Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 9, 2025

Quẻ 61 – Phong Trạch Trung Phu (風澤中孚) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 61 – Phong Trạch Trung Phu (風澤中孚) Ngoại quái: ☴ Tốn (Gió) Nội quái: ☱ Đoài (Hồ nước) Tên quẻ: Trung Phu (中孚) – Niềm tin chân thành từ nội tâm 🌬️🏞 1. Quẻ này nói gì? “Trung Phu” nghĩa là thành tâm – trung thực – lòng tin đến từ bên trong. → Tức là: không cần hình thức hào nhoáng, chỉ cần chân thật từ tâm , người khác sẽ tự cảm ứng, cảm hóa, tin tưởng. 🌄 2. Hình tượng quẻ Gió (Tốn) thổi qua mặt hồ (Đoài). Gió nhẹ , nhưng đi khắp . Hồ nước phẳng lặng , nhưng phản chiếu sự thật . → Tượng của lời nói thành tín , tâm ý thành thật , tự nhiên có ảnh hưởng sâu rộng . 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 中孚:豚魚,吉。利涉大川,利貞。 👉 Dịch: “Trung Phu: Dâng heo cá (lễ vật nhỏ) cũng tốt. Có lợi khi vượt sông lớn. Giữ bền sẽ tốt.” 📌 Giải nghĩa: Dù lễ vật nhỏ , nhưng lòng thành thật thì trời cũng nhận. Thành thật giúp vượt khó khăn lớn (vượt sông), giữ lâu thì được phúc trạch. 📘 4. Đại tượng truyện 澤上有風,中孚;君子以議獄緩死。 👉 Dịch: “Gió trên mặt hồ là tượng Trung P...

Quẻ 60 – Thủy Trạch Tiết (水澤節)

  Quẻ 60 – Thủy Trạch Tiết (水澤節) Ngoại quái: ☵ Khảm (Nước) Nội quái: ☱ Đoài (Đầm, Hồ) Tên quẻ: Tiết (節) – Hạn độ, giới hạn, điều tiết, tiết chế 💧🏞 1. Quẻ này nói gì? “Tiết” nghĩa là giới hạn – khuôn khổ – biết tiết chế. → Khi nước (Khảm) dâng đầy hồ (Đoài), nếu không có giới hạn , sẽ vỡ bờ. → Vì vậy, giới hạn – tiết chế – điều độ là chìa khóa để tránh hỗn loạn và đạt hanh thông . 🌊 2. Hình tượng quẻ Nước (Khảm) phía trên Hồ (Đoài) phía dưới → Nước cần bờ, hồ cần đê → Muốn giữ được nước, cần biết giới hạn. → Tượng của biết dừng – biết đủ – biết tự tiết chế để giữ ổn định. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 節:亨。苦節,不可貞。 👉 Dịch: “Tiết: hanh thông. Tiết khổ – ép buộc quá – thì không nên bền lâu.” 📌 Giải nghĩa: Giới hạn – tiết chế đúng mực thì tốt. Nhưng tiết quá, khắt khe quá, cực đoan quá thì không còn hanh thông → mất tự nhiên, sinh phản kháng. 🧠 4. Đại tượng truyện 澤上有水,節;君子以制數度,議德行。 👉 Dịch: “Nước trên đầm là tượng Tiết. Bậc quân tử dùng ...

Quẻ 59 – Phong Thủy Hoán (風水渙) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 59 – Phong Thủy Hoán (風水渙) Ngoại quái: ☴ Phong (Gió) Nội quái: ☵ Khảm (Nước) Tên quẻ: Hoán (渙) – Tán ra, ly tán, phân tán, khuếch tán 🌬💧 1. Quẻ này nói gì? “Hoán” nghĩa là tan rã – ly tán – rời rạc . → Nhưng ẩn bên trong đó là thông điệp: phải biết tan để tụ , biết phân tán để làm mới – để trở về đạo . 🌀 2. Hình tượng quẻ Gió thổi trên mặt nước → nước tan – sóng dạt – khí lan khắp nơi → Biểu tượng của sự lan tỏa – thay đổi – làm mới tình huống bị đóng cứng. 📌 Tức là: – Khi lòng người ly tán, khi tổ chức rối loạn → cần gió của đạo lý để phân tán những thứ bế tắc , rồi kết nối lại bằng lòng thành . 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 渙,亨。王假有廟,利涉大川,利貞。 👉 Dịch: “Hoán: hanh thông. Vua đến miếu thờ tổ, lợi khi vượt sông lớn, lợi khi giữ đạo chính.” 📌 Giải nghĩa: “Hanh thông”: Khi biết hành động đúng lúc để phân tán sự bế tắc , thì mọi việc trôi chảy . “Vua đến miếu tổ”: Trở về gốc rễ – về đạo lý – về nguồn cội tâm linh → giúp đoàn kết lòng người. “Lợi...

Quẻ 58 – Trạch Vi Đoài (兌為澤) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 58 – Trạch Vi Đoài (兌為澤) Ngoại quái: ☱ Đoài (Đầm, Trạch) Nội quái: ☱ Đoài (Đầm, Trạch) Tên quẻ: Đoài (兌) – Vui vẻ, hòa dị, cảm hóa bằng lời nói 🌊🌊 1. Quẻ này nói gì? “Đoài” là vui vẻ, hoan hỷ, hoà nhã, ngôn từ khéo léo . Hai quẻ Đoài chồng lên nhau: Trạch Trạch Đoài – nghĩa là niềm vui lan tỏa, hòa khí cộng hưởng . → Quẻ này dạy: Người biết dùng niềm vui – sự hòa ái – lời nói đúng lúc, sẽ gây ảnh hưởng và cảm hóa mạnh mẽ. 🧭 2. Hình tượng quẻ Hai hồ nước nối liền nhau → nước chảy thông – không bị ngăn , tượng trưng cho: Cảm xúc thông suốt Lòng người được khơi mở Lời nói đi thẳng vào tim 📌 Ẩn dụ: – Trong nhóm, gia đình, tổ chức: niềm vui chung tạo sự cộng hưởng – Trong giao tiếp, thương thuyết: người biết nói đúng lời – sẽ dẫn dắt tâm lý người khác 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 兌,亨,利貞。 👉 Dịch: “Đoài – hanh thông, lợi cho việc giữ đạo chính.” 📌 Giải nghĩa: – “Đoài” là vui mà không buông tuồng . Vui mà vẫn giữ đạo lý, nguyên tắc , thì đó l...

Quẻ 57 – Tốn Vi Phong (巽為風) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 57 – Tốn Vi Phong (巽為風) Ngoại quái: ☴ Tốn (Gió) Nội quái: ☴ Tốn (Gió) Tên quẻ: Tốn (巽) – Thấm nhuần, xuyên thấm, nhu thuận 🌬️🌬️ 1. Quẻ này nói gì? “Tốn” là gió , mà gió thì nhẹ nhàng – thấm dần – uốn lượn – len lỏi , không đối đầu mà vẫn xoáy sâu. → Quẻ này dạy ta: Muốn đi sâu – đi xa – gây ảnh hưởng thật sự thì phải nhu thuận – mềm mại – biết thời – biết người . 🌀 2. Hình tượng quẻ Gió chồng gió: gió lồng trong gió , như luồng khí len lỏi khắp nơi , thấm vào từng kẽ lá, từng mái nhà. 📌 Ẩn dụ: – Tốn không phải yếu, mà là mềm để xuyên, nhu để thắng . – Đây là quẻ của tư duy ngoại giao, ngoại lực, hoặc ảnh hưởng âm thầm – không cứng, không lộ diện. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 巽,小亨,利有攸往,利見大人。 👉 Dịch: “Tốn – hanh thông nhỏ, có lợi khi hành động, lợi khi gặp người lớn (người đức hạnh).” 📌 Giải nghĩa: – Sức mạnh của gió không nằm ở bạo lực – mà ở sự kiên trì – lan tỏa – uốn mình đúng lúc . – Gặp người có đức , mình sẽ học được cách đi xa, thấm nhu...

Quẻ 56 – 火山旅 (Hỏa Sơn Lữ) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 56 – 火山旅 (Hỏa Sơn Lữ) Ngoại quái: ☲ Ly (Hỏa – Lửa) Nội quái: ☶ Cấn (Sơn – Núi) Tên quẻ: Lữ (旅) – Lữ hành, đi xa, sống đời khách trọ 🔥🏔️ 1. Quẻ này nói gì? “Lữ” là kẻ du hành, sống tha hương, không có nơi nương tựa lâu dài. → Quẻ này mô tả cảnh lữ khách – kẻ đi xa, phải ứng xử linh hoạt, không được chấp trước. → Đây là thời vận của người phải “tạm sống”, tạm ở, phải biết ẩn nhẫn – khôn ngoan mới sống sót. 🌄 2. Hình tượng quẻ Lửa trên núi – dễ tắt, không vững. → Như một ngọn đèn leo lét giữa đất khách , rực rỡ đấy – nhưng chông chênh , không bền. 📌 Ẩn dụ: – Làm lữ khách : Không thể bám rễ, phải khéo cư xử, đúng lúc đi – đúng lúc dừng. – Nếu kiêu ngạo, cố chấp , thì lửa sẽ tắt giữa gió đời. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 旅,小亨,旅貞吉。 👉 Dịch: “Lữ hành – hanh thông nhỏ, giữ vững chính đạo thì tốt.” 📌 Giải nghĩa: – Đây không phải thời để cầu đại sự . → Hợp thời là đi nhẹ, giữ đạo, biết linh hoạt , mới sống yên ổn. → Ai cố mưu lớn , dễ vấp. → Ai giữ mìn...

Quẻ 55 – 雷火豐 (Lôi Hỏa Phong) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 55 – 雷火豐 (Lôi Hỏa Phong) Ngoại quái: ☳ Chấn (Lôi – Sấm) Nội quái: ☲ Ly (Hỏa – Lửa) Tên quẻ: Phong (豐) – Dồi dào, Thịnh vượng 🌋 1. Quẻ này nói gì? “Phong” nghĩa là dồi dào, phong phú, thịnh vượng. → Quẻ tượng trưng cho sự giàu có, sáng rực, đạt đỉnh – nhưng cũng tiềm ẩn khủng hoảng nếu không biết giữ mình. 👉 Nó là bức tranh "đèn pháo giữa sấm sét" : rực rỡ, chói lóa – nhưng cũng rất dễ tắt. ⚡🔥 2. Hình tượng quẻ Sấm (Chấn) ở trên, Lửa (Ly) ở dưới. → Như một trận giông tố giữa ban ngày , ánh sáng chói lòa – đầy ắp năng lượng. 📌 Nhưng: Sấm → động, Lửa → bốc , nên cũng rất bất ổn . → Thành công lớn mà thiếu kiểm soát → sụp đổ nhanh. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 豐:亨,王假之。勿憂宜日中。 👉 Dịch: “Phong: Hanh thông. Vua tới (tuần du). Đừng lo, thuận vào lúc giữa trưa.” 📌 Giải thích: – Quẻ này mô tả đỉnh cao thịnh vượng (giữa trưa là lúc mặt trời cao nhất). – Nhưng cũng ám chỉ: sau đỉnh là suy . → Vậy nên, người quân tử phải vững tâm và biết lúc nên thu ...

Quẻ 54 – 雷澤歸妹 (Lôi Trạch Quy Muội) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 54 – 雷澤歸妹 (Lôi Trạch Quy Muội) Ngoại quái: ☳ Chấn (Lôi – Sấm) Nội quái: ☱ Đoài (Trạch – Hồ nước) Tên quẻ: Quy Muội – Em gái về nhà chồng (Lấy chồng làm lẽ) 🧠 1. Quẻ này nói gì? “Quy Muội” nghĩa là em gái xuất giá – nhưng không phải chính thất, mà làm lẽ. → Ngụ ý về sự không đúng vai, sai thời, hoặc gượng ép. Sau khi “Tiệm” (quẻ 53) nói về tiến trình chậm mà chắc, thì quẻ này ngược lại: đốt giai đoạn, kết hợp sai, sẽ sinh họa. → Đây là quẻ dạy về sự phi thời – phi lễ – phi chính. 🌩️🌊 2. Hình tượng quẻ Sấm trên đầm → Một sự kết hợp ngắn, mạnh, nhưng không bền. 📌 Tượng trưng: – Những cuộc kết hợp nóng vội, bị ép duyên , không đến từ sự lựa chọn đúng – thường dẫn đến bất ổn. → Giống như một cô gái bị gả đi vì lợi ích – chứ không phải tình nghĩa. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 歸妹,征凶,無攸利。 👉 Dịch: “Quy Muội: Ra đi (xuất giá) thì hung, không có gì lợi.” 📌 Giải thích: – Cô gái lấy chồng, nhưng không phải chính danh → dễ bị xem thường, mất chỗ đứng. – Hành...

Quẻ 53 – 風山漸 (Phong Sơn Tiệm) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 53 – 風山漸 (Phong Sơn Tiệm) Ngoại quái: ☴ Tốn (Phong – Gió) Nội quái: ☶ Cấn (Sơn – Núi) Tên quẻ: TIỆM = Tiến dần dần, từng bước, không hấp tấp 🧠 1. Quẻ này nói gì? Tiệm nghĩa là Tiến – nhưng tiến chậm, vững chắc như chim bay cao từng tầng. Sau khi đã tĩnh (quẻ 52 – Cấn Vi Sơn), ta bắt đầu hành động lại , nhưng không vội . → Giống chim rời tổ, bay dần lên trời – phải theo trình tự, biết tiến chậm. 🌄🌬️ 2. Hình tượng quẻ Gió (Tốn) lướt trên núi (Cấn) → Gió thấm sâu vào đất , dịu dàng mà bền bỉ. 📌 Ý nghĩa tượng trưng: – Người quân tử tiến lên một cách có trật tự , không đốt cháy giai đoạn. – Mọi thành tựu lâu bền đều cần sự từ tốn – trưởng thành qua từng lớp. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 漸,女歸吉,利貞。 👉 Dịch nghĩa: “Tiệm là tiến dần. Gái về nhà chồng thì tốt. Giữ chính đạo thì lợi.” 📌 Giải thích: – Hôn lễ là biểu tượng của sự kết nối có trình tự, đúng đạo lý. – Tiệm = hành trình lớn, đòi hỏi thời gian, cam kết, từng bước một. → Không hấp tấp, không cầu n...