 QUẺ DỊCH -  Tiểu thuyết tu chân "DỊCH ĐẠO TRƯỜNG SINH" - Các nguyên lý cốt lõi trong Kinh Dịch - Danh sách các ngôn từ trong Kinh Dịch

TỔNG QUAN VỀ KINH DỊCH

Tổng quan về Kinh Dịch: Vì sao càng trưởng thành, con người càng khao khát tìm hiểu Dịch? Ở một độ tuổi nào đó, khi đã trải qua đủ những thăng trầm, con người bắt đầu khát khao đi tìm lời giải cho những biến chuyển của đời mình.  Không chỉ là tìm hiểu vận may hay số mệnh, mà là muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ, về nguyên lý biến đổi của thế giới này. Và khi ấy, người ta bắt đầu tìm đến Kinh Dịch — một cổ thư được xem là nền tảng triết học và tư duy phương Đông. Kinh Dịch là gì mà người xưa tôn quý đến thế? Danh y Hải Thượng Lãn Ông trong tác phẩm Y Gia Quan Miện từng viết: “Học Kinh Dịch đã, rồi mới nói tới việc học thuốc.” Ông không nói đến việc phải học thuộc từng hào, từng quẻ, hay từng câu chữ rối rắm của Kinh Dịch.  ==> Điều quan trọng, theo ông, là học được quy luật biến hóa của Âm Dương , sinh khắc của Ngũ Hành , như một vòng tròn không có khởi đầu hay kết thúc – nơi Động và Tĩnh cũng chỉ là hai mặt của một nguyên lý duy nhất . Trong vạn vật – từ c...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...