Quẻ 61 – Phong Trạch Trung Phu (風澤中孚)
Ngoại quái: ☴ Tốn (Gió)
Nội quái: ☱ Đoài (Hồ nước)
Tên quẻ: Trung Phu (中孚) – Niềm tin chân thành từ nội tâm
🌬️🏞 1. Quẻ này nói gì?
“Trung Phu” nghĩa là thành tâm – trung thực – lòng tin đến từ bên trong.
→ Tức là: không cần hình thức hào nhoáng, chỉ cần chân thật từ tâm, người khác sẽ tự cảm ứng, cảm hóa, tin tưởng.
🌄 2. Hình tượng quẻ
-
Gió (Tốn) thổi qua mặt hồ (Đoài).
-
Gió nhẹ, nhưng đi khắp.
-
Hồ nước phẳng lặng, nhưng phản chiếu sự thật.
→ Tượng của lời nói thành tín, tâm ý thành thật, tự nhiên có ảnh hưởng sâu rộng.
📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ
中孚:豚魚,吉。利涉大川,利貞。
👉 Dịch:
-
“Trung Phu: Dâng heo cá (lễ vật nhỏ) cũng tốt. Có lợi khi vượt sông lớn. Giữ bền sẽ tốt.”
📌 Giải nghĩa:
-
Dù lễ vật nhỏ, nhưng lòng thành thật thì trời cũng nhận.
-
Thành thật giúp vượt khó khăn lớn (vượt sông), giữ lâu thì được phúc trạch.
📘 4. Đại tượng truyện
澤上有風,中孚;君子以議獄緩死。
👉 Dịch:
-
“Gió trên mặt hồ là tượng Trung Phu. Quân tử lấy đó mà xét án, giảm hình phạt tử.”
📌 Ý nghĩa:
-
Lòng thành giúp người tha thứ – khoan dung – không phán xét khắc nghiệt.
→ Gió không đánh mạnh. Hồ không vội sóng.
→ Người quân tử biết dùng tâm mà cảm hóa, chứ không dùng uy mà trừng trị.
💡 5. Bản chất quẻ Trung Phu
Đặc tính | Ý nghĩa |
---|---|
Trung (中) | Từ tâm – không dối – không nghiêng lệch |
Phu (孚) | Là chữ tin – lòng tin đến từ bên trong – chứ không là niềm tin vay mượn |
Ngoại gió, nội hồ | Bên ngoài có thể thay đổi, nhưng bên trong phải vững – thật |
🔍 6. Phân tích hào – 6 tầng của lòng tin
Hào 1 – Thành thật căn bản
虞吉,有它不燕。
👉 Dịch:
“Chân thành – tốt. Nhưng nếu có tâm ý khác – thì không yên.”
📌 Bài học:
-
Lòng tin phải tuyệt đối, không pha tạp.
→ Dù có vẻ ngoài tốt, nhưng nội tâm không thuần → cũng bất an.
Hào 2 – Tin vào điều đúng
鳴鶴在陰,其子和之;我有好爵,吾與爾靡之。
👉 Dịch:
-
“Hạc kêu trong bóng, con đáp lại; ta có chén rượu ngon – ta sẽ chia với người.”
📌 Ý nghĩa:
-
Người có lòng thành thì giao cảm nhau vô hình.
-
Niềm tin cảm được nhau như tiếng vang, không cần nói nhiều.
→ Người có đức thật thì người khác tự khâm phục, muốn chia sẻ.
Hào 3 – Giao động do thiếu vững tâm
得敵,或鼓或罷,或泣或歌。
👉 Dịch:
-
“Gặp kẻ đối địch, lúc thì đánh, lúc thì rút; lúc thì khóc, lúc thì cười.”
📌 Bài học:
-
Lòng không vững → dễ dao động, không ổn định, khó tạo lòng tin.
→ Muốn người khác tin, mình phải vững trước.
Hào 4 – Trung thành và kiên định
月幾望,馬匹亡,無咎。
👉 Dịch:
-
“Trăng sắp tròn, ngựa mất – không lỗi.”
📌 Giải nghĩa:
-
Khi sự việc đến gần chín muồi, mất mát nhỏ là bình thường – đừng lo lắng.
→ Khi tâm trong – tổn thất vật chất không đáng sợ, chỉ cần không mất đạo.
Hào 5 – Niềm tin lan rộng
有孚攣如,無咎。
👉 Dịch:
-
“Có lòng tin – gắn bó bền chặt – không lỗi.”
📌 Ý nghĩa:
-
Tâm thành thật thì người sẽ quy tụ, liên kết bền chặt.
→ Mọi quan hệ – nếu có sự tin tưởng từ bên trong → không lỗi, không chia lìa.
Hào 6 – Tin nhưng phải cảnh giác
翰音登于天,貞凶。
👉 Dịch:
-
“Tiếng chim bay cao lên trời – giữ đạo thì xấu.”
📌 Bài học:
-
Lòng tin mà bay quá cao → dễ thành ảo tưởng – kiêu căng – lý tưởng mù.
→ Tin phải có địa, có chỗ bám → đừng lý tưởng hóa mà mất gốc.
✅ 7. Tổng kết – Tinh thần quẻ Trung Phu
Cốt lõi | Diễn giải |
---|---|
Tin đến từ nội tâm | Không phải thứ tạo ra bằng lời, mà thấm ra từ tâm |
Tin thì cảm hóa | Không cần quyền uy hay mánh lới – chân thành là lực cảm hóa cao nhất |
Tin không cực đoan | Tin phải gắn đất – vững tâm – không rơi vào lý tưởng viễn vông |
🧠 Ứng dụng thực tế
-
Trong giao tiếp – thương lượng:
→ Hãy để hành vi nói lên tâm, đừng mị dân, đừng tô vẽ. -
Trong giáo dục – quản trị:
→ Niềm tin không tạo ra từ kỷ luật – mà từ sự lắng nghe, đồng hành. -
Trong tu thân:
→ Giữ lòng ngay thẳng – tin mình, tin người – không mưu mẹo
→ Người như thế – tâm vững như gốc, gió thổi càng xa.
Nhận xét
Đăng nhận xét