Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 9, 2025

Quẻ 64 – Vị Tế (未濟) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 64 – Vị Tế (未濟) Ngoại quái: ☵ Khảm (Nước – Thủy) Nội quái: ☲ Ly (Lửa – Hỏa) Tên quẻ: Chưa xong – Còn dang dở 🔥💧 1. Quẻ này nói gì? “Vị Tế” có nghĩa là chưa hoàn tất , chưa đạt thành, chưa vẹn toàn. → Đặt ở cuối chuỗi 64 quẻ Kinh Dịch để nhấn mạnh chân lý: vũ trụ, đời người, sự vật luôn vận động – không bao giờ có điểm kết thúc tuyệt đối. 🌊🔥 2. Hình tượng quẻ Lửa bên dưới – Nước bên trên → Hai thứ xung khắc, không dung hòa → Cái rõ ràng (lửa) bị cái mờ mịt (nước) đè lên → Hình tượng: trong sáng bị che phủ – lý tưởng chưa thành – tâm chưa thông 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 未濟,亨,小狐汔濟,濡其尾,無攸利。 👉 Dịch nghĩa: Vị Tế: Có thể thông (亨), nhưng chưa trọn vẹn. Như con cáo nhỏ vượt sông , gần tới bờ nhưng ướt đuôi → hỏng chuyện. Không có gì lợi nếu nóng vội kết thúc khi chưa sẵn sàng. 📌 Giải nghĩa: Đường đời – việc đời – tu tâm không bao giờ “xong” → Dừng giữa chừng, chủ quan, hấp tấp → “ướt đuôi” – thất bại phút cuối. → Cần khiêm, bền, tỉnh ...

Quẻ 63 – Thủy Hỏa Ký Tế (水火既濟) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 63 – Thủy Hỏa Ký Tế (水火既濟) Ngoại quái: ☵ Khảm (Nước) Nội quái: ☲ Ly (Lửa) Tên quẻ: Ký Tế (既濟) – Đã xong, đã hoàn tất, đã thành tựu 🌊🔥 1. Quẻ này nói gì? “Ký Tế” nghĩa là việc đã xong, công việc đã thành, trật tự đã ổn định. → Đây là quẻ thành công , nhưng đồng thời ẩn chứa nguy cơ tan rã sau khi đạt đỉnh. → Vì lửa ở dưới, nước ở trên – tuy đối nghịch, nhưng hiện giờ ở đúng chỗ , hỗ trợ nhau. 🌄 2. Hình tượng quẻ Lửa ở dưới , nước ở trên → Trong tự nhiên, nước sẽ dập lửa , nhưng ở quẻ này mỗi bên đứng đúng vị trí của mình → Dù mâu thuẫn, nhưng biết vai trò, thì mâu thuẫn trở thành hòa hợp. → Tượng: Hòa hợp hoàn hảo – nhưng dễ vỡ nếu khinh suất. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 既濟:亨,小利貞。初吉終亂。 👉 Dịch nghĩa: “Ký Tế: Thông suốt, có lợi nhỏ nếu giữ bền. Ban đầu tốt, cuối có thể loạn.” 📌 Giải nghĩa: Thành công đạt được rồi – nhưng nếu không cẩn thận , thì chính sự hoàn hảo sẽ là cái bẫy. Ban đầu thuận lợi – nhưng nếu chủ quan, tự mãn , sẽ dẫn đến hỗn...

Quẻ 62 – Lôi Sơn Tiểu Quá (雷山小過) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 62 – Lôi Sơn Tiểu Quá (雷山小過) Ngoại quái: ☳ Chấn (Sấm – Lôi) Nội quái: ☶ Cấn (Núi – Sơn) Tên quẻ: Tiểu Quá (小過) – Quá mức nhỏ, việc nhỏ vượt quá ⚡⛰️ 1. Quẻ này nói gì? “Tiểu Quá” là vượt quá một chút , nhưng là việc nhỏ . → Có thể hiểu là: làm quá, nói quá, nghĩ quá – nhưng chưa đến mức sai nghiêm trọng. → Quẻ này khuyên nên biết điểm dừng, tiết chế. Việc nhỏ có thể làm quá, nhưng việc lớn thì không. 🌄 2. Hình tượng quẻ Sấm động trên núi → Một lực rất mạnh trên nền tảng yên tĩnh → Quẻ này mô tả trạng thái: muốn bứt phá – nhưng chỉ nên hành động nhỏ. → Cẩn thận kẻo “thóc chưa gặt mà đã tung tăng mở tiệc”. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 小過:亨,利貞,可小事,不可大事。飛鳥遺之音,不宜上,宜下,大吉。 👉 Dịch nghĩa: Tiểu Quá: Thông. Lợi nếu giữ chính. Làm việc nhỏ thì tốt, việc lớn thì không nên. Chim bay để lại tiếng. Không nên bay cao, nên bay thấp – đại cát. 📌 Giải nghĩa: Mọi thứ đang muốn vượt – nhưng vượt quá thì gãy . → Làm việc nhỏ , nói nhẹ nhàng , hành khiêm tốn , t...

Quẻ 61 – Phong Trạch Trung Phu (風澤中孚) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 61 – Phong Trạch Trung Phu (風澤中孚) Ngoại quái: ☴ Tốn (Gió) Nội quái: ☱ Đoài (Hồ nước) Tên quẻ: Trung Phu (中孚) – Niềm tin chân thành từ nội tâm 🌬️🏞 1. Quẻ này nói gì? “Trung Phu” nghĩa là thành tâm – trung thực – lòng tin đến từ bên trong. → Tức là: không cần hình thức hào nhoáng, chỉ cần chân thật từ tâm , người khác sẽ tự cảm ứng, cảm hóa, tin tưởng. 🌄 2. Hình tượng quẻ Gió (Tốn) thổi qua mặt hồ (Đoài). Gió nhẹ , nhưng đi khắp . Hồ nước phẳng lặng , nhưng phản chiếu sự thật . → Tượng của lời nói thành tín , tâm ý thành thật , tự nhiên có ảnh hưởng sâu rộng . 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 中孚:豚魚,吉。利涉大川,利貞。 👉 Dịch: “Trung Phu: Dâng heo cá (lễ vật nhỏ) cũng tốt. Có lợi khi vượt sông lớn. Giữ bền sẽ tốt.” 📌 Giải nghĩa: Dù lễ vật nhỏ , nhưng lòng thành thật thì trời cũng nhận. Thành thật giúp vượt khó khăn lớn (vượt sông), giữ lâu thì được phúc trạch. 📘 4. Đại tượng truyện 澤上有風,中孚;君子以議獄緩死。 👉 Dịch: “Gió trên mặt hồ là tượng Trung P...

Quẻ 60 – Thủy Trạch Tiết (水澤節)

  Quẻ 60 – Thủy Trạch Tiết (水澤節) Ngoại quái: ☵ Khảm (Nước) Nội quái: ☱ Đoài (Đầm, Hồ) Tên quẻ: Tiết (節) – Hạn độ, giới hạn, điều tiết, tiết chế 💧🏞 1. Quẻ này nói gì? “Tiết” nghĩa là giới hạn – khuôn khổ – biết tiết chế. → Khi nước (Khảm) dâng đầy hồ (Đoài), nếu không có giới hạn , sẽ vỡ bờ. → Vì vậy, giới hạn – tiết chế – điều độ là chìa khóa để tránh hỗn loạn và đạt hanh thông . 🌊 2. Hình tượng quẻ Nước (Khảm) phía trên Hồ (Đoài) phía dưới → Nước cần bờ, hồ cần đê → Muốn giữ được nước, cần biết giới hạn. → Tượng của biết dừng – biết đủ – biết tự tiết chế để giữ ổn định. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 節:亨。苦節,不可貞。 👉 Dịch: “Tiết: hanh thông. Tiết khổ – ép buộc quá – thì không nên bền lâu.” 📌 Giải nghĩa: Giới hạn – tiết chế đúng mực thì tốt. Nhưng tiết quá, khắt khe quá, cực đoan quá thì không còn hanh thông → mất tự nhiên, sinh phản kháng. 🧠 4. Đại tượng truyện 澤上有水,節;君子以制數度,議德行。 👉 Dịch: “Nước trên đầm là tượng Tiết. Bậc quân tử dùng ...

Quẻ 59 – Phong Thủy Hoán (風水渙) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 59 – Phong Thủy Hoán (風水渙) Ngoại quái: ☴ Phong (Gió) Nội quái: ☵ Khảm (Nước) Tên quẻ: Hoán (渙) – Tán ra, ly tán, phân tán, khuếch tán 🌬💧 1. Quẻ này nói gì? “Hoán” nghĩa là tan rã – ly tán – rời rạc . → Nhưng ẩn bên trong đó là thông điệp: phải biết tan để tụ , biết phân tán để làm mới – để trở về đạo . 🌀 2. Hình tượng quẻ Gió thổi trên mặt nước → nước tan – sóng dạt – khí lan khắp nơi → Biểu tượng của sự lan tỏa – thay đổi – làm mới tình huống bị đóng cứng. 📌 Tức là: – Khi lòng người ly tán, khi tổ chức rối loạn → cần gió của đạo lý để phân tán những thứ bế tắc , rồi kết nối lại bằng lòng thành . 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 渙,亨。王假有廟,利涉大川,利貞。 👉 Dịch: “Hoán: hanh thông. Vua đến miếu thờ tổ, lợi khi vượt sông lớn, lợi khi giữ đạo chính.” 📌 Giải nghĩa: “Hanh thông”: Khi biết hành động đúng lúc để phân tán sự bế tắc , thì mọi việc trôi chảy . “Vua đến miếu tổ”: Trở về gốc rễ – về đạo lý – về nguồn cội tâm linh → giúp đoàn kết lòng người. “Lợi...

Quẻ 58 – Trạch Vi Đoài (兌為澤) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 58 – Trạch Vi Đoài (兌為澤) Ngoại quái: ☱ Đoài (Đầm, Trạch) Nội quái: ☱ Đoài (Đầm, Trạch) Tên quẻ: Đoài (兌) – Vui vẻ, hòa dị, cảm hóa bằng lời nói 🌊🌊 1. Quẻ này nói gì? “Đoài” là vui vẻ, hoan hỷ, hoà nhã, ngôn từ khéo léo . Hai quẻ Đoài chồng lên nhau: Trạch Trạch Đoài – nghĩa là niềm vui lan tỏa, hòa khí cộng hưởng . → Quẻ này dạy: Người biết dùng niềm vui – sự hòa ái – lời nói đúng lúc, sẽ gây ảnh hưởng và cảm hóa mạnh mẽ. 🧭 2. Hình tượng quẻ Hai hồ nước nối liền nhau → nước chảy thông – không bị ngăn , tượng trưng cho: Cảm xúc thông suốt Lòng người được khơi mở Lời nói đi thẳng vào tim 📌 Ẩn dụ: – Trong nhóm, gia đình, tổ chức: niềm vui chung tạo sự cộng hưởng – Trong giao tiếp, thương thuyết: người biết nói đúng lời – sẽ dẫn dắt tâm lý người khác 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 兌,亨,利貞。 👉 Dịch: “Đoài – hanh thông, lợi cho việc giữ đạo chính.” 📌 Giải nghĩa: – “Đoài” là vui mà không buông tuồng . Vui mà vẫn giữ đạo lý, nguyên tắc , thì đó l...

Quẻ 57 – Tốn Vi Phong (巽為風) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 57 – Tốn Vi Phong (巽為風) Ngoại quái: ☴ Tốn (Gió) Nội quái: ☴ Tốn (Gió) Tên quẻ: Tốn (巽) – Thấm nhuần, xuyên thấm, nhu thuận 🌬️🌬️ 1. Quẻ này nói gì? “Tốn” là gió , mà gió thì nhẹ nhàng – thấm dần – uốn lượn – len lỏi , không đối đầu mà vẫn xoáy sâu. → Quẻ này dạy ta: Muốn đi sâu – đi xa – gây ảnh hưởng thật sự thì phải nhu thuận – mềm mại – biết thời – biết người . 🌀 2. Hình tượng quẻ Gió chồng gió: gió lồng trong gió , như luồng khí len lỏi khắp nơi , thấm vào từng kẽ lá, từng mái nhà. 📌 Ẩn dụ: – Tốn không phải yếu, mà là mềm để xuyên, nhu để thắng . – Đây là quẻ của tư duy ngoại giao, ngoại lực, hoặc ảnh hưởng âm thầm – không cứng, không lộ diện. 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 巽,小亨,利有攸往,利見大人。 👉 Dịch: “Tốn – hanh thông nhỏ, có lợi khi hành động, lợi khi gặp người lớn (người đức hạnh).” 📌 Giải nghĩa: – Sức mạnh của gió không nằm ở bạo lực – mà ở sự kiên trì – lan tỏa – uốn mình đúng lúc . – Gặp người có đức , mình sẽ học được cách đi xa, thấm nhu...